Sơ đồ trạng thái cho một use case: mô tả các trạng thái và chuyển tiếp trạng thái của một lớp đối tượng trong hoạt động của một use case có thể.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Sơ đồ trạng thái (State Diagram) mô tả các trạng thái có thể của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Trong ngữ cảnh use case, sơ đồ trạng thái thể hiện các trạng thái mà một lớp đối tượng có thể trải qua trong quá trình thực hiện use case đó, cũng như các sự kiện hoặc điều kiện gây ra sự chuyển đổi giữa các trạng thái này. Do đó, phát biểu trên là Đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ thành phần (component diagram) trong UML mô tả cấu trúc vật lý của hệ thống phần mềm. Các thành phần (components) có thể là các chương trình con (executable programs), các gói thư viện liên kết động (dynamic link libraries - DLLs), hoặc các gói (packages) được tạo ra từ các thư viện chức năng. Do đó, đáp án D (tất cả các đáp án) là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khả năng này.
* Chương trình con: Các ứng dụng hoặc dịch vụ độc lập có thể triển khai được.
* Gói thư viện liên kết động: Các thư viện chứa mã có thể được sử dụng bởi nhiều ứng dụng khác nhau tại thời gian chạy.
* Gói: Một nhóm các phần tử mô hình có liên quan (ví dụ: lớp, giao diện, thành phần) được sử dụng để tổ chức và quản lý sự phức tạp của hệ thống. Trong trường hợp này, các gói có thể chứa các thư viện chức năng.
Vì vậy, tất cả các tùy chọn A, B và C đều là các loại thành phần hợp lệ có thể xuất hiện trong một sơ đồ thành phần.
* Chương trình con: Các ứng dụng hoặc dịch vụ độc lập có thể triển khai được.
* Gói thư viện liên kết động: Các thư viện chứa mã có thể được sử dụng bởi nhiều ứng dụng khác nhau tại thời gian chạy.
* Gói: Một nhóm các phần tử mô hình có liên quan (ví dụ: lớp, giao diện, thành phần) được sử dụng để tổ chức và quản lý sự phức tạp của hệ thống. Trong trường hợp này, các gói có thể chứa các thư viện chức năng.
Vì vậy, tất cả các tùy chọn A, B và C đều là các loại thành phần hợp lệ có thể xuất hiện trong một sơ đồ thành phần.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khía cạnh động của hệ thống mô tả hành vi của hệ thống theo thời gian. Các sơ đồ thể hiện khía cạnh động bao gồm:
* Sequence diagram (Sơ đồ tuần tự): Mô tả sự tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian.
* Collaboration diagram (Sơ đồ cộng tác): Mô tả sự tương tác giữa các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng.
* State diagram (Sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó.
* Activity diagram (Sơ đồ hoạt động): Mô tả luồng điều khiển của một hoạt động.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm các sơ đồ thể hiện khía cạnh động của hệ thống.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* Đáp án A, B: Class diagram, Object diagram, Component diagram, Deployment diagram thể hiện khía cạnh tĩnh của hệ thống.
* Đáp án C: Use case diagram và class diagram thể hiện khía cạnh tĩnh của hệ thống.
* Sequence diagram (Sơ đồ tuần tự): Mô tả sự tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian.
* Collaboration diagram (Sơ đồ cộng tác): Mô tả sự tương tác giữa các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng.
* State diagram (Sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó.
* Activity diagram (Sơ đồ hoạt động): Mô tả luồng điều khiển của một hoạt động.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm các sơ đồ thể hiện khía cạnh động của hệ thống.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* Đáp án A, B: Class diagram, Object diagram, Component diagram, Deployment diagram thể hiện khía cạnh tĩnh của hệ thống.
* Đáp án C: Use case diagram và class diagram thể hiện khía cạnh tĩnh của hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong sơ đồ thành phần (component diagram) của UML, đối tượng số 3 thường được sử dụng để biểu diễn giao tiếp (interface) mà thành phần cung cấp hoặc yêu cầu. Giao tiếp định nghĩa các phương thức hoặc thuộc tính mà các thành phần khác có thể sử dụng hoặc cần để tương tác với thành phần đó.
* A. thành phần (component): Thành phần là một đơn vị độc lập, có thể thay thế được của một hệ thống, đóng gói một số chức năng và cung cấp các giao diện để truy cập chức năng đó. Trong sơ đồ thành phần, thành phần thường được biểu diễn bằng một hình chữ nhật có biểu tượng nhỏ ở góc trên bên phải.
* B. gói (package): Gói là một cơ chế để nhóm các phần tử mô hình có liên quan lại với nhau. Trong sơ đồ thành phần, gói được biểu diễn bằng một hình chữ nhật lớn có một hình chữ nhật nhỏ hơn ở góc trên bên trái.
* C. quan hệ giữa các thành phần (relation): Quan hệ giữa các thành phần biểu diễn sự phụ thuộc hoặc tương tác giữa các thành phần. Các loại quan hệ phổ biến bao gồm phụ thuộc (dependency), kết hợp (association), và kế thừa (inheritance).
* D. giao tiếp (interface): Giao tiếp định nghĩa một tập hợp các hoạt động mà một thành phần cung cấp hoặc yêu cầu. Nó cho phép các thành phần tương tác với nhau mà không cần biết chi tiết về cách chúng được triển khai.
Do đó, đáp án chính xác là D.
* A. thành phần (component): Thành phần là một đơn vị độc lập, có thể thay thế được của một hệ thống, đóng gói một số chức năng và cung cấp các giao diện để truy cập chức năng đó. Trong sơ đồ thành phần, thành phần thường được biểu diễn bằng một hình chữ nhật có biểu tượng nhỏ ở góc trên bên phải.
* B. gói (package): Gói là một cơ chế để nhóm các phần tử mô hình có liên quan lại với nhau. Trong sơ đồ thành phần, gói được biểu diễn bằng một hình chữ nhật lớn có một hình chữ nhật nhỏ hơn ở góc trên bên trái.
* C. quan hệ giữa các thành phần (relation): Quan hệ giữa các thành phần biểu diễn sự phụ thuộc hoặc tương tác giữa các thành phần. Các loại quan hệ phổ biến bao gồm phụ thuộc (dependency), kết hợp (association), và kế thừa (inheritance).
* D. giao tiếp (interface): Giao tiếp định nghĩa một tập hợp các hoạt động mà một thành phần cung cấp hoặc yêu cầu. Nó cho phép các thành phần tương tác với nhau mà không cần biết chi tiết về cách chúng được triển khai.
Do đó, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Lớp thực thể (Entity Class) trong mô hình hướng đối tượng được sử dụng để mô hình hóa các đối tượng dữ liệu cần lưu trữ thông tin lâu dài trong hệ thống. Các đối tượng này thường đại diện cho các khái niệm nghiệp vụ quan trọng. Ví dụ: Khách hàng, Sản phẩm, Đơn hàng,... Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
* A. Biểu diễn các đối tượng có chung thuộc tính: Đúng một phần, nhưng chưa đủ. Lớp thực thể *có* biểu diễn các đối tượng có chung thuộc tính, nhưng mục đích chính của nó là mô hình hóa thông tin *lưu trữ*.
* B. Biểu thị sự tương tác giữa tác nhân và ca sử dụng: Đây là vai trò của lớp biên (Boundary Class).
* C. Điều phối các hoạt động của ca sử dụng: Đây là vai trò của lớp điều khiển (Control Class).
* A. Biểu diễn các đối tượng có chung thuộc tính: Đúng một phần, nhưng chưa đủ. Lớp thực thể *có* biểu diễn các đối tượng có chung thuộc tính, nhưng mục đích chính của nó là mô hình hóa thông tin *lưu trữ*.
* B. Biểu thị sự tương tác giữa tác nhân và ca sử dụng: Đây là vai trò của lớp biên (Boundary Class).
* C. Điều phối các hoạt động của ca sử dụng: Đây là vai trò của lớp điều khiển (Control Class).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong UML (Unified Modeling Language), use case diagram được sử dụng để mô tả chức năng của một hệ thống từ quan điểm của người dùng. Có ba loại quan hệ chính giữa các use case:
* Include (uses): Thể hiện một use case này sử dụng (bao gồm) một use case khác như một phần của hành vi của nó. Điều này giúp tránh lặp lại mô tả hành vi giữa các use case. Ví dụ: Use case "Rút tiền" có thể include use case "Xác thực tài khoản".
* Extend (extends): Thể hiện một use case mở rộng hành vi của một use case khác. Use case mở rộng chỉ được thực hiện trong một số điều kiện nhất định. Ví dụ: Use case "Rút tiền" có thể được extended bởi use case "Kiểm tra hạn mức thấu chi" nếu khách hàng có đăng ký dịch vụ thấu chi.
* Generalization: Thể hiện một use case là một trường hợp tổng quát hơn của một hoặc nhiều use case khác. Các use case con kế thừa hành vi của use case cha, và có thể thêm các hành vi cụ thể của riêng mình. Ví dụ: Use case "Thanh toán" có thể là cha của các use case "Thanh toán bằng tiền mặt", "Thanh toán bằng thẻ tín dụng", "Thanh toán bằng ví điện tử".
Vì vậy, đáp án đúng là A.
* Include (uses): Thể hiện một use case này sử dụng (bao gồm) một use case khác như một phần của hành vi của nó. Điều này giúp tránh lặp lại mô tả hành vi giữa các use case. Ví dụ: Use case "Rút tiền" có thể include use case "Xác thực tài khoản".
* Extend (extends): Thể hiện một use case mở rộng hành vi của một use case khác. Use case mở rộng chỉ được thực hiện trong một số điều kiện nhất định. Ví dụ: Use case "Rút tiền" có thể được extended bởi use case "Kiểm tra hạn mức thấu chi" nếu khách hàng có đăng ký dịch vụ thấu chi.
* Generalization: Thể hiện một use case là một trường hợp tổng quát hơn của một hoặc nhiều use case khác. Các use case con kế thừa hành vi của use case cha, và có thể thêm các hành vi cụ thể của riêng mình. Ví dụ: Use case "Thanh toán" có thể là cha của các use case "Thanh toán bằng tiền mặt", "Thanh toán bằng thẻ tín dụng", "Thanh toán bằng ví điện tử".
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng