Trả lời:
Đáp án đúng: A
Sữa mẹ, đặc biệt là sữa non, rất giàu kháng thể IgA tiết. IgA tiết là một loại kháng thể quan trọng giúp bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa của trẻ sơ sinh khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus. Do đó, câu khẳng định sữa mẹ có chứa kháng thể IgA tiết là đúng.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các loại Ig miễn dịch (IgG, IgA, IgM, IgE, IgD) được phân biệt dựa vào cấu trúc của chuỗi nặng (heavy chain). Mỗi loại Ig có một loại chuỗi nặng đặc trưng (gamma, alpha, mu, epsilon, delta, tương ứng). Chuỗi nhẹ (light chain) có hai loại là kappa và lambda, nhưng sự khác biệt giữa các loại Ig không dựa vào sự khác biệt này.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đau trong viêm cấp có nhiều cơ chế gây ra, bao gồm:
* Dịch rỉ viêm chèn ép vào các đầu mút thần kinh: Sự tích tụ dịch viêm gây áp lực lên các đầu mút thần kinh, dẫn đến cảm giác đau.
* Môi trường toan tại chỗ kích thích vào các mạc đoạn thần kinh: Quá trình viêm thường đi kèm với sự tăng nồng độ acid tại chỗ, kích thích các thụ thể đau.
* Tác dụng của Prostaglandins và Bradykinin: Đây là các chất trung gian hóa học của quá trình viêm, có tác dụng trực tiếp kích thích các thụ thể đau và làm tăng tính nhạy cảm của chúng.
Gia tăng lưu lượng máu đến ổ viêm gây ra các triệu chứng như sưng, nóng, đỏ nhưng không trực tiếp gây đau. Đau chủ yếu liên quan đến các yếu tố hóa học và áp lực tác động lên các dây thần kinh cảm giác. Do đó, đáp án C là đáp án không chính xác.
* Dịch rỉ viêm chèn ép vào các đầu mút thần kinh: Sự tích tụ dịch viêm gây áp lực lên các đầu mút thần kinh, dẫn đến cảm giác đau.
* Môi trường toan tại chỗ kích thích vào các mạc đoạn thần kinh: Quá trình viêm thường đi kèm với sự tăng nồng độ acid tại chỗ, kích thích các thụ thể đau.
* Tác dụng của Prostaglandins và Bradykinin: Đây là các chất trung gian hóa học của quá trình viêm, có tác dụng trực tiếp kích thích các thụ thể đau và làm tăng tính nhạy cảm của chúng.
Gia tăng lưu lượng máu đến ổ viêm gây ra các triệu chứng như sưng, nóng, đỏ nhưng không trực tiếp gây đau. Đau chủ yếu liên quan đến các yếu tố hóa học và áp lực tác động lên các dây thần kinh cảm giác. Do đó, đáp án C là đáp án không chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
U tủy thượng thận (pheochromocytoma) là một khối u hiếm gặp phát triển trong tủy thượng thận. Khối u này sản xuất quá nhiều catecholamine (adrenaline và noradrenaline), dẫn đến co mạch, tăng nhịp tim và tăng huyết áp. Các bệnh lý khác như hội chứng Cushing (do tăng cortisol), hội chứng Conn (do tăng aldosterone nguyên phát) và cường aldosterone thứ phát (do các nguyên nhân khác kích thích sản xuất aldosterone) cũng gây tăng huyết áp, nhưng cơ chế chính không phải do co mạch trực tiếp như u tủy thượng thận. Hội chứng Cushing gây tăng huyết áp thông qua nhiều cơ chế phức tạp, bao gồm tăng nhạy cảm với catecholamine và tăng giữ natri. Hội chứng Conn và cường aldosterone thứ phát gây tăng huyết áp chủ yếu do tăng giữ natri và nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sinh lý bệnh học là môn học nghiên cứu về cơ chế sinh bệnh của cơ thể bệnh trong những trường hợp bệnh lý cụ thể. Do đó, đáp án D là chính xác nhất. Các đáp án khác không phản ánh đúng bản chất của sinh lý bệnh học.
* A. Quy luật hoạt động – cơ thể bình thường: Sai, vì sinh lý bệnh học tập trung vào cơ thể bệnh, không phải cơ thể bình thường.
* B. Cơ chế sinh bệnh – cơ thể bình thường: Sai, vì sinh lý bệnh học nghiên cứu về cơ chế sinh bệnh trong cơ thể *bệnh*, không phải cơ thể bình thường.
* C. Quy luật hoạt động – cơ thể bệnh: Sai, mặc dù có đề cập đến cơ thể bệnh, nhưng "quy luật hoạt động" không chính xác bằng "cơ chế sinh bệnh" trong định nghĩa về sinh lý bệnh học. Cơ chế sinh bệnh bao hàm sự rối loạn hoạt động chức năng của cơ thể bệnh.
* A. Quy luật hoạt động – cơ thể bình thường: Sai, vì sinh lý bệnh học tập trung vào cơ thể bệnh, không phải cơ thể bình thường.
* B. Cơ chế sinh bệnh – cơ thể bình thường: Sai, vì sinh lý bệnh học nghiên cứu về cơ chế sinh bệnh trong cơ thể *bệnh*, không phải cơ thể bình thường.
* C. Quy luật hoạt động – cơ thể bệnh: Sai, mặc dù có đề cập đến cơ thể bệnh, nhưng "quy luật hoạt động" không chính xác bằng "cơ chế sinh bệnh" trong định nghĩa về sinh lý bệnh học. Cơ chế sinh bệnh bao hàm sự rối loạn hoạt động chức năng của cơ thể bệnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quá trình thực bào của bạch cầu diễn ra theo ba giai đoạn chính: hướng về tác nhân gây viêm (do chemotaxis), tiếp cận (bám dính vào tác nhân), và cuối cùng là nuốt (thực bào). Do đó, đáp án A là chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng