Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu xác định loại sơ đồ được mô tả là "trong hình tròn". Tuy nhiên, câu hỏi lại không cung cấp hình ảnh sơ đồ nào. Do đó, không thể xác định đáp án chính xác. Nếu có hình ảnh đi kèm, chúng ta có thể phân tích cấu trúc, ký hiệu và mối quan hệ giữa các thành phần để xác định loại sơ đồ (ví dụ: use case, class, state diagram).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ tương tác (interaction diagram) là một loại sơ đồ UML mô tả cách các đối tượng tương tác với nhau để thực hiện một chức năng hoặc một trường hợp sử dụng. Có hai loại sơ đồ tương tác chính: sơ đồ tuần tự (sequence diagram) và sơ đồ hợp tác (communication diagram).
* Sơ đồ tuần tự (sequence diagram) thể hiện các tương tác theo trình tự thời gian. Nó cho thấy các đối tượng và các thông điệp được trao đổi giữa chúng theo thứ tự thời gian.
* Sơ đồ hợp tác (communication diagram) thể hiện các tương tác dưới dạng một biểu đồ đối tượng, trong đó các đối tượng được kết nối bằng các liên kết. Các thông điệp được hiển thị trên các liên kết, cho biết các tương tác xảy ra giữa các đối tượng.
Trong các lựa chọn trên, chỉ có "sequence diagram" là sơ đồ tương tác.
* State diagram (sơ đồ trạng thái) mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó.
* Use case diagram (sơ đồ ca sử dụng) mô tả các chức năng của một hệ thống từ quan điểm của người dùng.
* Class diagram (sơ đồ lớp) mô tả cấu trúc tĩnh của một hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và phương thức của chúng.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Sơ đồ tuần tự (sequence diagram) thể hiện các tương tác theo trình tự thời gian. Nó cho thấy các đối tượng và các thông điệp được trao đổi giữa chúng theo thứ tự thời gian.
* Sơ đồ hợp tác (communication diagram) thể hiện các tương tác dưới dạng một biểu đồ đối tượng, trong đó các đối tượng được kết nối bằng các liên kết. Các thông điệp được hiển thị trên các liên kết, cho biết các tương tác xảy ra giữa các đối tượng.
Trong các lựa chọn trên, chỉ có "sequence diagram" là sơ đồ tương tác.
* State diagram (sơ đồ trạng thái) mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó.
* Use case diagram (sơ đồ ca sử dụng) mô tả các chức năng của một hệ thống từ quan điểm của người dùng.
* Class diagram (sơ đồ lớp) mô tả cấu trúc tĩnh của một hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và phương thức của chúng.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), một đối tượng thường có ba đặc tính chính:
- Identity (Tính định danh): Mỗi đối tượng là duy nhất và có thể phân biệt được với các đối tượng khác, ngay cả khi chúng có cùng trạng thái (state).
- State (Trạng thái): Mô tả dữ liệu của đối tượng, thường được biểu diễn bằng các thuộc tính (attributes) và giá trị của chúng.
- Behaviour (Hành vi): Mô tả các hành động mà đối tượng có thể thực hiện, thường được biểu diễn bằng các phương thức (methods).
"Action" (Hành động) không phải là một đặc tính cơ bản của đối tượng trong OOP. Hành động thường được thực hiện thông qua các phương thức, là một phần của "Behaviour", chứ không phải là một đặc tính riêng biệt.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tính ổn định của một hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc thị trường, đề cập đến khả năng duy trì trạng thái cân bằng hoặc ít bị biến động trước những thay đổi của môi trường bên ngoài. Điều này có nghĩa là hệ thống có khả năng chống chịu hoặc thích ứng với các yếu tố gây xáo trộn, không bị ảnh hưởng quá lớn bởi những biến động của thị trường. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- A: Hệ thống không thay đổi là điều không thực tế. Tất cả các hệ thống đều cần sự thích ứng ở một mức độ nào đó.
- B: Thay đổi theo người dùng là độ "dễ sử dụng" chứ không phải là "tính ổn định".
- C: Ngăn chặn thay đổi trong phát triển là cứng nhắc, cản trở cải tiến và thích ứng.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- A: Hệ thống không thay đổi là điều không thực tế. Tất cả các hệ thống đều cần sự thích ứng ở một mức độ nào đó.
- B: Thay đổi theo người dùng là độ "dễ sử dụng" chứ không phải là "tính ổn định".
- C: Ngăn chặn thay đổi trong phát triển là cứng nhắc, cản trở cải tiến và thích ứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ tuần tự (Sequence Diagram) và sơ đồ cộng tác (Collaboration Diagram) đều là các loại sơ đồ tương tác trong UML (Unified Modeling Language) dùng để mô tả các tương tác giữa các đối tượng theo thời gian. Điểm khác biệt chính giữa chúng nằm ở cách chúng thể hiện các tương tác này. Sơ đồ tuần tự tập trung vào trình tự thời gian của các thông điệp được trao đổi giữa các đối tượng, trong khi sơ đồ cộng tác tập trung vào mối quan hệ giữa các đối tượng và cấu trúc của hệ thống.
* Sơ đồ tuần tự (Sequence Diagram): Nhấn mạnh trình tự thời gian và thứ tự các thông điệp được gửi và nhận giữa các đối tượng. Nó sử dụng trục thời gian dọc để thể hiện rõ ràng thứ tự các sự kiện.
* Sơ đồ cộng tác (Collaboration Diagram): Nhấn mạnh cấu trúc và các mối quan hệ giữa các đối tượng tham gia vào tương tác. Nó sử dụng sơ đồ đối tượng với các liên kết giữa các đối tượng để thể hiện các tương tác.
Như vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó chỉ ra sự khác biệt cơ bản trong cách hai loại sơ đồ này thể hiện các tương tác.
* Sơ đồ tuần tự (Sequence Diagram): Nhấn mạnh trình tự thời gian và thứ tự các thông điệp được gửi và nhận giữa các đối tượng. Nó sử dụng trục thời gian dọc để thể hiện rõ ràng thứ tự các sự kiện.
* Sơ đồ cộng tác (Collaboration Diagram): Nhấn mạnh cấu trúc và các mối quan hệ giữa các đối tượng tham gia vào tương tác. Nó sử dụng sơ đồ đối tượng với các liên kết giữa các đối tượng để thể hiện các tương tác.
Như vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó chỉ ra sự khác biệt cơ bản trong cách hai loại sơ đồ này thể hiện các tương tác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp (Class) trong lập trình hướng đối tượng là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng. Nó định nghĩa các thuộc tính (attributes) để lưu trữ dữ liệu và các phương thức (methods) để thực hiện các hành động trên dữ liệu đó. Như vậy, một lớp được mô tả bởi tên lớp, các thuộc tính (đặc điểm của đối tượng) và các phương thức (hành vi của đối tượng).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng