Huyệt hội của cân là huyệt Dương lăng tuyền. Các huyệt còn lại có các tác dụng khác, không phải huyệt hội của cân. - Cách du: Huyệt hội của huyết. - Thái uyên: Huyệt Nguyên của kinh Phế. - Huyền chung: Huyệt Hội của tủy.
Huyệt Quan nguyên có vị trí ở dưới rốn 3 thốn, trên đường giữa bụng. Theo y học cổ truyền, huyệt này có tác dụng bổ khí, tráng dương, điều kinh, lợi niệu. Do đó, nó được sử dụng để chữa các chứng bệnh như viêm đại tràng co thắt, bí tiểu tiện, đái dầm, liệt dương, di tinh, kinh nguyệt không đều. Phương án A phù hợp nhất với các tác dụng này.
Huyệt Hợp cốc (còn gọi là Hổ khẩu) có vị trí ở giữa ngón cái và ngón trỏ, trên mu bàn tay. Huyệt này có nhiều tác dụng quan trọng như chữa cảm mạo, nhức đầu, đau răng hàm trên, và ra mồ hôi trộm. Các huyệt còn lại (Dương trì, Ngoại quan, Nội đình) có các tác dụng khác nhau và không phù hợp với mô tả trong câu hỏi.
Huyệt Bách hội có vị trí ở đỉnh đầu, là nơi hội tụ của các kinh dương. Do đó, nó có tác dụng điều trị các chứng bệnh liên quan đến vùng đầu, đặc biệt là đau đầu vùng đỉnh. Ngoài ra, huyệt Bách hội còn có tác dụng nâng dương, do đó được sử dụng trong điều trị sa sinh dục, sa trực tràng, trĩ. Trong các đáp án trên, chỉ có đáp án C bao gồm đầy đủ các tác dụng này của huyệt Bách hội.