Đắc khí là một cảm giác chủ quan của cả thầy thuốc và bệnh nhân trong quá trình châm cứu. Về bản chất, nó là trạng thái khi kích thích của kim châm đạt đến ngưỡng đáp ứng của cơ thể, kích hoạt các cơ chế tự điều chỉnh và phục hồi. Các phương án khác mô tả các khía cạnh liên quan đến kỹ thuật châm cứu (kim bị mút chặt) hoặc các lý thuyết về tác động thần kinh (cung phản xạ mới, tiết đoạn thần kinh), nhưng không phải là bản chất cốt lõi của đắc khí.
Theo Y học cổ truyền, huyệt là nơi tập trung thần khí, khí của tạng phủ đi đến và là vị trí để áp dụng các thủ thuật châm cứu để điều trị bệnh. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Hệ thống kinh lạc là mạng lưới các đường dẫn năng lượng trong cơ thể theo y học cổ truyền phương Đông. Nó có các tác dụng chính sau: dẫn truyền kinh khí (năng lượng sống) đi khắp cơ thể, là cơ sở lý luận cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh bằng châm cứu, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và sức khỏe của cơ thể. Tuy nhiên, kinh lạc không phải là nơi chính khí của cơ thể thoát ra. Chính khí là một khái niệm trừu tượng hơn, liên quan đến sức đề kháng và khả năng tự phục hồi của cơ thể, và không trực tiếp liên quan đến việc 'thoát ra' từ kinh lạc.
Trong Y Học Cổ Truyền (YHCT), Dương dược thường có tính ấm nóng, có tác dụng làm ấm cơ thể, tăng cường dương khí. Trong các đáp án trên, 'Trầm' là thuộc tính phù hợp nhất với Dương dược, vì nó chỉ tính chất đi xuống, thu liễm, tương ứng với việc bồi bổ, ổn định dương khí. Các vị thuốc có tính chất cay, ấm, nóng thường quy vào kinh dương.
* A. Đắng: Vị đắng thường liên quan đến các thuốc có tính hàn, lương, dùng để thanh nhiệt, tả hỏa. * B. Ngọt: Vị ngọt thường liên quan đến các thuốc bổ dưỡng, nhưng không đặc trưng cho Dương dược. * D. Lạnh: Thuộc tính của Âm dược.