Nó thông báo cho hệ thống biết ý định mà thành phần ứng dụng sẵn sàng chấp nhận.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Intent filters được sử dụng để khai báo những loại intent mà một component (ví dụ: Activity, Service, BroadcastReceiver) có thể xử lý. Nó thông báo cho hệ thống Android biết một component sẵn sàng chấp nhận những intent nào dựa trên action, category, và data.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến trạng thái trung gian tiêu thụ khoảng 50% năng lượng pin so với trạng thái đầy. Phương án D, "Low power" (tiết kiệm năng lượng), là trạng thái mà thiết bị chuyển sang để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng khi không hoạt động tích cực. Các tùy chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc quản lý năng lượng ở mức hệ thống.
* A. getInputStream: Phương thức này liên quan đến việc đọc dữ liệu từ một luồng đầu vào, không trực tiếp liên quan đến quản lý năng lượng.
* B. Service Content Provider: Đây là thành phần của ứng dụng Android để quản lý và chia sẻ dữ liệu, không trực tiếp liên quan đến quản lý năng lượng.
* C. authenticator class: Lớp này được sử dụng để xác thực người dùng, không liên quan đến quản lý năng lượng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
* A. getInputStream: Phương thức này liên quan đến việc đọc dữ liệu từ một luồng đầu vào, không trực tiếp liên quan đến quản lý năng lượng.
* B. Service Content Provider: Đây là thành phần của ứng dụng Android để quản lý và chia sẻ dữ liệu, không trực tiếp liên quan đến quản lý năng lượng.
* C. authenticator class: Lớp này được sử dụng để xác thực người dùng, không liên quan đến quản lý năng lượng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thư mục `res/` trong cấu trúc dự án Android được sử dụng để lưu trữ các tài nguyên (resources) tĩnh mà ứng dụng sử dụng. Các tài nguyên này có thể bao gồm hình ảnh, bố cục giao diện người dùng (layouts), chuỗi văn bản (strings), giá trị (values) như màu sắc, kích thước, kiểu dáng, và nhiều loại tài nguyên khác.
* A. resources: Đáp án này đúng. Thư mục `res/` chứa các tài nguyên của ứng dụng.
* B. Java source code: Sai. Mã nguồn Java được lưu trữ trong thư mục `java/` hoặc các thư mục con của nó.
* C. application: Sai. Ứng dụng là khái niệm tổng thể, không phải là nội dung của thư mục `res/`.
* D. static files: Đáp án này cũng đúng, nhưng đáp án A bao quát hơn. Resources bao gồm cả static files, nhưng không chỉ giới hạn ở static files. Ví dụ, resources có thể bao gồm các giá trị (values) được định nghĩa trong XML.
Vì đáp án A bao quát và chính xác nhất, nên đáp án A là đáp án đúng nhất.
* A. resources: Đáp án này đúng. Thư mục `res/` chứa các tài nguyên của ứng dụng.
* B. Java source code: Sai. Mã nguồn Java được lưu trữ trong thư mục `java/` hoặc các thư mục con của nó.
* C. application: Sai. Ứng dụng là khái niệm tổng thể, không phải là nội dung của thư mục `res/`.
* D. static files: Đáp án này cũng đúng, nhưng đáp án A bao quát hơn. Resources bao gồm cả static files, nhưng không chỉ giới hạn ở static files. Ví dụ, resources có thể bao gồm các giá trị (values) được định nghĩa trong XML.
Vì đáp án A bao quát và chính xác nhất, nên đáp án A là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thư mục assets/
trong một dự án Android được sử dụng để chứa các tài nguyên (resources) và các tệp tĩnh (static files) mà ứng dụng cần. Điều này bao gồm hình ảnh, âm thanh, video, phông chữ, các tệp dữ liệu JSON, XML hoặc bất kỳ loại tệp nào khác mà bạn muốn đóng gói cùng với ứng dụng của mình. Các tệp trong thư mục assets/
sẽ không được biên dịch vào mã nguồn, mà sẽ được sao chép nguyên trạng vào gói ứng dụng (APK). Bạn có thể truy cập chúng bằng cách sử dụng AssetManager
.
Trong khi đó:
- Java source code (mã nguồn Java) thường nằm trong thư mục
java/
. - Application (ứng dụng) là khái niệm chung, không phải là nội dung của thư mục
assets/
.
Do đó, phương án A và D đều đúng, tuy nhiên, phương án A chính xác và đầy đủ hơn vì nó bao hàm cả phương án D (static files cũng là một loại resources).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Android là một hệ điều hành di động mã nguồn mở được xây dựng dựa trên nền tảng Linux kernel. Google đã sử dụng Linux kernel và sửa đổi, bổ sung thêm các thư viện, framework và giao diện người dùng để tạo ra hệ điều hành Android hoàn chỉnh. Do đó, đáp án A là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi giao diện người dùng bị chậm hoặc treo trong quá trình thực hiện cuộc gọi mạng, điều này thường chỉ ra rằng hệ thống đang phải chịu một lượng tải lớn. Các yếu tố khác như vấn đề phần cứng, virus hoặc độ trễ mạng cũng có thể gây ra tình trạng này, nhưng 'too much load' (quá tải) là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt khi hệ thống phải xử lý nhiều dữ liệu hoặc tác vụ đồng thời trong cuộc gọi mạng.
A. Vấn đề phần cứng (hardware problem): Mặc dù vấn đề phần cứng có thể gây ra sự cố, nhưng nó ít liên quan trực tiếp đến hiện tượng chậm hoặc treo khi thực hiện cuộc gọi mạng hơn là quá tải.
B. Virus: Virus có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống, nhưng triệu chứng thường rộng hơn và không chỉ giới hạn trong quá trình thực hiện cuộc gọi mạng.
C. Độ trễ mạng (Network latency): Độ trễ mạng chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu, gây ra độ trễ trong cuộc gọi, nhưng ít gây ra tình trạng treo giao diện người dùng.
D. Quá tải (too much load): Đây là nguyên nhân chính xác nhất. Khi hệ thống phải xử lý quá nhiều dữ liệu hoặc tác vụ trong cuộc gọi mạng (ví dụ: mã hóa, giải mã, xử lý video), nó có thể dẫn đến tình trạng chậm hoặc treo giao diện người dùng.
A. Vấn đề phần cứng (hardware problem): Mặc dù vấn đề phần cứng có thể gây ra sự cố, nhưng nó ít liên quan trực tiếp đến hiện tượng chậm hoặc treo khi thực hiện cuộc gọi mạng hơn là quá tải.
B. Virus: Virus có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống, nhưng triệu chứng thường rộng hơn và không chỉ giới hạn trong quá trình thực hiện cuộc gọi mạng.
C. Độ trễ mạng (Network latency): Độ trễ mạng chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu, gây ra độ trễ trong cuộc gọi, nhưng ít gây ra tình trạng treo giao diện người dùng.
D. Quá tải (too much load): Đây là nguyên nhân chính xác nhất. Khi hệ thống phải xử lý quá nhiều dữ liệu hoặc tác vụ trong cuộc gọi mạng (ví dụ: mã hóa, giải mã, xử lý video), nó có thể dẫn đến tình trạng chậm hoặc treo giao diện người dùng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng