the idea of not having to get up early every morning is rather appealing to me.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ đồng nghĩa với "appealing" (hấp dẫn, lôi cuốn).
* **Inventive** (sáng tạo) không phù hợp về nghĩa.
* **Attractive** (hấp dẫn, lôi cuốn) là đáp án chính xác, đồng nghĩa với "appealing".
* **Respective** (tương ứng) không phù hợp về nghĩa.
* **Appreciative** (biết ơn) không phù hợp về nghĩa.
Do đó, đáp án đúng là "Attractive".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ đồng nghĩa với "painful" (đau đớn) để thay thế và làm cho câu có nghĩa tương tự.
* **Sore** (1): Đau nhức, ê ẩm. Có thể dùng để mô tả cảm giác đau, nhưng thường liên quan đến cơ bắp hoặc vết thương nhỏ.
* **Awful** (2): Tồi tệ, kinh khủng. Mô tả mức độ nghiêm trọng hoặc khó chịu, nhưng không trực tiếp liên quan đến cảm giác đau.
* **Extreme** (3): Cực độ, dữ dội. Phù hợp để diễn tả mức độ đau đớn rất lớn, gần nghĩa nhất với "very painful".
* **Pleasant** (4): Dễ chịu, thoải mái. Hoàn toàn trái ngược với "painful".
Vì vậy, "Extreme" là lựa chọn tốt nhất để thay thế "very painful" trong câu, thể hiện mức độ đau đớn cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu "this money will come in handy when we go on vacation", cụm từ "come in handy" có nghĩa là hữu ích hoặc có ích. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Be helpful".
* **Be helpful** (Hữu ích): Đúng, tiền sẽ hữu ích khi đi nghỉ.
* **Be useless** (Vô dụng): Sai, trái ngược với nghĩa của "come in handy".
* **Be convenient** (Tiện lợi): Gần nghĩa nhưng không chính xác bằng "helpful". "Come in handy" nhấn mạnh tính hữu dụng hơn là sự tiện lợi.
* **Be available** (Có sẵn): Không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "come in handy".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verb) với 'keep'. Trong trường hợp này, chúng ta cần một cụm động từ diễn tả ý nghĩa ngăn chặn cái gì đó xâm nhập.
* **keep ... out:** có nghĩa là ngăn chặn ai/cái gì đó vào trong.
* **keep ... in:** có nghĩa là giữ ai/cái gì đó ở bên trong.
* **keep ... down:** có nghĩa là giữ cho cái gì đó ở mức thấp, kiểm soát.
* **keep ... behind:** có nghĩa là giữ lại phía sau.
Trong ngữ cảnh "Shut the window and the cold...", chúng ta muốn ngăn chặn hơi lạnh xâm nhập vào trong nhà. Do đó, đáp án đúng là 'keep ... out'.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ phù hợp để điền vào chỗ trống, diễn tả một sự kiện mà Dr. Barker sẽ trình bày về "Brain Electronics".
- Conference (Hội nghị): Thường là một sự kiện lớn, kéo dài nhiều ngày, với nhiều diễn giả và các buổi thảo luận khác nhau.
- Lecture (Bài giảng): Một buổi nói chuyện hoặc trình bày chính thức về một chủ đề cụ thể, thường do một chuyên gia thực hiện.
- Meeting (Cuộc họp): Một cuộc tụ họp để thảo luận và đưa ra quyết định về một vấn đề nào đó.
- Discussion (Thảo luận): Một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.
Trong trường hợp này, "lecture" là lựa chọn phù hợp nhất vì nó chỉ một buổi trình bày duy nhất của Dr. Barker về chủ đề "Brain Electronics". Các lựa chọn khác không phù hợp vì "conference" thường lớn hơn và kéo dài hơn, "meeting" và "discussion" không phù hợp với ngữ cảnh một bài trình bày của một người.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong câu "It may provide ................................... hidden similarities between two ideas", chúng ta cần một danh từ hoặc cụm danh từ để hoàn thành ý nghĩa.
* **Phương án 1: Clarity or identification** - Cả "clarity" (sự rõ ràng) và "identification" (sự nhận diện) đều là danh từ, phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Một phép ẩn dụ có thể cung cấp sự rõ ràng hoặc giúp nhận diện những điểm tương đồng ẩn giấu giữa hai ý tưởng.
* **Phương án 2: Clarifying or identify** - "Clarifying" là dạng V-ing (dạng tiếp diễn của động từ), và "identify" là động từ nguyên thể. Cả hai đều không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta cần một danh từ.
* **Phương án 3: Clarity or identify** - "Clarity" là danh từ, nhưng "identify" là động từ, không phù hợp về mặt cấu trúc.
* **Phương án 4: Clarity or identifying** - "Clarity" là danh từ, nhưng "identifying" là dạng V-ing (dạng tiếp diễn của động từ, có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc danh động từ). Mặc dù "identifying" có thể được chấp nhận như một danh động từ, nhưng "identification" (ở phương án 1) phù hợp hơn về mặt ý nghĩa trong ngữ cảnh này.
Do đó, phương án 1 là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng