Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu lệnh REVOKE trong SQL được sử dụng để thu hồi hoặc loại bỏ các quyền (privileges) đã được cấp cho người dùng hoặc vai trò trên một đối tượng cơ sở dữ liệu (ví dụ: bảng, view, stored procedure). Do đó, đáp án chính xác là "Loại bỏ quyền".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa là quá trình đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa, duy trì tính chính xác và nhất quán của dữ liệu theo thời gian. Điều này đảm bảo rằng thông tin được lưu trữ và truy xuất là đáng tin cậy và có ý nghĩa. Trong các lựa chọn đưa ra, đáp án C - "Đảm bảo tính nhất quán CSDL" là chính xác nhất, vì toàn vẹn ngữ nghĩa trực tiếp liên quan đến việc duy trì sự nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi "CHECK ON WHEN" liên quan đến kiểu ràng buộc trong cơ sở dữ liệu hoặc lập trình. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Ràng buộc dữ liệu ngẫu nhiên: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chuẩn trong lĩnh vực này.
* B. Ràng buộc tiền dịch: Thuật ngữ này không thông dụng trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu.
* C. Ràng buộc tiền định: Đây có thể là một cách diễn đạt khác của ràng buộc được kiểm tra tại thời điểm biên dịch (compile-time), khi các điều kiện ràng buộc đã được xác định trước.
* D. Ràng buộc tổng quát: Mặc dù có ý nghĩa rộng, nhưng không phải là một thuật ngữ cụ thể.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoặc là một thuật ngữ chuẩn cho "CHECK ON WHEN". "CHECK ON WHEN" thường đề cập đến ràng buộc được kiểm tra tại một thời điểm cụ thể, thường là khi một sự kiện xảy ra (ví dụ: trước khi commit giao dịch). Do đó, câu hỏi và các đáp án hiện tại có thể không chính xác hoặc thiếu ngữ cảnh.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn đáp án C một cách tương đối vì "tiền định" có thể ám chỉ việc kiểm tra ràng buộc được lên lịch trước, mặc dù cách diễn đạt này không hoàn toàn phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi và các đáp án cần được xem xét lại để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
* A. Ràng buộc dữ liệu ngẫu nhiên: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chuẩn trong lĩnh vực này.
* B. Ràng buộc tiền dịch: Thuật ngữ này không thông dụng trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu.
* C. Ràng buộc tiền định: Đây có thể là một cách diễn đạt khác của ràng buộc được kiểm tra tại thời điểm biên dịch (compile-time), khi các điều kiện ràng buộc đã được xác định trước.
* D. Ràng buộc tổng quát: Mặc dù có ý nghĩa rộng, nhưng không phải là một thuật ngữ cụ thể.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoặc là một thuật ngữ chuẩn cho "CHECK ON WHEN". "CHECK ON WHEN" thường đề cập đến ràng buộc được kiểm tra tại một thời điểm cụ thể, thường là khi một sự kiện xảy ra (ví dụ: trước khi commit giao dịch). Do đó, câu hỏi và các đáp án hiện tại có thể không chính xác hoặc thiếu ngữ cảnh.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn đáp án C một cách tương đối vì "tiền định" có thể ám chỉ việc kiểm tra ràng buộc được lên lịch trước, mặc dù cách diễn đạt này không hoàn toàn phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi và các đáp án cần được xem xét lại để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ép buộc thực thi ràng buộc là quá trình đảm bảo rằng các quy tắc và điều kiện ràng buộc được tuân thủ một cách nghiêm ngặt trong hệ thống. Khi một hành động cập nhật hoặc một phán đoán vi phạm ràng buộc, hệ thống sẽ can thiệp để ngăn chặn hoặc sửa chữa vi phạm đó.
Phương án A không đúng vì nó phủ nhận sự tồn tại của đáp án đúng.
Phương án B không hoàn toàn chính xác. Mặc dù việc loại bỏ chương trình vi phạm ràng buộc có thể là một phần của quá trình ép buộc, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ.
Phương án C là đáp án chính xác nhất. Nó mô tả đúng bản chất của việc ép buộc thực thi ràng buộc, đó là ngăn chặn hoặc sửa chữa các hành động hoặc phán đoán sai lệch so với ràng buộc.
Phương án D sai vì ép buộc thực thi ràng buộc không có nghĩa là loại bỏ ràng buộc, mà là làm cho ràng buộc được tuân thủ.
Phương án A không đúng vì nó phủ nhận sự tồn tại của đáp án đúng.
Phương án B không hoàn toàn chính xác. Mặc dù việc loại bỏ chương trình vi phạm ràng buộc có thể là một phần của quá trình ép buộc, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ.
Phương án C là đáp án chính xác nhất. Nó mô tả đúng bản chất của việc ép buộc thực thi ràng buộc, đó là ngăn chặn hoặc sửa chữa các hành động hoặc phán đoán sai lệch so với ràng buộc.
Phương án D sai vì ép buộc thực thi ràng buộc không có nghĩa là loại bỏ ràng buộc, mà là làm cho ràng buộc được tuân thủ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Xử lý truy vấn trong các hệ cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán bao gồm việc cung cấp các phương tiện để xây dựng các câu truy vấn và thực hiện tối ưu hóa truy vấn. Quá trình này đảm bảo rằng các truy vấn được thực thi một cách hiệu quả nhất có thể trong môi trường phân tán, nơi dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau.
Phương án A là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng của xử lý truy vấn: xây dựng câu truy vấn và tối ưu hóa truy vấn.
Các phương án khác không đầy đủ:
- Phương án B chỉ đề cập đến tối ưu hóa truy vấn mà không đề cập đến việc xây dựng truy vấn.
- Phương án C đề cập đến các câu truy vấn (đã có) và tối ưu hóa, nhưng không đề cập đến phương tiện xây dựng truy vấn.
- Phương án D đề cập đến các phương pháp tối ưu hóa truy vấn, nhưng không bao gồm cả việc xây dựng truy vấn.
Phương án A là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng của xử lý truy vấn: xây dựng câu truy vấn và tối ưu hóa truy vấn.
Các phương án khác không đầy đủ:
- Phương án B chỉ đề cập đến tối ưu hóa truy vấn mà không đề cập đến việc xây dựng truy vấn.
- Phương án C đề cập đến các câu truy vấn (đã có) và tối ưu hóa, nhưng không đề cập đến phương tiện xây dựng truy vấn.
- Phương án D đề cập đến các phương pháp tối ưu hóa truy vấn, nhưng không bao gồm cả việc xây dựng truy vấn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu truy vấn phân tán là một chuỗi các thao tác đại số quan hệ trên các mảnh dữ liệu đã được phân rã, được mở rộng với các thao tác truyền thông để truy cập dữ liệu từ các site khác nhau, và được tối ưu hóa để giảm thiểu việc sử dụng các nguồn tài nguyên như thời gian thực thi, chi phí truyền thông. Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm cả việc dữ liệu được phân rã và các thao tác truyền thông để truy cập dữ liệu phân tán, cũng như việc tối ưu hóa các nguồn tài nguyên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng