Nhóm nợ 2 bao gồm các khoản nợ trong khoản bao nhiêu ngày:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Nhóm nợ 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định mức phần bù rủi ro cần thiết. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể nào trong câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án cho biết ngữ cảnh hoặc tiêu chí xác định mức phần bù rủi ro 'cần phải chú ý'. Do đó, không thể xác định một đáp án chính xác duy nhất mà không có thêm thông tin. Trong bối cảnh tài chính và đầu tư, mức phần bù rủi ro thường được xác định dựa trên phân tích rủi ro cụ thể của một khoản đầu tư hoặc dự án, và nó có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vốn cấp 1 (Tier 1 capital) hay còn gọi là vốn cơ sở, bao gồm các thành phần chính sau: cổ phiếu thường, lợi nhuận giữ lại (lợi nhuận không chia) và một số công cụ vốn khác đáp ứng các tiêu chí nhất định. Tín phiếu vốn (capital notes) có thể được coi là một dạng nợ thứ cấp hoặc công cụ vốn hỗn hợp, thường được xếp vào vốn cấp 2 (Tier 2 capital). Thu nhập từ công ty con cũng không được coi là vốn cấp 1 mà là một phần của lợi nhuận giữ lại (nếu được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ). Do đó, tín phiếu vốn không phải là nguồn vốn cấp 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguồn vốn của ngân hàng khác doanh nghiệp ở một số điểm quan trọng:
* Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại: Ngân hàng có thể giữ lại một phần lợi nhuận để tăng vốn, nhưng điều này không hẳn là yếu tố khác biệt chính so với doanh nghiệp.
* Tỷ lệ trích lập quỹ: Tương tự như lợi nhuận giữ lại, tỷ lệ trích lập quỹ có thể khác nhau, nhưng không phải là sự khác biệt cốt lõi.
* Huy động trái phiếu dài hạn và khả năng tái tục: Đây là điểm khác biệt quan trọng. Ngân hàng có khả năng huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu dài hạn và có khả năng tái tục cao hơn so với nhiều doanh nghiệp. Điều này giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định hơn để cho vay và đầu tư dài hạn.
Vì vậy, phương án D (Tất cả đều đúng) có thể đúng nếu xem xét ở mức độ nào đó. Tuy nhiên, phương án C là chính xác nhất và phản ánh sự khác biệt lớn nhất giữa nguồn vốn của ngân hàng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, do phương án D cũng có phần đúng nên đây là một câu hỏi không hoàn hảo.
* Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại: Ngân hàng có thể giữ lại một phần lợi nhuận để tăng vốn, nhưng điều này không hẳn là yếu tố khác biệt chính so với doanh nghiệp.
* Tỷ lệ trích lập quỹ: Tương tự như lợi nhuận giữ lại, tỷ lệ trích lập quỹ có thể khác nhau, nhưng không phải là sự khác biệt cốt lõi.
* Huy động trái phiếu dài hạn và khả năng tái tục: Đây là điểm khác biệt quan trọng. Ngân hàng có khả năng huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu dài hạn và có khả năng tái tục cao hơn so với nhiều doanh nghiệp. Điều này giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định hơn để cho vay và đầu tư dài hạn.
Vì vậy, phương án D (Tất cả đều đúng) có thể đúng nếu xem xét ở mức độ nào đó. Tuy nhiên, phương án C là chính xác nhất và phản ánh sự khác biệt lớn nhất giữa nguồn vốn của ngân hàng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, do phương án D cũng có phần đúng nên đây là một câu hỏi không hoàn hảo.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vốn tự có của ngân hàng có hai chức năng chính:
A. Chức năng bảo vệ: Vốn tự có đóng vai trò như một lớp bảo vệ cho ngân hàng, giúp ngân hàng đối phó với các khoản lỗ tiềm ẩn và rủi ro trong quá trình hoạt động. Nó cung cấp một vùng đệm để hấp thụ các khoản lỗ mà không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng.
B. Chức năng tạo uy tín, thương hiệu cho ngân hàng: Một ngân hàng có vốn tự có mạnh mẽ thường được coi là ổn định và đáng tin cậy hơn. Điều này giúp ngân hàng xây dựng uy tín với khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, từ đó tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ.
Vì cả hai chức năng A và B đều đúng, nên đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) là tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, một thước đo quan trọng để đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động của ngân hàng. Nó cho biết ngân hàng có đủ vốn để bù đắp cho những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình hoạt động hay không. Các lựa chọn khác không phản ánh đúng ý nghĩa của hệ số CAR.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng