please sit down and make yourself comfortable, we don't stand on ________ here.
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu "you'd speak to your little son; he's too ____", chúng ta cần một tính từ mô tả hành vi của một đứa trẻ khiến người nói phải nhắc nhở. Trong các lựa chọn:
- "Mischievous" (Nghịch ngợm): Thể hiện sự tinh nghịch, quậy phá, phù hợp với hành vi của một đứa trẻ cần được nhắc nhở.
- "Contributory" (Có tính đóng góp): Thể hiện sự đóng góp, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "Perceptive" (Nhạy bén, sâu sắc): Thể hiện khả năng nhận thức tốt, không phải là lý do để người lớn phải nhắc nhở một đứa trẻ.
- "Casual" (Bình thường, giản dị): Không phù hợp với ngữ cảnh cần một tính từ mô tả hành vi cần điều chỉnh.
Do đó, "mischievous" là đáp án phù hợp nhất.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Ta cần chọn một từ phù hợp để điền vào chỗ trống, sao cho câu văn có nghĩa và đúng ngữ pháp.
\nPhân tích các lựa chọn:\n
\n- \n
- Publication (Danh từ): Ấn phẩm, sự xuất bản \n
- Published (Động từ - Quá khứ phân từ/Tính từ): Đã xuất bản \n
- Publisher (Danh từ): Nhà xuất bản \n
- Publish (Động từ): Xuất bản \n
Trong câu "he is both ______ and editor of the local newspaper", chỗ trống cần một danh từ để song hành cùng với "editor" (biên tập viên), vì cả hai đều là chức danh hoặc vai trò của người được nhắc đến. Vì vậy, "publisher" (nhà xuất bản) là lựa chọn phù hợp nhất.
\nCâu hoàn chỉnh: "He is both publisher and editor of the local newspaper." (Anh ấy vừa là nhà xuất bản, vừa là biên tập viên của tờ báo địa phương.)
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm từ cố định (collocation) trong tiếng Anh, cụ thể là cụm "risk factor". Cụm này được sử dụng để chỉ một yếu tố làm tăng khả năng mắc một bệnh hoặc tình trạng bệnh lý nào đó.
- Factor (Yếu tố):
* Đây là đáp án chính xác. "Risk factor" là một cụm từ phổ biến và có nghĩa.
- Aspect (Khía cạnh):
* Không phù hợp vì "risk aspect" không phải là một cụm từ thường dùng và không mang nghĩa tương tự.
- Ingredient (Thành phần):
* Không phù hợp vì "risk ingredient" không có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- Element (Nguyên tố, yếu tố):
* Mặc dù "element" có nghĩa là yếu tố, nhưng "risk element" không phổ biến bằng "risk factor" và không mang sắc thái nghĩa chính xác trong ngữ cảnh y học.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Factor".

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.