Tế bào sụn có thể dễ dàng phân biệt với các loại tế bào khác nhờ vị trí của chúng. Tế bào sụn nằm trong các ổ sụn (lacunae) trong chất nền sụn. Đây là một đặc điểm quan trọng và dễ nhận biết để phân biệt chúng với các tế bào khác trong cơ thể.
Cơ tim có khả năng co duỗi liên tục mà không mệt mỏi là do cấu trúc đặc biệt của nó. Các tế bào cơ tim nối với nhau bằng các cấu trúc gọi là vạch bậc thang. Các vạch này chứa các mối nối khe, cho phép các ion đi qua dễ dàng từ tế bào này sang tế bào khác, giúp lan truyền nhanh chóng các tín hiệu điện, đảm bảo sự co bóp đồng bộ và hiệu quả của tim. Các phương án khác không giải thích trực tiếp khả năng co duỗi liên tục của cơ tim. Số lượng nhân trong tế bào, số lượng ty thể hay cấu trúc thể đặc không phải là yếu tố quyết định đến khả năng co duỗi liên tục.
Câu hỏi này yêu cầu kiến thức về sự thay đổi trong cơ vân khi co. Vì không có thông tin cụ thể về các phát biểu 1, 2, 3 nên không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, theo cấu trúc câu trả lời, đáp án có khả năng đúng nhất là đáp án bao gồm nhiều lựa chọn nhất.
Tuyến bã là một loại tuyến ngoại tiết có cấu trúc túi, và thường có nhiều túi nhỏ tập hợp lại thành một cụm. Do đó, nó được gọi là tuyến túi chùm. Các lựa chọn khác không mô tả chính xác cấu trúc của tuyến bã.
Tuyến mồ hôi là một cấu trúc hình ống cong queo nằm trong da, có chức năng tiết mồ hôi để điều hòa nhiệt độ cơ thể. Quá trình chế tiết mồ hôi có thể xảy ra theo hai kiểu chính: chế tiết kiểu toàn vẹn (merocrine/eccrine), khi tế bào chế tiết giải phóng sản phẩm mà không bị tổn thương, và chế tiết kiểu bán hủy (apocrine), khi một phần tế bào chất bị mất đi cùng với sản phẩm tiết. Tuyến mồ hôi không chế tiết theo kiểu toàn hủy (holocrine), tức là toàn bộ tế bào bị phá hủy để giải phóng sản phẩm. Vì vậy, phương án "Có thể chế tiết kiểu toàn hủy" không phải là đặc điểm của tuyến mồ hôi.