Nếu chính phủ liên bang cần vay thêm tiền, khoản vay này phản ánh (n) _________ trong việc cung cấp các khoản vay và a (n) _________ trong nhu cầu về các khoản vay.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Khi chính phủ liên bang cần vay thêm tiền, điều này có nghĩa là chính phủ đang tăng nhu cầu vay vốn trên thị trường tài chính. Việc tăng nhu cầu này, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, sẽ không ảnh hưởng trực tiếp đến việc cung cấp các khoản vay (cung). Do đó, việc cung cấp các khoản vay *không thay đổi*, trong khi nhu cầu về các khoản vay *tăng*.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Công thức Fisher cho thấy mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực và lạm phát:
Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất thực + Lạm phát
Nếu lãi suất thực ổn định, bất kỳ thay đổi nào trong lạm phát sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng và cùng chiều trong lãi suất danh nghĩa. Ví dụ, nếu lạm phát tăng, lãi suất danh nghĩa cũng sẽ tăng để bù đắp cho sự gia tăng lạm phát và duy trì lãi suất thực không đổi. Do đó, mối quan hệ giữa lạm phát và biến động lãi suất danh nghĩa là tích cực.
Vậy đáp án đúng là A.
Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất thực + Lạm phát
Nếu lãi suất thực ổn định, bất kỳ thay đổi nào trong lạm phát sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng và cùng chiều trong lãi suất danh nghĩa. Ví dụ, nếu lạm phát tăng, lãi suất danh nghĩa cũng sẽ tăng để bù đắp cho sự gia tăng lạm phát và duy trì lãi suất thực không đổi. Do đó, mối quan hệ giữa lạm phát và biến động lãi suất danh nghĩa là tích cực.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nếu tổng cầu về các khoản vay tăng lên mà không có sự *tăng* tương ứng của tổng cung, sẽ dẫn đến *sự thiếu* hụt vốn cho vay. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
* Đáp án A sai vì nếu tổng cung tăng tương ứng với tổng cầu thì sẽ không có sự thiếu hụt vốn.
* Đáp án C và D sai vì tổng cầu tăng chứ không giảm.
* Đáp án A sai vì nếu tổng cung tăng tương ứng với tổng cầu thì sẽ không có sự thiếu hụt vốn.
* Đáp án C và D sai vì tổng cầu tăng chứ không giảm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu không đúng về chính sách tiền tệ của Fed (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ).
* A. Chính sách tiền tệ của Fed nhằm kiểm soát các điều kiện kinh tế ở Mỹ: Đây là một phát biểu đúng. Fed có nhiệm vụ ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm, và để làm được điều này, họ sử dụng chính sách tiền tệ để tác động đến các điều kiện kinh tế.
* B. Chính sách tiền tệ của Fed ảnh hưởng đến việc cung cấp các khoản vay, ảnh hưởng đến lãi suất: Đây cũng là một phát biểu đúng. Fed có thể điều chỉnh lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hoặc thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở để tác động đến lượng cung tiền và tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất.
* C. Bằng cách ảnh hưởng đến lãi suất, Fed có thể ảnh hưởng đến số tiền mà các tập đoàn và các hộ gia đình sẵn sàng vay và chi tiêu: Đây cũng là một phát biểu đúng. Lãi suất thấp hơn thường khuyến khích vay và chi tiêu nhiều hơn, trong khi lãi suất cao hơn có thể làm giảm hoạt động này.
* D. Tất cả các tuyên bố trên là đúng: Vì cả A, B và C đều đúng, nên D là đáp án chính xác cho câu hỏi này (tức là không có phát biểu nào sai trong số A, B, C). Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu *không* đúng. Vì vậy, đáp án D không phải là đáp án phù hợp.
Do đó, vì tất cả các phát biểu A, B, C đều đúng, nên không có đáp án nào trong các lựa chọn là *không* đúng. Tuy nhiên, vì bắt buộc phải chọn 1 đáp án, đáp án D là hợp lý nhất vì nó khẳng định tất cả các đáp án trên đều đúng, và câu hỏi yêu cầu tìm đáp án sai (tức là phủ định lại đáp án D).
Vì vậy, câu này có thể hiểu là không có đáp án sai. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh câu hỏi, D là đáp án "gần" đúng nhất, nhưng cần hiểu bản chất là không có đáp án sai trong các đáp án đã cho.
* A. Chính sách tiền tệ của Fed nhằm kiểm soát các điều kiện kinh tế ở Mỹ: Đây là một phát biểu đúng. Fed có nhiệm vụ ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm, và để làm được điều này, họ sử dụng chính sách tiền tệ để tác động đến các điều kiện kinh tế.
* B. Chính sách tiền tệ của Fed ảnh hưởng đến việc cung cấp các khoản vay, ảnh hưởng đến lãi suất: Đây cũng là một phát biểu đúng. Fed có thể điều chỉnh lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hoặc thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở để tác động đến lượng cung tiền và tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất.
* C. Bằng cách ảnh hưởng đến lãi suất, Fed có thể ảnh hưởng đến số tiền mà các tập đoàn và các hộ gia đình sẵn sàng vay và chi tiêu: Đây cũng là một phát biểu đúng. Lãi suất thấp hơn thường khuyến khích vay và chi tiêu nhiều hơn, trong khi lãi suất cao hơn có thể làm giảm hoạt động này.
* D. Tất cả các tuyên bố trên là đúng: Vì cả A, B và C đều đúng, nên D là đáp án chính xác cho câu hỏi này (tức là không có phát biểu nào sai trong số A, B, C). Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu *không* đúng. Vì vậy, đáp án D không phải là đáp án phù hợp.
Do đó, vì tất cả các phát biểu A, B, C đều đúng, nên không có đáp án nào trong các lựa chọn là *không* đúng. Tuy nhiên, vì bắt buộc phải chọn 1 đáp án, đáp án D là hợp lý nhất vì nó khẳng định tất cả các đáp án trên đều đúng, và câu hỏi yêu cầu tìm đáp án sai (tức là phủ định lại đáp án D).
Vì vậy, câu này có thể hiểu là không có đáp án sai. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh câu hỏi, D là đáp án "gần" đúng nhất, nhưng cần hiểu bản chất là không có đáp án sai trong các đáp án đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chứng khoán phái sinh có hai tác dụng chính:
* Đầu cơ: Nhà đầu tư có thể sử dụng chứng khoán phái sinh để kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá của tài sản cơ sở. Vì chứng khoán phái sinh có tính đòn bẩy cao, nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận lớn hơn so với việc đầu tư trực tiếp vào tài sản cơ sở, nhưng rủi ro cũng cao hơn.
* Phòng hộ rủi ro: Nhà đầu tư có thể sử dụng chứng khoán phái sinh để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động giá của tài sản cơ sở. Ví dụ, một nhà xuất khẩu có thể sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ để bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất, bao gồm cả hai tác dụng quan trọng của chứng khoán phái sinh.
* Đầu cơ: Nhà đầu tư có thể sử dụng chứng khoán phái sinh để kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá của tài sản cơ sở. Vì chứng khoán phái sinh có tính đòn bẩy cao, nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận lớn hơn so với việc đầu tư trực tiếp vào tài sản cơ sở, nhưng rủi ro cũng cao hơn.
* Phòng hộ rủi ro: Nhà đầu tư có thể sử dụng chứng khoán phái sinh để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động giá của tài sản cơ sở. Ví dụ, một nhà xuất khẩu có thể sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ để bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất, bao gồm cả hai tác dụng quan trọng của chứng khoán phái sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thị trường vốn và thị trường tiền tệ là hai bộ phận quan trọng của thị trường tài chính. Sự khác biệt chính giữa hai thị trường này nằm ở thời hạn chuyển giao vốn. Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn (thường là dưới một năm), trong khi thị trường vốn là nơi giao dịch các công cụ tài chính dài hạn (thường là trên một năm). Phương thức chuyển giao vốn cũng là một yếu tố phân biệt quan trọng, ví dụ như các công cụ nợ và vốn chủ sở hữu được giao dịch trên thị trường vốn có các phương thức chuyển giao và đặc điểm khác biệt so với các công cụ ngắn hạn trên thị trường tiền tệ. Các chủ thể tham gia cũng có thể khác nhau giữa hai thị trường, mặc dù có sự trùng lặp nhất định.
* Phương án A: Các chủ thể tham gia và lãi suất có thể khác nhau giữa hai thị trường, nhưng đây không phải là căn cứ chính để phân biệt.
* Phương án B: Thời hạn, phương thức chuyển giao vốn và các chủ thể tham gia là các yếu tố quan trọng để phân biệt thị trường vốn và thị trường tiền tệ. Đây là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án C: Thời hạn chuyển giao vốn là một yếu tố quan trọng, nhưng chưa đủ để phân biệt hoàn toàn hai thị trường.
* Phương án D: Thời hạn chuyển giao vốn và mức độ rủi ro là các yếu tố quan trọng, nhưng mức độ rủi ro không phải là yếu tố quyết định để phân biệt. Rủi ro có thể tồn tại ở cả hai thị trường, dù mức độ có thể khác nhau.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
* Phương án A: Các chủ thể tham gia và lãi suất có thể khác nhau giữa hai thị trường, nhưng đây không phải là căn cứ chính để phân biệt.
* Phương án B: Thời hạn, phương thức chuyển giao vốn và các chủ thể tham gia là các yếu tố quan trọng để phân biệt thị trường vốn và thị trường tiền tệ. Đây là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
* Phương án C: Thời hạn chuyển giao vốn là một yếu tố quan trọng, nhưng chưa đủ để phân biệt hoàn toàn hai thị trường.
* Phương án D: Thời hạn chuyển giao vốn và mức độ rủi ro là các yếu tố quan trọng, nhưng mức độ rủi ro không phải là yếu tố quyết định để phân biệt. Rủi ro có thể tồn tại ở cả hai thị trường, dù mức độ có thể khác nhau.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng