SQL là từ viết tắt của:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
SQL là viết tắt của Structured Query Language, là một ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy xuất, cập nhật, xóa và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mệnh đề WHERE
được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể. Khi sử dụng LIKE
trong mệnh đề WHERE
, ta có thể thực hiện so sánh chuỗi dựa trên mẫu (pattern matching). Các ký tự đại diện như %
(đại diện cho không hoặc nhiều ký tự) và _
(đại diện cho một ký tự) thường được sử dụng với LIKE
để tạo ra các mẫu linh hoạt hơn. Ví dụ: WHERE column LIKE 'A%'
sẽ tìm tất cả các giá trị trong cột column
bắt đầu bằng chữ 'A'. Các mệnh đề khác như GROUP BY
, JOIN
, và ORDER BY
không trực tiếp liên quan đến việc sử dụng LIKE
cho so sánh mẫu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cú pháp câu lệnh SELECT
trong SQL, đặc biệt là mệnh đề WHERE
để lọc dữ liệu.
- Phương án A:
SELECT * FROM Table1 WHERE Column1 = = 10
. Cú pháp này sai. Trong SQL, để so sánh bằng, ta chỉ dùng một dấu=
. - Phương án B:
SELECT * FROM Table1 WHERE Column1 => 10
. Cú pháp này sai. Toán tử=>
không được sử dụng trong SQL để so sánh. - Phương án C:
SELECT * FROM Table1 WHERE Column1 >= 10
. Cú pháp này đúng. Toán tử>=
được sử dụng để so sánh lớn hơn hoặc bằng trong SQL.
Vậy, phương án C có cú pháp đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phát biểu `ALTER` trong SQL được sử dụng để sửa đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại. Nó có thể thực hiện nhiều thao tác khác nhau, bao gồm:
* Đổi tên bảng: `ALTER TABLE table_name RENAME TO new_table_name;`
* Thêm cột: `ALTER TABLE table_name ADD column_name datatype;`
* Xóa cột: `ALTER TABLE table_name DROP COLUMN column_name;`
* Sửa đổi kiểu dữ liệu của cột: `ALTER TABLE table_name ALTER COLUMN column_name datatype;`
* Đổi tên cột: `ALTER TABLE table_name RENAME COLUMN old_column_name TO new_column_name;`
Trong các lựa chọn đưa ra:
* A. dùng để đổi tên của một cột: Đây là một chức năng chính xác của câu lệnh `ALTER`.
* B. dùng để đổi nội dung của một dòng: Việc thay đổi nội dung của một dòng (tức là dữ liệu trong bảng) được thực hiện bằng câu lệnh `UPDATE`, không phải `ALTER`.
* C. thực hiện cả hai nhiệm vụ trên: Chỉ có đổi tên cột là đúng, đổi nội dung dòng là sai.
* D. không thể thực hiện nhiệm vụ nào trong hai nhiệm vụ trên: Đổi tên cột là đúng, nên phát biểu này sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là A, vì `ALTER` có thể dùng để đổi tên cột.
* Đổi tên bảng: `ALTER TABLE table_name RENAME TO new_table_name;`
* Thêm cột: `ALTER TABLE table_name ADD column_name datatype;`
* Xóa cột: `ALTER TABLE table_name DROP COLUMN column_name;`
* Sửa đổi kiểu dữ liệu của cột: `ALTER TABLE table_name ALTER COLUMN column_name datatype;`
* Đổi tên cột: `ALTER TABLE table_name RENAME COLUMN old_column_name TO new_column_name;`
Trong các lựa chọn đưa ra:
* A. dùng để đổi tên của một cột: Đây là một chức năng chính xác của câu lệnh `ALTER`.
* B. dùng để đổi nội dung của một dòng: Việc thay đổi nội dung của một dòng (tức là dữ liệu trong bảng) được thực hiện bằng câu lệnh `UPDATE`, không phải `ALTER`.
* C. thực hiện cả hai nhiệm vụ trên: Chỉ có đổi tên cột là đúng, đổi nội dung dòng là sai.
* D. không thể thực hiện nhiệm vụ nào trong hai nhiệm vụ trên: Đổi tên cột là đúng, nên phát biểu này sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là A, vì `ALTER` có thể dùng để đổi tên cột.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Data Type trong SQL được sử dụng để xác định kiểu dữ liệu mà một cột có thể chứa, ví dụ như số nguyên, chuỗi, ngày tháng, v.v. Do đó, Data Type giúp chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho cột tương ứng.
* Phương án A: Đúng. Data Type xác định kiểu dữ liệu cho cột.
* Phương án B: Sai. "Kiểu cột" không phải là thuật ngữ chính xác trong ngữ cảnh này. Data Type xác định kiểu dữ liệu, không phải kiểu cột nói chung.
* Phương án C: Sai. Data Type không tạo mới kiểu cột, mà chỉ định kiểu dữ liệu đã có.
* Phương án D: Sai. Data Type không tạo mới kiểu dữ liệu, mà chỉ chọn từ các kiểu dữ liệu đã được định nghĩa sẵn.
* Phương án A: Đúng. Data Type xác định kiểu dữ liệu cho cột.
* Phương án B: Sai. "Kiểu cột" không phải là thuật ngữ chính xác trong ngữ cảnh này. Data Type xác định kiểu dữ liệu, không phải kiểu cột nói chung.
* Phương án C: Sai. Data Type không tạo mới kiểu cột, mà chỉ định kiểu dữ liệu đã có.
* Phương án D: Sai. Data Type không tạo mới kiểu dữ liệu, mà chỉ chọn từ các kiểu dữ liệu đã được định nghĩa sẵn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cú pháp chuẩn để tạo bảng trong SQL là `CREATE TABLE table_name (column_name data_type [constraints])`. Trong đó:
- `CREATE TABLE` là câu lệnh bắt buộc để tạo bảng mới.
- `table_name` là tên của bảng cần tạo.
- `column_name` là tên của cột.
- `data_type` là kiểu dữ liệu của cột (ví dụ: INT, VARCHAR, DATE,...).
- `constraints` là các ràng buộc (ví dụ: PRIMARY KEY, NOT NULL, UNIQUE,...).
Trong các phương án:
- A. `creat into Table (...)` - Sai cú pháp. Phải là `CREATE TABLE`.
- B. `insert into Table (...)` - Sai cú pháp. `INSERT INTO` dùng để chèn dữ liệu, không phải tạo bảng.
- C. `creat New Table (...)` - Sai cú pháp. Phải là `CREATE TABLE` và không có `New`.
- D. `creat Table (...)` - Gần đúng, nhưng thiếu `E` trong `CREATE`. Tuy nhiên, đây là đáp án *gần đúng nhất* trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn hảo. Thực tế, đây là một lỗi chính tả nhỏ (thiếu chữ 'E' trong 'CREATE'), nên trong bối cảnh trắc nghiệm, nó vẫn có thể được coi là đáp án phù hợp nhất so với các lựa chọn sai hoàn toàn còn lại.
Vì vậy, đáp án D là đáp án phù hợp nhất (mặc dù không hoàn toàn chính xác) so với các đáp án còn lại.
- `CREATE TABLE` là câu lệnh bắt buộc để tạo bảng mới.
- `table_name` là tên của bảng cần tạo.
- `column_name` là tên của cột.
- `data_type` là kiểu dữ liệu của cột (ví dụ: INT, VARCHAR, DATE,...).
- `constraints` là các ràng buộc (ví dụ: PRIMARY KEY, NOT NULL, UNIQUE,...).
Trong các phương án:
- A. `creat into Table (...)` - Sai cú pháp. Phải là `CREATE TABLE`.
- B. `insert into Table (...)` - Sai cú pháp. `INSERT INTO` dùng để chèn dữ liệu, không phải tạo bảng.
- C. `creat New Table (...)` - Sai cú pháp. Phải là `CREATE TABLE` và không có `New`.
- D. `creat Table (...)` - Gần đúng, nhưng thiếu `E` trong `CREATE`. Tuy nhiên, đây là đáp án *gần đúng nhất* trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn hảo. Thực tế, đây là một lỗi chính tả nhỏ (thiếu chữ 'E' trong 'CREATE'), nên trong bối cảnh trắc nghiệm, nó vẫn có thể được coi là đáp án phù hợp nhất so với các lựa chọn sai hoàn toàn còn lại.
Vì vậy, đáp án D là đáp án phù hợp nhất (mặc dù không hoàn toàn chính xác) so với các đáp án còn lại.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng