Phosphorite là một loại đá trầm tích chứa hàm lượng phosphate cao. Thành phần chính của phosphorite là calcium phosphate, công thức hóa học là Ca3(PO4)2.
Ure có công thức hóa học là (NH2)2CO. Đây là một hợp chất hữu cơ chứa nitơ, được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Các lựa chọn khác không phải là công thức của ure.
Tro thực vật chứa chủ yếu là kali ở dạng K2CO3 (Kali cacbonat). KCl (Kali clorua), KNO3 (Kali nitrat) và K2SO4 (Kali sulfat) là các loại phân kali khác, nhưng không phải là thành phần chính của tro thực vật.
Phân bón làm tăng độ chua của đất là phân bón có khả năng giải phóng ion H+ vào đất.
KCl: Là muối trung tính, không làm thay đổi đáng kể độ pH của đất.
NaNO3: Là muối của bazơ mạnh và axit mạnh, có thể làm tăng nhẹ độ pH của đất (kiềm hóa).
K2SO4: Là muối trung tính, ít ảnh hưởng đến độ pH của đất.
NH4Cl: Khi NH4Cl được bón vào đất, ion NH4+ sẽ bị oxy hóa bởi vi sinh vật đất thành NO3- và giải phóng H+ làm tăng độ chua của đất. Phương trình phản ứng như sau:
NH4+ + 2O2 → NO3- + 2H+ + H2O
Do đó, NH4Cl là phân bón làm tăng độ chua của đất.
Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo protein, axit nucleic, chlorophyll và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Do đó, nitrogen thúc đẩy sinh trưởng của cây, tăng hàm lượng protein trong thực vật, giúp cây phát triển nhanh, cho nhiều củ, quả và hạt. Các đáp án còn lại mô tả vai trò của các nguyên tố dinh dưỡng khác như phosphorus (B), potassium (C) và calcium (D).
Phân đạm urea có công thức hóa học là (NH2)2CO. Khi trộn urea với Ca(OH)2 (vôi tôi), sẽ xảy ra phản ứng hóa học tạo thành NH3 (amoniac) bay hơi, làm mất đạm và giảm hiệu quả của phân bón.
(NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NH3↑
Các loại phân khác như phân vi lượng, Ca(H2PO4)2, KCl không gây phản ứng tương tự với urea nên có thể trộn chung.