Trả lời:
Đáp án đúng: A
SDK Android đi kèm với một trình giả lập (emulator) cho phép bạn chạy và kiểm thử ứng dụng Android trên máy tính mà không cần thiết bị vật lý. Điều này rất hữu ích cho việc phát triển và gỡ lỗi ứng dụng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các công cụ mà nhà phát triển sử dụng để kiểm thử ứng dụng Android.
* Điện thoại Android vật lý: Là một thiết bị thực tế để kiểm tra ứng dụng trên môi trường phần cứng và phần mềm thực tế.
* SDK (Software Development Kit): Bao gồm các công cụ, thư viện và tài liệu cần thiết để phát triển, gỡ lỗi và kiểm thử ứng dụng Android. Android SDK cung cấp trình giả lập (emulator) để kiểm thử ứng dụng trên các cấu hình thiết bị khác nhau mà không cần thiết bị vật lý.
* Trình mô phỏng bên thứ ba: Là các phần mềm mô phỏng thiết bị Android do các nhà phát triển khác cung cấp, có thể có các tính năng hoặc cấu hình khác so với trình mô phỏng đi kèm với Android SDK.
* JDK (Java Development Kit): Là bộ công cụ phát triển Java, cần thiết để phát triển ứng dụng Android, nhưng không trực tiếp được sử dụng để kiểm thử ứng dụng.
* WinRunner: Là một công cụ kiểm thử tự động, nhưng không phải là một công cụ tiêu chuẩn hoặc phổ biến cho việc kiểm thử ứng dụng Android.
Như vậy, điện thoại Android vật lý, SDK (với trình giả lập), và trình mô phỏng bên thứ ba đều có thể được sử dụng để kiểm thử ứng dụng. Do đó, đáp án A (1, 2, 3) là đáp án đúng.
* Điện thoại Android vật lý: Là một thiết bị thực tế để kiểm tra ứng dụng trên môi trường phần cứng và phần mềm thực tế.
* SDK (Software Development Kit): Bao gồm các công cụ, thư viện và tài liệu cần thiết để phát triển, gỡ lỗi và kiểm thử ứng dụng Android. Android SDK cung cấp trình giả lập (emulator) để kiểm thử ứng dụng trên các cấu hình thiết bị khác nhau mà không cần thiết bị vật lý.
* Trình mô phỏng bên thứ ba: Là các phần mềm mô phỏng thiết bị Android do các nhà phát triển khác cung cấp, có thể có các tính năng hoặc cấu hình khác so với trình mô phỏng đi kèm với Android SDK.
* JDK (Java Development Kit): Là bộ công cụ phát triển Java, cần thiết để phát triển ứng dụng Android, nhưng không trực tiếp được sử dụng để kiểm thử ứng dụng.
* WinRunner: Là một công cụ kiểm thử tự động, nhưng không phải là một công cụ tiêu chuẩn hoặc phổ biến cho việc kiểm thử ứng dụng Android.
Như vậy, điện thoại Android vật lý, SDK (với trình giả lập), và trình mô phỏng bên thứ ba đều có thể được sử dụng để kiểm thử ứng dụng. Do đó, đáp án A (1, 2, 3) là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Android ban đầu được phát triển mà không có thiết bị phần cứng thực tế nào để thử nghiệm. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển đã phải dựa vào các trình giả lập và các công cụ khác để kiểm tra phần mềm của họ. Sự thật này khá hài hước vì Android sau này đã trở thành hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới.
Phương án A sai vì Android không được gọi là Eureka.
Phương án C sai vì Android là mã nguồn mở, không phải mã nguồn đóng.
Phương án D sai vì Android dành cho thiết bị di động, không phải máy tính để bàn.
Phương án A sai vì Android không được gọi là Eureka.
Phương án C sai vì Android là mã nguồn mở, không phải mã nguồn đóng.
Phương án D sai vì Android dành cho thiết bị di động, không phải máy tính để bàn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để một ứng dụng Android (APK) hiển thị và hoạt động đúng trên TV (thiết bị không có màn hình cảm ứng), bạn cần khai báo rằng ứng dụng của bạn hỗ trợ các thiết bị không có màn hình cảm ứng trong file `AndroidManifest.xml`. Cụ thể, bạn cần sử dụng thẻ `` để chỉ định rằng ứng dụng không yêu cầu tính năng `android.hardware.touchscreen`.
* AndroidManifest.xml (A): Đây là file kê khai chính của ứng dụng Android, chứa thông tin về ứng dụng, các thành phần, quyền và các tính năng phần cứng/phần mềm mà ứng dụng yêu cầu hoặc sử dụng. Việc khai báo hỗ trợ cho TV được thực hiện trong file này.
* android.hardware.touchscreen (B): Đây là một tính năng phần cứng. Nếu bạn không khai báo `android.hardware.touchscreen` là không bắt buộc (required="false") trong `AndroidManifest.xml`, Google Play có thể lọc ứng dụng của bạn khỏi các thiết bị không có màn hình cảm ứng (như TV).
* SQLite (C): Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nhúng, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cục bộ trong ứng dụng. Nó không liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng có hiển thị trên TV hay không.
* resolveSizeAndState() (D): Đây là một phương thức trong Android API được sử dụng để tính toán kích thước và trạng thái của một View. Nó không liên quan đến việc khai báo hỗ trợ cho TV.
Vì vậy, đáp án đúng là A: AndroidManifest.xml, vì đây là nơi bạn khai báo các yêu cầu phần cứng và phần mềm của ứng dụng.
* AndroidManifest.xml (A): Đây là file kê khai chính của ứng dụng Android, chứa thông tin về ứng dụng, các thành phần, quyền và các tính năng phần cứng/phần mềm mà ứng dụng yêu cầu hoặc sử dụng. Việc khai báo hỗ trợ cho TV được thực hiện trong file này.
* android.hardware.touchscreen (B): Đây là một tính năng phần cứng. Nếu bạn không khai báo `android.hardware.touchscreen` là không bắt buộc (required="false") trong `AndroidManifest.xml`, Google Play có thể lọc ứng dụng của bạn khỏi các thiết bị không có màn hình cảm ứng (như TV).
* SQLite (C): Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nhúng, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cục bộ trong ứng dụng. Nó không liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng có hiển thị trên TV hay không.
* resolveSizeAndState() (D): Đây là một phương thức trong Android API được sử dụng để tính toán kích thước và trạng thái của một View. Nó không liên quan đến việc khai báo hỗ trợ cho TV.
Vì vậy, đáp án đúng là A: AndroidManifest.xml, vì đây là nơi bạn khai báo các yêu cầu phần cứng và phần mềm của ứng dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vòng đời (lifecycle) của một Activity trong Android. Khi một Activity bị tạm dừng do một Activity khác bắt đầu, hệ thống sẽ gọi các phương thức callback trong vòng đời của Activity để thông báo về sự thay đổi trạng thái này.
* A. View: View là một thành phần giao diện người dùng và không liên quan đến việc quản lý vòng đời của Activity.
* B. Lifecycle callback methods: Đây là đáp án đúng. Các phương thức callback như `onPause()`, `onStop()` và `onDestroy()` được gọi khi trạng thái của Activity thay đổi.
* C. Implicit intent: Implicit intent được sử dụng để khởi chạy các Activity khác, nhưng không liên quan đến việc thông báo về sự thay đổi trạng thái của một Activity đang bị tạm dừng.
* D. ConnectivityManager: ConnectivityManager được sử dụng để quản lý kết nối mạng và không liên quan đến vòng đời của Activity.
Do đó, đáp án đúng là B. Lifecycle callback methods.
* A. View: View là một thành phần giao diện người dùng và không liên quan đến việc quản lý vòng đời của Activity.
* B. Lifecycle callback methods: Đây là đáp án đúng. Các phương thức callback như `onPause()`, `onStop()` và `onDestroy()` được gọi khi trạng thái của Activity thay đổi.
* C. Implicit intent: Implicit intent được sử dụng để khởi chạy các Activity khác, nhưng không liên quan đến việc thông báo về sự thay đổi trạng thái của một Activity đang bị tạm dừng.
* D. ConnectivityManager: ConnectivityManager được sử dụng để quản lý kết nối mạng và không liên quan đến vòng đời của Activity.
Do đó, đáp án đúng là B. Lifecycle callback methods.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sau khi một ứng dụng được biên dịch, các tệp thực thi (ví dụ: .exe, .jar, .class) và các tài nguyên liên quan thường được đặt trong thư mục bin/ (viết tắt của "binary"). Thư mục này chứa các tệp đã được chuyển đổi từ mã nguồn sang dạng mà máy tính có thể thực thi được.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng