she received several threatening phone calls after her appearance on television.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "threatening" có nghĩa là đe dọa, mang tính chất hăm dọa hoặc gây nguy hiểm. Trong các lựa chọn:
- Menacing (1): Có nghĩa là đe dọa, hăm dọa, gây nguy hiểm. Đây là từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
- Secure (2): Có nghĩa là an toàn, bảo đảm. Trái nghĩa với "threatening".
- Subconscious (3): Có nghĩa là tiềm thức, thuộc về vô thức. Không liên quan đến "threatening".
- Appreciative (4): Có nghĩa là biết ơn, cảm kích. Trái nghĩa với "threatening".
Vậy, đáp án đúng nhất là Menacing.
50 câu hỏi 60 phút