Phối hợp kháng sinh làm tăng hoạt tính:
Đáp án đúng: C
Phối hợp kháng sinh làm tăng hoạt tính có nghĩa là sự kết hợp của hai hoặc nhiều kháng sinh mang lại hiệu quả điều trị cao hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ. Có nhiều cơ chế phối hợp khác nhau, bao gồm:
- Ức chế tuần tự các enzyme trong cùng một con đường chuyển hóa: Ví dụ, sulfamethoxazol ức chế sự tổng hợp acid folic bằng cách cạnh tranh với PABA (para-aminobenzoic acid), trong khi trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme khác trong cùng con đường. Do đó, sự kết hợp của sulfamethoxazol và trimethoprim (co-trimoxazole) mang lại tác dụng hiệp đồng mạnh mẽ.
- Ức chế enzyme phá hủy kháng sinh: Ví dụ, acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Khi kết hợp với amoxicillin (một loại penicillin), acid clavulanic ngăn chặn sự phân hủy amoxicillin bởi beta-lactamase, do đó làm tăng hoạt tính của amoxicillin.
- Tăng cường sự xâm nhập của kháng sinh vào tế bào vi khuẩn: Một số kháng sinh có thể tăng cường sự xâm nhập của các kháng sinh khác vào tế bào vi khuẩn, do đó làm tăng hiệu quả của chúng.
Xét các phương án:
- A. Penicillin + tetracyclin: Sự phối hợp này thường không làm tăng hoạt tính, thậm chí có thể gây đối kháng do penicillin tác động lên vi khuẩn đang phát triển, trong khi tetracyclin ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
- B. Chất có cấu trúc giống PABA + sulfamethoxazol: Sulfamethoxazol là một chất có cấu trúc tương tự PABA và cạnh tranh với PABA trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Sự kết hợp này không thực sự là phối hợp kháng sinh, mà là cơ chế hoạt động của một loại kháng sinh (sulfonamide).
- C. Amoxicillin + acid clavulanic: Đây là một ví dụ điển hình của phối hợp kháng sinh làm tăng hoạt tính, vì acid clavulanic ức chế beta-lactamase, enzyme phá hủy amoxicillin, giúp amoxicillin phát huy tác dụng.
- D. Tất cả đúng: Phương án này không đúng vì A và B không phải là các phối hợp kháng sinh làm tăng hoạt tính.