Phương pháp nào dưới đây phù hợp để xác định độ chặt lu lèn của lớp mặt đường bê tông nhựa.
A.
A. Đem so sánh khối lượng thể tích thể tích của mẫu khoan ở hiện trường và mẫu đúc trong phòng thí nghiệm từ hỗn hợp lấy ở trạm ở lý trình tương ứng
B.
B. Phương pháp dùng phễu rót cát
C.
C. Phương pháp dao đai đốt cồn
D.
D. Phương pháp dùng phao Covaliep
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Độ chặt lu lèn của lớp mặt đường bê tông nhựa được xác định bằng cách so sánh khối lượng thể tích của mẫu khoan ở hiện trường và mẫu đúc trong phòng thí nghiệm từ hỗn hợp lấy ở trạm trộn ở lý trình tương ứng. Các phương pháp khác như phễu rót cát, dao đai đốt cồn và phao Covaliep thường được sử dụng để xác định độ chặt của đất, cát hoặc các vật liệu rời khác, không phù hợp cho bê tông nhựa.
Câu hỏi này liên quan đến phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) để phát hiện vết nứt trong kết cấu thép. Các phương án được đưa ra như sau:
A. Vết nứt có mầu sắc khác do bụi gỉ trào ra: Đây có thể là một dấu hiệu ban đầu, nhưng không phải lúc nào cũng rõ ràng và tin cậy. Vết nứt nhỏ có thể chưa có đủ gỉ để nhận biết.
B. Gõ và nghe âm thanh: Phương pháp này có thể hữu ích cho việc phát hiện các khuyết tật lớn hoặc các khu vực bị rỗng bên trong, nhưng không đủ nhạy để phát hiện các vết nứt nhỏ trên bề mặt.
C. Dùng dung dịch thẩm thấu có mầu quét lên bề mặt thép: Đây là một phương pháp NDT phổ biến và hiệu quả để phát hiện các vết nứt bề mặt. Dung dịch thẩm thấu sẽ ngấm vào vết nứt, sau đó một chất hiện màu sẽ được sử dụng để làm nổi bật vết nứt.
D. Dùng thiết bị siêu âm: Siêu âm cũng là một phương pháp NDT hiệu quả, có thể phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu. Tuy nhiên, để phát hiện các vết nứt nhỏ trên bề mặt, phương pháp thẩm thấu thường đơn giản và kinh tế hơn.
Vì vậy, phương án C là phương án tốt nhất để phát hiện vết nứt nhỏ tại khu vực nghi vấn.
Để kiểm tra chất lượng bê tông trong kiểm định cầu, thường áp dụng kết hợp các phương pháp để có kết quả đánh giá toàn diện và chính xác nhất:
Khoan lấy mẫu: Phương pháp này cho phép lấy mẫu bê tông trực tiếp từ cấu kiện để thực hiện các thí nghiệm cơ lý, đánh giá cường độ chịu nén, thành phần vật liệu, và các chỉ tiêu khác. Tuy nhiên, phương pháp này có tính phá hủy cục bộ.
Bắn súng bật nẩy Schmidt: Phương pháp này sử dụng súng bật nẩy để đo độ cứng bề mặt của bê tông, từ đó ước tính cường độ chịu nén. Phương pháp này nhanh chóng, không phá hủy nhưng độ chính xác không cao và phụ thuộc vào nhiều yếu tố (loại bê tông, độ ẩm...).
Siêu âm: Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong bê tông (rỗ, nứt...). Tốc độ truyền sóng siêu âm cũng có thể được sử dụng để ước tính chất lượng bê tông. Phương pháp này không phá hủy.
Kết hợp siêu âm và bắn súng bật nẩy Schmidt là một giải pháp hiệu quả để đánh giá chất lượng bê tông, vì nó kết hợp ưu điểm của cả hai phương pháp: siêu âm giúp phát hiện khuyết tật bên trong, còn súng bật nẩy giúp ước tính cường độ bề mặt. Việc kết hợp này giúp đưa ra đánh giá chính xác và toàn diện hơn về chất lượng bê tông.
Phân tích độ nhạy là phương pháp đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một hoặc một vài biến số đầu vào đến kết quả đầu ra của dự án (ví dụ: NPV, IRR).
* **Phương án A:** Đánh giá sự thay đổi của NPV khi giá nguyên vật liệu đầu vào thay đổi là một ví dụ của phân tích độ nhạy.
* **Phương án B:** Đánh giá sự thay đổi của IRR khi giá bán sản phẩm thay đổi cũng là một ví dụ của phân tích độ nhạy.
* **Phương án C:** Mặc dù có hai biến thay đổi cùng lúc, nhưng việc đánh giá sự thay đổi của NPV khi cả giá nguyên vật liệu và giá bán thay đổi vẫn thuộc phạm trù phân tích độ nhạy, khi ta muốn xem xét ảnh hưởng kết hợp của các biến này.
Do đó, phương án D (Tất cả các phương án trên) là đáp án chính xác nhất.
Đáp án đúng là D. Theo quy định hiện hành, hệ thống chỉ số giá xây dựng được công bố bao gồm: chỉ số giá xây dựng quốc gia, chỉ số giá xây dựng theo loại công trình, theo cơ cấu chi phí, theo yếu tố chi phí và chỉ số giá xây dựng cấp cơ sở.
Bể mê tan (hay bể UASB - Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là một công nghệ xử lý kỵ khí hiệu quả, thường được sử dụng để xử lý cặn lắng từ nước thải, đặc biệt là khi lượng cặn lớn. Theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn thiết kế trạm xử lý nước thải, việc xem xét sử dụng bể mê tan thường được áp dụng khi công suất của trạm xử lý nước thải đạt từ 5.000 m³/ngày đêm trở lên. Điều này là do với công suất này, lượng cặn tạo ra đủ lớn để việc đầu tư và vận hành bể mê tan trở nên kinh tế và hiệu quả hơn so với các phương pháp xử lý cặn khác.