Trả lời:
Đáp án đúng: A
Phương thức `getContent()` của lớp `URL` trong Java không trả về một `Object` chung chung. Nó trả về một đối tượng cụ thể, kiểu của đối tượng này phụ thuộc vào loại nội dung (content type) của URL mà nó đang trỏ tới. Ví dụ: nếu URL trỏ đến một file hình ảnh, nó có thể trả về một đối tượng `ImageInputStream`. Nếu URL trỏ đến một file văn bản, nó có thể trả về một đối tượng `InputStream` hoặc `BufferedReader`. Vì vậy, việc nói `getContent()` trả về kiểu `Object` là không chính xác vì nó trả về kiểu cụ thể hơn tuỳ vào nội dung.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu A đúng vì các `event listeners` trong Java là các interface định nghĩa các phương thức (hàm) cần phải được cài đặt (implement) để xử lý các sự kiện (events) khi các sự kiện đó xảy ra. Ví dụ, `ActionListener` có phương thức `actionPerformed()` để xử lý sự kiện khi một nút (button) được nhấn.
Câu B đúng vì `event adapter` cung cấp các cài đặt mặc định cho các `event listener`. Điều này giúp giảm thiểu code cần viết khi chỉ muốn xử lý một vài sự kiện cụ thể từ một `listener` lớn. Thay vì phải cài đặt tất cả các phương thức trong interface listener, ta có thể kế thừa từ adapter và chỉ override các phương thức cần thiết.
Câu C đúng vì `WindowAdapter` là một lớp adapter được sử dụng để xử lý các sự kiện liên quan đến cửa sổ (Window). Nó cung cấp các cài đặt mặc định cho các phương thức trong interface `WindowListener`, cho phép người dùng chỉ cần override các phương thức mà họ quan tâm.
Do đó, đáp án D (Tất cả các câu đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Câu B đúng vì `event adapter` cung cấp các cài đặt mặc định cho các `event listener`. Điều này giúp giảm thiểu code cần viết khi chỉ muốn xử lý một vài sự kiện cụ thể từ một `listener` lớn. Thay vì phải cài đặt tất cả các phương thức trong interface listener, ta có thể kế thừa từ adapter và chỉ override các phương thức cần thiết.
Câu C đúng vì `WindowAdapter` là một lớp adapter được sử dụng để xử lý các sự kiện liên quan đến cửa sổ (Window). Nó cung cấp các cài đặt mặc định cho các phương thức trong interface `WindowListener`, cho phép người dùng chỉ cần override các phương thức mà họ quan tâm.
Do đó, đáp án D (Tất cả các câu đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các interface liên quan đến xử lý sự kiện chuột trong Java Swing.
* Phương án A: `MouseListener` interface định nghĩa các phương thức để xử lý các sự kiện cơ bản của chuột như nhấn chuột (mouse press), thả chuột (mouse release), click chuột (mouse click), di chuột vào (mouse enter) và di chuột ra (mouse exit) khỏi một component. Đây là phát biểu đúng.
* Phương án B: `MouseMotionListener` interface định nghĩa các phương thức để xử lý các sự kiện liên quan đến chuyển động của chuột, bao gồm di chuột (mouse move) và kéo chuột (mouse drag). Do đó, phát biểu này sai.
* Phương án C: Không có interface `MouseClickListener` trong Java Swing. Interface `MouseListener` đã bao gồm các phương thức để xử lý click chuột. Phát biểu này sai.
* Phương án D: Vì chỉ có phương án A đúng, nên phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là A.
* Phương án A: `MouseListener` interface định nghĩa các phương thức để xử lý các sự kiện cơ bản của chuột như nhấn chuột (mouse press), thả chuột (mouse release), click chuột (mouse click), di chuột vào (mouse enter) và di chuột ra (mouse exit) khỏi một component. Đây là phát biểu đúng.
* Phương án B: `MouseMotionListener` interface định nghĩa các phương thức để xử lý các sự kiện liên quan đến chuyển động của chuột, bao gồm di chuột (mouse move) và kéo chuột (mouse drag). Do đó, phát biểu này sai.
* Phương án C: Không có interface `MouseClickListener` trong Java Swing. Interface `MouseListener` đã bao gồm các phương thức để xử lý click chuột. Phát biểu này sai.
* Phương án D: Vì chỉ có phương án A đúng, nên phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương thức `setLayout()` được sử dụng để xác định trình bày (layout) của một khung chứa (container) trong các ngôn ngữ lập trình giao diện người dùng như Java (Swing/AWT). Các layout managers khác nhau (ví dụ: BorderLayout, FlowLayout, GridLayout) quy định cách các thành phần được sắp xếp và định kích thước trong container.
Các phương án khác không phải là phương thức chuẩn để thiết lập layout:
- `startLayout()`: Không phải là một phương thức chuẩn trong các thư viện giao diện người dùng.
- `initLayout()`: Tương tự, không phải là phương thức chuẩn.
- `layoutContainer()`: Phương thức này thường được sử dụng bên trong một layout manager để thực hiện việc sắp xếp các thành phần, chứ không phải là phương thức mà người dùng gọi trực tiếp trên container để thiết lập layout.
Các phương án khác không phải là phương thức chuẩn để thiết lập layout:
- `startLayout()`: Không phải là một phương thức chuẩn trong các thư viện giao diện người dùng.
- `initLayout()`: Tương tự, không phải là phương thức chuẩn.
- `layoutContainer()`: Phương thức này thường được sử dụng bên trong một layout manager để thực hiện việc sắp xếp các thành phần, chứ không phải là phương thức mà người dùng gọi trực tiếp trên container để thiết lập layout.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn kiểu trình bày (Layout Manager) cho phép sắp xếp các thành phần (Component) trên khung chứa (Container) dưới dạng bảng. Trong các lựa chọn:
* A. CardLayout: Cho phép các thành phần được xếp chồng lên nhau và chỉ một thành phần hiển thị tại một thời điểm, giống như các lá bài.
* B. BorderLayout: Chia khung chứa thành 5 vùng: Bắc (North), Nam (South), Đông (East), Tây (West) và Trung tâm (Center). Mỗi vùng chỉ chứa được một thành phần.
* C. GridLayout: Chia khung chứa thành một lưới các ô có kích thước bằng nhau và các thành phần được đặt vào các ô này theo thứ tự. Đây là đáp án phù hợp nhất để tạo bố cục dạng bảng.
* D. FlowLayout: Sắp xếp các thành phần theo hàng ngang, từ trái sang phải, khi hết chỗ thì xuống hàng. Các thành phần sẽ được căn chỉnh theo một trong các thuộc tính của FlowLayout (ví dụ: căn trái, căn giữa, căn phải).
Do đó, GridLayout là lựa chọn chính xác nhất để tạo bố cục dạng bảng.
* A. CardLayout: Cho phép các thành phần được xếp chồng lên nhau và chỉ một thành phần hiển thị tại một thời điểm, giống như các lá bài.
* B. BorderLayout: Chia khung chứa thành 5 vùng: Bắc (North), Nam (South), Đông (East), Tây (West) và Trung tâm (Center). Mỗi vùng chỉ chứa được một thành phần.
* C. GridLayout: Chia khung chứa thành một lưới các ô có kích thước bằng nhau và các thành phần được đặt vào các ô này theo thứ tự. Đây là đáp án phù hợp nhất để tạo bố cục dạng bảng.
* D. FlowLayout: Sắp xếp các thành phần theo hàng ngang, từ trái sang phải, khi hết chỗ thì xuống hàng. Các thành phần sẽ được căn chỉnh theo một trong các thuộc tính của FlowLayout (ví dụ: căn trái, căn giữa, căn phải).
Do đó, GridLayout là lựa chọn chính xác nhất để tạo bố cục dạng bảng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách khởi tạo một đối tượng danh sách (List) cho phép chọn nhiều mục. Giả sử rằng `List` là một lớp (class) tự định nghĩa hoặc từ một thư viện nào đó, cú pháp `new List(size, allowMultipleSelection)` được sử dụng để khởi tạo. Trong đó:
* `size`: Số lượng mục trong danh sách.
* `allowMultipleSelection`: Một giá trị boolean, `true` nếu cho phép chọn nhiều mục, `false` nếu chỉ cho phép chọn một mục.
Như vậy, để tạo một danh sách gồm năm mục chọn và cho phép chọn nhiều mục cùng lúc, ta cần `size = 5` và `allowMultipleSelection = true`. Do đó, đáp án đúng phải là `new List(5, true)`.
Phân tích các lựa chọn:
* A. new List(5, true): Đúng. Tạo một danh sách với 5 mục và cho phép chọn nhiều mục.
* B. new List(true, 5): Sai. Thứ tự tham số không đúng. `true` (boolean) không nên đứng ở vị trí của số lượng mục (size).
* C. new List(5, false): Sai. Tạo một danh sách với 5 mục, nhưng chỉ cho phép chọn một mục duy nhất.
* D. new List(false, 5): Sai. Thứ tự tham số không đúng và ý nghĩa sai lệch.
* `size`: Số lượng mục trong danh sách.
* `allowMultipleSelection`: Một giá trị boolean, `true` nếu cho phép chọn nhiều mục, `false` nếu chỉ cho phép chọn một mục.
Như vậy, để tạo một danh sách gồm năm mục chọn và cho phép chọn nhiều mục cùng lúc, ta cần `size = 5` và `allowMultipleSelection = true`. Do đó, đáp án đúng phải là `new List(5, true)`.
Phân tích các lựa chọn:
* A. new List(5, true): Đúng. Tạo một danh sách với 5 mục và cho phép chọn nhiều mục.
* B. new List(true, 5): Sai. Thứ tự tham số không đúng. `true` (boolean) không nên đứng ở vị trí của số lượng mục (size).
* C. new List(5, false): Sai. Tạo một danh sách với 5 mục, nhưng chỉ cho phép chọn một mục duy nhất.
* D. new List(false, 5): Sai. Thứ tự tham số không đúng và ý nghĩa sai lệch.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng