MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, nó có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Mac OS, Windows và Linux. Vì vậy, đáp án D (Cả ba câu trên đều đúng) là đáp án chính xác.
PHP là một ngôn ngữ lập trình kịch bản phía máy chủ, và để trình thông dịch PHP có thể nhận biết và xử lý đoạn mã PHP trong một trang web, chúng ta cần phải đặt nó trong cặp thẻ mở và đóng đặc biệt. Cú pháp chính xác để bao đoạn mã PHP là ``. Các lựa chọn khác không phải là cú pháp đúng cho PHP.
Trong lập trình, tên biến thường tuân theo một số quy tắc. Tên biến thường không được bắt đầu bằng ký tự đặc biệt như dấu gạch ngang (-). Các tên biến B, C, D đều tuân theo quy tắc đặt tên biến hợp lệ (có thể sử dụng chữ cái, số và dấu gạch dưới). Do đó, $my-Var là tên biến không hợp lệ.
Đoạn code PHP sử dụng hàm `array_count_values()` để đếm số lần xuất hiện của mỗi giá trị trong mảng `$x`. Sau đó, nó in ra số lần xuất hiện của giá trị `8` trong mảng. Trong mảng `$x = array(1,3,2,3,7,8,9,7,3);`, số `8` xuất hiện 1 lần.
Đoạn mã PHP này gán chuỗi "101.5degrees" cho biến `$x`. Sau đó, nó ép kiểu `$x` sang kiểu `double` và `int`, nhưng những thao tác ép kiểu này không được gán lại cho `$x`, vì vậy giá trị của `$x` vẫn là chuỗi ban đầu. Cuối cùng, nó in ra `$x` dưới dạng chuỗi. Do đó, kết quả sẽ là chuỗi ban đầu, tức là "101.5degrees".
Đoạn code PHP sử dụng biến `$father` để lưu giá trị `"mother"`. Sau đó, biến `$mother` được gán giá trị `"son"`. Câu lệnh `echo $$father;` có nghĩa là in ra giá trị của biến có tên được lưu trong `$father`. Vì `$father` đang có giá trị là `"mother"`, nên `$$father` tương đương với `$mother`, và giá trị của `$mother` là `"son"`. Do đó, kết quả in ra là `son`.