Kinh thận bắt đầu từ huyệt dũng tuyền ở lòng bàn chân là một kiến thức cơ bản trong đông y. Huyệt Dũng Tuyền nằm ở gan bàn chân, tại điểm nối 2/5 trước và 3/5 sau của đoạn thẳng nối đầu ngón chân thứ hai và điểm giữa sau gót chân. Vì vậy, câu này là đúng.
Trong điều trị hen phế quản, huyệt Trung Phủ được chọn theo nguyên tắc Du Mộ. Huyệt Mộ là nơi khí của tạng phủ tụ lại ở ngực bụng. Huyệt Du nằm ở lưng, tương ứng với các tạng phủ. Việc phối hợp Du Mộ có tác dụng điều hòa khí của tạng phủ, từ đó giảm các triệu chứng của bệnh hen phế quản. Trong trường hợp này, Trung Phủ là huyệt Mộ của Phế, có tác dụng điều trị các bệnh của Phế.
Cảm giác đắc khí là một phản ứng sinh lý quan trọng trong châm cứu, cho thấy kích thích đã tác động đến kinh khí. Cảm giác này thường được mô tả là căng, nặng, tức, mỏi, tê tại chỗ và có thể lan tỏa xung quanh vị trí châm. Các cảm giác nhức và buốt thường không phải là cảm giác đắc khí điển hình, mà có thể là dấu hiệu của kích thích quá mức hoặc tổn thương.
Phép cứu thường được sử dụng để chữa các chứng bệnh do hàn (lạnh) gây ra. Cảm phong hàn và tiêu chảy do lạnh là những ví dụ điển hình. Trong trường hợp côn trùng cắn, thường sử dụng các phương pháp khác như chườm mát, bôi thuốc sát trùng hoặc thuốc giảm ngứa. Cảm phong nhiệt là bệnh lý thuộc về nhiệt, vì vậy không dùng phép cứu.
Huyệt Ấn Đường nằm ở điểm giữa đường nối hai đầu trong lông mày. Huyệt có tác dụng điều trị đau đầu vùng trán, viêm xoang trán, bệnh về mắt... Vì vậy, đặc điểm *không* phải của huyệt ấn đường là "Nằm ở đầu trong cung lông mày".