Phong tà thuộc loại dương tà. Trong y học cổ truyền, phong (gió) được coi là một trong lục dâm (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa) gây bệnh, và có tính chất động, hướng thượng, tán khí, vì vậy nó thuộc dương tà.
Phong tà có đặc tính là di chuyển và thay đổi nhanh chóng, gây ra các triệu chứng bệnh cũng di động và không cố định. Do đó, tính di động là đặc điểm nổi bật của phong tà.
Phong hàn là một khái niệm trong y học cổ truyền, chỉ tình trạng bệnh lý do sự kết hợp của phong tà (khí gió) và hàn tà (khí lạnh) xâm nhập vào cơ thể. Vì vậy, đáp án đúng là A. Hàn.
Hàn tà là một trong lục dâm (sáu loại khí hậu bất thường gây bệnh theo y học cổ truyền). Đặc điểm chính của hàn tà là gây ra cảm giác lạnh, co cứng cơ khớp, làm chậm lưu thông khí huyết. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy (do lạnh bụng), và các bệnh về khớp.
Hàn thấp là một khái niệm trong y học cổ truyền, chỉ tình trạng cơ thể bị nhiễm lạnh và độ ẩm cao, gây ra các triệu chứng như đau nhức xương khớp, mệt mỏi, nặng nề. Do đó, nguyên nhân gây ra hàn thấp chủ yếu là do phong hàn (gió lạnh xâm nhập vào cơ thể).
Thử tà là một trong lục dâm (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa), thuộc loại khí hậu nóng bức, thường xuất hiện vào mùa hè. Do đó, thử tà thuộc loại dương tà.