Đường kính vòng chân răng của bánh răng thứ 2 (bánh bị dẫn) được tính theo công thức: df2 = m * (Z2 - 2.5) Trong đó: m là module (m = 2.5 mm) Z2 là số răng của bánh răng thứ 2 (Z2 = 40 răng) Thay số vào công thức: df2 = 2.5 * (40 - 2.5) = 2.5 * 37.5 = 93.75 mm
So với mối ghép đinh tán, mối ghép hàn có một số khuyết điểm, trong đó có việc khó kiểm tra được khuyết tật bên trong mối hàn. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, chụp X-quang cần được sử dụng để phát hiện các khuyết tật này. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Theo hình thức công nghệ, phương pháp hàn được chia thành hai nhóm chính dựa trên trạng thái vật chất của kim loại tại vị trí hàn.
* Hàn ở trạng thái nóng chảy: Kim loại cơ bản và kim loại điền đầy (nếu có) bị nung chảy hoàn toàn tại vị trí hàn, sau đó kết tinh để tạo thành mối hàn. * Hàn ở trạng thái nóng dẻo: Kim loại cơ bản không bị nung chảy hoàn toàn mà chỉ đạt đến trạng thái dẻo. Liên kết hàn được tạo thành nhờ tác dụng của áp lực hoặc khuếch tán.
Các lựa chọn khác không phản ánh sự phân loại theo hình thức công nghệ hàn.
* Hàn chắc, hàn kín: Đây là phân loại theo mục đích sử dụng của mối hàn. * Hàn giáp mối, hàn chồng: Đây là phân loại theo hình dạng của mối hàn. * D. Tất cả đều đúng: Câu này sai vì có các đáp án sai.
Trong bộ truyền đai, hệ số kéo ψ liên quan đến sự trượt của đai trên bánh đai. Khi hệ số kéo ψ nhỏ hơn ψ0 (ψ < ψ0), đường cong trượt thường là đường bậc nhất. Điều này phản ánh mối quan hệ tuyến tính giữa lực căng và độ trượt khi hệ số kéo còn thấp. Các phương án khác (đường cong bậc hai, bậc ba, hay có hệ số góc tăng dần) không phù hợp với điều kiện hệ số kéo nhỏ hơn ψ0 trong bộ truyền đai.
Câu hỏi này liên quan đến các loại ứng suất trong vật liệu. Khi hai chi tiết tiếp xúc với nhau trên một diện tích nhỏ, lực tác dụng sẽ tập trung tại điểm tiếp xúc, gây ra một loại ứng suất đặc biệt gọi là ứng suất tiếp xúc. Các loại ứng suất khác như kéo/nén, xoắn, uốn thường xuất hiện trong các trường hợp chịu lực khác nhau. Do đó, đáp án chính xác là ứng suất tiếp xúc.