Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong mạng B-ISDN (ATM), đơn vị dữ liệu nhỏ nhất là tế bào (cell). Tế bào ATM có kích thước cố định là 53 byte, bao gồm 5 byte header và 48 byte payload. Bits là đơn vị nhỏ hơn tế bào, nhưng không phải là phần tử ở lớp vật lý trong ATM. Packet và Frame là các đơn vị dữ liệu lớn hơn tế bào và được sử dụng ở các lớp cao hơn trong mô hình OSI.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong mạng ATM (Asynchronous Transfer Mode), để duy trì đồng bộ giữa bên phát và bên thu, các tế bào rỗng (idle cells) được chèn hoặc tách ra. Các tế bào rỗng này không mang thông tin hữu ích mà được sử dụng để đảm bảo luồng dữ liệu liên tục và đồng bộ. Việc chèn tế bào rỗng giúp duy trì tốc độ bit không đổi, ngay cả khi không có dữ liệu nào cần truyền. Bên thu có thể loại bỏ các tế bào rỗng này mà không ảnh hưởng đến dữ liệu hữu ích.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* Tế bào OAM (Operation, Administration, and Maintenance): dùng cho mục đích quản lý và bảo trì mạng, không dùng để đồng bộ tốc độ.
* Tế bào hợp lệ: chứa dữ liệu người dùng, không thể chèn hoặc tách tùy ý để đồng bộ.
* Tế bào được gán: thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh ATM.
Do đó, đáp án chính xác nhất là chèn hoặc tách các tế bào rỗng.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* Tế bào OAM (Operation, Administration, and Maintenance): dùng cho mục đích quản lý và bảo trì mạng, không dùng để đồng bộ tốc độ.
* Tế bào hợp lệ: chứa dữ liệu người dùng, không thể chèn hoặc tách tùy ý để đồng bộ.
* Tế bào được gán: thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh ATM.
Do đó, đáp án chính xác nhất là chèn hoặc tách các tế bào rỗng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong mạng ATM, một đường ảo (VP - Virtual Path) là sự kết hợp của các kênh ảo (VC - Virtual Channel) mà có cùng một đặc tính lưu lượng, được gom thành một "bó" và truyền trên cùng một đường mạng vật lý. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý và định tuyến lưu lượng trong mạng ATM.
* A. Các kênh logic thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Kênh logic không phải là khái niệm chính trong ATM.
* B. Các kênh ảo thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Đúng, nhưng chưa đủ chính xác về đặc tính lưu lượng.
* C. Các kênh ảo mà có cùng một đặc tính lưu lượng, thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả việc các kênh ảo phải có cùng đặc tính lưu lượng.
* D. Các kênh ảo mà có cùng một chỉ số nhận dạng VP, thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Sai, các kênh ảo trong cùng một VP có chỉ số nhận dạng VC khác nhau. VPID là định danh cho đường ảo, còn VCID định danh cho kênh ảo bên trong đường ảo đó.
* A. Các kênh logic thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Kênh logic không phải là khái niệm chính trong ATM.
* B. Các kênh ảo thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Đúng, nhưng chưa đủ chính xác về đặc tính lưu lượng.
* C. Các kênh ảo mà có cùng một đặc tính lưu lượng, thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả việc các kênh ảo phải có cùng đặc tính lưu lượng.
* D. Các kênh ảo mà có cùng một chỉ số nhận dạng VP, thành một “bó” và được truyền trên cùng một đường mạng: Sai, các kênh ảo trong cùng một VP có chỉ số nhận dạng VC khác nhau. VPID là định danh cho đường ảo, còn VCID định danh cho kênh ảo bên trong đường ảo đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lớp ATM (Asynchronous Transfer Mode) trong mô hình tham chiếu B-ISDN/ATM có nhiệm vụ chính là thực hiện việc phân kênh, hợp kênh và định tuyến các tế bào (cells). Cụ thể:
* Phân kênh (Multiplexing): Gộp nhiều luồng dữ liệu khác nhau vào một kênh truyền duy nhất.
* Hợp kênh (Demultiplexing): Tách luồng dữ liệu đã gộp thành các luồng dữ liệu ban đầu.
* Định tuyến (Routing): Xác định đường đi thích hợp cho mỗi tế bào đến đích của nó.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A, C: Biến đổi địa chỉ mạng thành VPI/VCI là một phần của quá trình, nhưng không phải là nhiệm vụ *trung tâm* duy nhất. Hơn nữa, lớp ATM không trực tiếp làm việc với địa chỉ mạng ở các lớp cao hơn.
* D: Việc chèn/tách header của tế bào là một phần của quá trình, nhưng bản thân việc này không phải là nhiệm vụ trung tâm và nó cũng liên quan đến các lớp khác (ví dụ, lớp AAL).
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án B.
* Phân kênh (Multiplexing): Gộp nhiều luồng dữ liệu khác nhau vào một kênh truyền duy nhất.
* Hợp kênh (Demultiplexing): Tách luồng dữ liệu đã gộp thành các luồng dữ liệu ban đầu.
* Định tuyến (Routing): Xác định đường đi thích hợp cho mỗi tế bào đến đích của nó.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A, C: Biến đổi địa chỉ mạng thành VPI/VCI là một phần của quá trình, nhưng không phải là nhiệm vụ *trung tâm* duy nhất. Hơn nữa, lớp ATM không trực tiếp làm việc với địa chỉ mạng ở các lớp cao hơn.
* D: Việc chèn/tách header của tế bào là một phần của quá trình, nhưng bản thân việc này không phải là nhiệm vụ trung tâm và nó cũng liên quan đến các lớp khác (ví dụ, lớp AAL).
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong mô hình tham chiếu B-ISDN/ATM, lớp con SAR (Segmentation and Reassembly) hay còn gọi là lớp con phân đoạn và tái hợp, đảm nhiệm chức năng phân đoạn dữ liệu từ các lớp cao hơn thành các đơn vị có kích thước phù hợp với trường thông tin của một tế bào ATM (48 byte). Khi nhận dữ liệu từ mạng ATM, lớp SAR thực hiện chức năng ngược lại là tái hợp các tế bào ATM thành dữ liệu ban đầu. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
AAL2 (ATM Adaptation Layer type 2) được thiết kế để hỗ trợ các dịch vụ có tốc độ bit biến đổi (VBR - Variable Bit Rate) và hướng kết nối (connection-oriented). Nó được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng thoại và video, nơi tốc độ bit có thể thay đổi theo thời gian. AAL3/4 và AAL5 cũng hỗ trợ VBR, nhưng AAL2 nổi bật vì được tối ưu hóa cho các ứng dụng thời gian thực có yêu cầu độ trễ thấp, như thoại và video. AAL1 được thiết kế cho các dịch vụ có tốc độ bit không đổi (CBR - Constant Bit Rate).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng