Tạo ra các ứng dụng là
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Việc tạo ra các ứng dụng bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, trong đó quan trọng nhất là mã hóa chương trình (viết code), xây dựng các mô-đun điều khiển (các thành phần chức năng), và kiểm thử (test) để đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng và ổn định. Các đáp án còn lại chỉ đề cập đến một phần của quá trình này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phân cấp chức năng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ, trong quản lý dự án, phát triển phần mềm, hoặc các hệ thống tổ chức khác). Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp đủ thông tin để xác định chính xác lĩnh vực áp dụng. Dựa trên kinh nghiệm chung và các nguyên tắc quản lý, một số lĩnh vực có xu hướng sử dụng cấu trúc phân cấp chức năng rõ ràng.
Các đáp án đưa ra các con số khác nhau về số lượng mức phân rã. Trong thực tế, số lượng mức phân rã tối ưu phụ thuộc vào độ phức tạp của hệ thống hoặc dự án đang được xem xét.
* Phương án A: 5±2 - Phương án này đề xuất một khoảng giá trị (3 đến 7). Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong quản lý dự án hoặc phát triển phần mềm, việc có khoảng 5 đến 7 cấp độ phân rã chức năng có thể được xem là hợp lý để quản lý độ phức tạp mà không làm mất đi tính linh hoạt.
* Phương án B: tối đa là 5 - Có thể đúng trong một số trường hợp dự án nhỏ, tuy nhiên, không phải lúc nào cũng phù hợp.
* Phương án C: tối đa là 7 - Phù hợp với các dự án, hệ thống phức tạp cần sự phân chia chi tiết.
* Phương án D: tối đa là 3 - Khá ít và có lẽ không đủ cho các hệ thống phức tạp.
Mặc dù không có một quy tắc cứng nhắc, phương án C (tối đa là 7) thường được coi là một con số hợp lý cho việc quản lý sự phức tạp trong nhiều hệ thống chức năng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản lý dự án hoặc phát triển phần mềm lớn.
Tuy nhiên, do thiếu thông tin cụ thể về lĩnh vực ứng dụng, không thể khẳng định chắc chắn đáp án nào là chính xác tuyệt đối. Dựa trên kiến thức tổng quát, phương án C có vẻ hợp lý nhất.
Các đáp án đưa ra các con số khác nhau về số lượng mức phân rã. Trong thực tế, số lượng mức phân rã tối ưu phụ thuộc vào độ phức tạp của hệ thống hoặc dự án đang được xem xét.
* Phương án A: 5±2 - Phương án này đề xuất một khoảng giá trị (3 đến 7). Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong quản lý dự án hoặc phát triển phần mềm, việc có khoảng 5 đến 7 cấp độ phân rã chức năng có thể được xem là hợp lý để quản lý độ phức tạp mà không làm mất đi tính linh hoạt.
* Phương án B: tối đa là 5 - Có thể đúng trong một số trường hợp dự án nhỏ, tuy nhiên, không phải lúc nào cũng phù hợp.
* Phương án C: tối đa là 7 - Phù hợp với các dự án, hệ thống phức tạp cần sự phân chia chi tiết.
* Phương án D: tối đa là 3 - Khá ít và có lẽ không đủ cho các hệ thống phức tạp.
Mặc dù không có một quy tắc cứng nhắc, phương án C (tối đa là 7) thường được coi là một con số hợp lý cho việc quản lý sự phức tạp trong nhiều hệ thống chức năng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản lý dự án hoặc phát triển phần mềm lớn.
Tuy nhiên, do thiếu thông tin cụ thể về lĩnh vực ứng dụng, không thể khẳng định chắc chắn đáp án nào là chính xác tuyệt đối. Dựa trên kiến thức tổng quát, phương án C có vẻ hợp lý nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mục tiêu của một hệ thống, đặc biệt là trong các tổ chức hoặc dự án phức tạp, cần được xác định rõ ràng ở cấp cao nhất (mức cao nhất). Điều này đảm bảo rằng tất cả các hoạt động và mục tiêu ở các cấp độ thấp hơn đều phù hợp và đóng góp vào mục tiêu tổng thể của hệ thống. Việc xác định mục tiêu ở mức thấp nhất, mức trung bình, hoặc mức câu lệnh sẽ dẫn đến sự phân tán, thiếu định hướng và khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của hệ thống.
Do đó, đáp án đúng là: B. Mức cao nhất.
Do đó, đáp án đúng là: B. Mức cao nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Biểu đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) là một công cụ mô hình hóa hệ thống thông tin, thể hiện cách dữ liệu di chuyển và được xử lý trong hệ thống. Để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu các mức, chúng ta cần các thông tin đầu vào để xác định các chức năng, luồng dữ liệu và các thực thể tham gia vào hệ thống.
* A. Biểu đồ phân cấp chức năng, nhật ký khảo sát: Biểu đồ phân cấp chức năng (Function Hierarchy Diagram - FHD) thể hiện cấu trúc phân cấp của các chức năng trong hệ thống. Nhật ký khảo sát cung cấp thông tin về yêu cầu của người dùng, quy trình nghiệp vụ hiện tại và các vấn đề cần giải quyết. Đây là những thông tin quan trọng để xác định các chức năng và luồng dữ liệu cần thiết cho biểu đồ DFD.
* B. Mô hình nghiệp vụ: Mô hình nghiệp vụ mô tả các quy trình và hoạt động kinh doanh của tổ chức. Nó cung cấp thông tin về các thực thể, quy trình và luồng thông tin trong tổ chức, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống thông tin cần xây dựng.
* C. Mô hình toán học: Mô hình toán học thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh định lượng của hệ thống, không phải là thông tin đầu vào trực tiếp để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu.
* D. Các bảng dữ liệu thu thập: Các bảng dữ liệu thu thập cung cấp thông tin về cấu trúc dữ liệu và các mối quan hệ giữa các dữ liệu, nhưng không đủ để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu, cần có thông tin về các chức năng và luồng dữ liệu.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì Biểu đồ phân cấp chức năng và nhật ký khảo sát cung cấp thông tin cần thiết để xác định các chức năng và luồng dữ liệu, là đầu vào quan trọng để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu các mức.
* A. Biểu đồ phân cấp chức năng, nhật ký khảo sát: Biểu đồ phân cấp chức năng (Function Hierarchy Diagram - FHD) thể hiện cấu trúc phân cấp của các chức năng trong hệ thống. Nhật ký khảo sát cung cấp thông tin về yêu cầu của người dùng, quy trình nghiệp vụ hiện tại và các vấn đề cần giải quyết. Đây là những thông tin quan trọng để xác định các chức năng và luồng dữ liệu cần thiết cho biểu đồ DFD.
* B. Mô hình nghiệp vụ: Mô hình nghiệp vụ mô tả các quy trình và hoạt động kinh doanh của tổ chức. Nó cung cấp thông tin về các thực thể, quy trình và luồng thông tin trong tổ chức, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống thông tin cần xây dựng.
* C. Mô hình toán học: Mô hình toán học thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh định lượng của hệ thống, không phải là thông tin đầu vào trực tiếp để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu.
* D. Các bảng dữ liệu thu thập: Các bảng dữ liệu thu thập cung cấp thông tin về cấu trúc dữ liệu và các mối quan hệ giữa các dữ liệu, nhưng không đủ để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu, cần có thông tin về các chức năng và luồng dữ liệu.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì Biểu đồ phân cấp chức năng và nhật ký khảo sát cung cấp thông tin cần thiết để xác định các chức năng và luồng dữ liệu, là đầu vào quan trọng để xây dựng biểu đồ luồng dữ liệu các mức.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) tập trung vào việc mô tả luồng dữ liệu giữa các quy trình, kho dữ liệu và các tác nhân bên ngoài trong một hệ thống. Nó không đi sâu vào chi tiết cấu trúc dữ liệu bên trong các dòng dữ liệu hay kho dữ liệu, mà chỉ thể hiện luồng dữ liệu tổng quan.
Phương án A sai vì DFD không thể hiện yếu tố thời gian.
Phương án C sai vì DFD mô tả luồng dữ liệu, không phải mối quan hệ thực thể (thường được mô tả bằng ERD).
Phương án D sai vì DFD chỉ là một trong nhiều kỹ thuật để mô hình hóa yêu cầu, không phải là cách thông dụng nhất để cấu trúc yêu cầu hệ thống. Các phương pháp khác như use case, user story cũng rất phổ biến.
Do đó, phương án B là đúng.
Phương án A sai vì DFD không thể hiện yếu tố thời gian.
Phương án C sai vì DFD mô tả luồng dữ liệu, không phải mối quan hệ thực thể (thường được mô tả bằng ERD).
Phương án D sai vì DFD chỉ là một trong nhiều kỹ thuật để mô hình hóa yêu cầu, không phải là cách thông dụng nhất để cấu trúc yêu cầu hệ thống. Các phương pháp khác như use case, user story cũng rất phổ biến.
Do đó, phương án B là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tên định danh của luồng dữ liệu thường được thể hiện bằng danh từ (hoặc cụm danh từ) để chỉ rõ đối tượng mà luồng dữ liệu đó biểu diễn. Tính từ có thể được sử dụng kèm theo để mô tả chi tiết hơn về luồng dữ liệu.
Ví dụ:
* Luồng dữ liệu "Khách hàng"
* Luồng dữ liệu "Đơn hàng"
* Luồng dữ liệu "Sản phẩm mới"
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Tính từ: Mô tả đặc điểm, tính chất, không phải là tên.
* Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, không phải là tên.
* Động từ: Biểu thị hành động, trạng thái, không phải là tên.
Ví dụ:
* Luồng dữ liệu "Khách hàng"
* Luồng dữ liệu "Đơn hàng"
* Luồng dữ liệu "Sản phẩm mới"
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Tính từ: Mô tả đặc điểm, tính chất, không phải là tên.
* Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, không phải là tên.
* Động từ: Biểu thị hành động, trạng thái, không phải là tên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng