Mục tiêu của chuẩn hóa dữ liệu là?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Chuẩn hóa dữ liệu là quá trình tổ chức dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu để giảm sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu. Mục tiêu chính của chuẩn hóa là giảm thiểu hoặc triệt tiêu các dị thường (anomalies) có thể xảy ra khi thực hiện các thao tác như thêm, sửa, hoặc xóa dữ liệu. Các dị thường này có thể dẫn đến sự không nhất quán và sai lệch dữ liệu. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phép toán có thể sử dụng trong mệnh đề WHERE của câu lệnh SQL. Mệnh đề WHERE được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Các điều kiện này thường được xây dựng bằng cách sử dụng các phép toán so sánh (ví dụ: =, >, <, <>, LIKE) và các phép toán logic (ví dụ: AND, OR, NOT). Ngoài ra, các biểu thức số học cũng có thể được sử dụng để tính toán giá trị và so sánh chúng.
* A. Các phép đại số quan hệ: Các phép đại số quan hệ như phép chọn, phép chiếu, phép hợp, phép giao, phép trừ... thường được sử dụng trong các truy vấn phức tạp hơn, không trực tiếp xuất hiện trong mệnh đề WHERE để so sánh giá trị.
* B. Các phép số học và các phép so sánh: Đây là đáp án chính xác. Mệnh đề WHERE sử dụng các phép so sánh (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN) để so sánh các giá trị. Đồng thời, các phép số học (+, -, *, /) có thể được sử dụng để tính toán các giá trị trong mệnh đề WHERE trước khi so sánh.
* C. Biểu thức đại số: Đáp án này không đủ cụ thể. Biểu thức đại số có thể bao gồm nhiều loại biểu thức khác nhau, không phải tất cả đều được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE.
* D. Các phép so sánh: Đáp án này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Mệnh đề WHERE còn có thể sử dụng các phép toán số học.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao gồm cả phép số học và phép so sánh, những thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE.
* A. Các phép đại số quan hệ: Các phép đại số quan hệ như phép chọn, phép chiếu, phép hợp, phép giao, phép trừ... thường được sử dụng trong các truy vấn phức tạp hơn, không trực tiếp xuất hiện trong mệnh đề WHERE để so sánh giá trị.
* B. Các phép số học và các phép so sánh: Đây là đáp án chính xác. Mệnh đề WHERE sử dụng các phép so sánh (=, >, <, >=, <=, <>, !=, LIKE, IN, BETWEEN) để so sánh các giá trị. Đồng thời, các phép số học (+, -, *, /) có thể được sử dụng để tính toán các giá trị trong mệnh đề WHERE trước khi so sánh.
* C. Biểu thức đại số: Đáp án này không đủ cụ thể. Biểu thức đại số có thể bao gồm nhiều loại biểu thức khác nhau, không phải tất cả đều được sử dụng trực tiếp trong mệnh đề WHERE.
* D. Các phép so sánh: Đáp án này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Mệnh đề WHERE còn có thể sử dụng các phép toán số học.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao gồm cả phép số học và phép so sánh, những thành phần quan trọng trong mệnh đề WHERE.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong lưu trữ, đặc biệt trong bối cảnh cơ sở dữ liệu.
Đánh giá các phương án:
* A. Sự không nhất quán dữ liệu trong lưu trữ làm cho dữ liệu mất đi tính toàn vẹn: Đây là khẳng định đúng nhất. Sự không nhất quán dữ liệu (ví dụ, cùng một thông tin nhưng được lưu trữ khác nhau ở các nơi khác nhau) dẫn đến việc không thể tin tưởng vào dữ liệu, làm mất đi tính toàn vẹn của nó.
* B. Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo dữ liệu luôn luôn đúng: Mặc dù tính toàn vẹn dữ liệu hướng đến việc dữ liệu đúng, nhưng không có gì đảm bảo 100% rằng dữ liệu luôn luôn đúng. Tính toàn vẹn đảm bảo rằng dữ liệu hợp lệ theo các ràng buộc và quy tắc đã được định nghĩa, nhưng vẫn có thể có dữ liệu sai sót do lỗi nhập liệu hoặc các nguyên nhân khác.
* C. Tính nhất quán dữ liệu đảm bảo cho sự cập nhật, bổ sung dễ dàng: Tính nhất quán dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu vẫn tuân thủ các quy tắc và ràng buộc sau khi cập nhật, chứ không trực tiếp đảm bảo cho việc cập nhật dễ dàng. Việc cập nhật dễ dàng phụ thuộc vào thiết kế cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
* D. Tổ chức lưu trữ theo lý thuyết cơ sở dữ liệu, các thuộc tính có thể lặp lại: Đây là một phát biểu sai. Một trong những mục tiêu của lý thuyết cơ sở dữ liệu là giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu (lặp lại) thông qua các kỹ thuật chuẩn hóa.
Kết luận:
Phương án A là đúng nhất vì nó thể hiện chính xác mối quan hệ giữa tính không nhất quán và tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong lưu trữ, đặc biệt trong bối cảnh cơ sở dữ liệu.
Đánh giá các phương án:
* A. Sự không nhất quán dữ liệu trong lưu trữ làm cho dữ liệu mất đi tính toàn vẹn: Đây là khẳng định đúng nhất. Sự không nhất quán dữ liệu (ví dụ, cùng một thông tin nhưng được lưu trữ khác nhau ở các nơi khác nhau) dẫn đến việc không thể tin tưởng vào dữ liệu, làm mất đi tính toàn vẹn của nó.
* B. Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo dữ liệu luôn luôn đúng: Mặc dù tính toàn vẹn dữ liệu hướng đến việc dữ liệu đúng, nhưng không có gì đảm bảo 100% rằng dữ liệu luôn luôn đúng. Tính toàn vẹn đảm bảo rằng dữ liệu hợp lệ theo các ràng buộc và quy tắc đã được định nghĩa, nhưng vẫn có thể có dữ liệu sai sót do lỗi nhập liệu hoặc các nguyên nhân khác.
* C. Tính nhất quán dữ liệu đảm bảo cho sự cập nhật, bổ sung dễ dàng: Tính nhất quán dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu vẫn tuân thủ các quy tắc và ràng buộc sau khi cập nhật, chứ không trực tiếp đảm bảo cho việc cập nhật dễ dàng. Việc cập nhật dễ dàng phụ thuộc vào thiết kế cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
* D. Tổ chức lưu trữ theo lý thuyết cơ sở dữ liệu, các thuộc tính có thể lặp lại: Đây là một phát biểu sai. Một trong những mục tiêu của lý thuyết cơ sở dữ liệu là giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu (lặp lại) thông qua các kỹ thuật chuẩn hóa.
Kết luận:
Phương án A là đúng nhất vì nó thể hiện chính xác mối quan hệ giữa tính không nhất quán và tính toàn vẹn dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu chọn khẳng định đúng nhất về chuẩn hóa dữ liệu và các khái niệm liên quan trong cơ sở dữ liệu.
Đánh giá các phương án:
- Phương án A: "Chuẩn hoá dữ liệu là quá trình tách quan hệ không làm tổn thất thông tin" - Khẳng định này đúng một phần, vì chuẩn hóa dữ liệu nhằm mục đích giảm dư thừa và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, thường thông qua việc tách quan hệ. Tuy nhiên, mục tiêu quan trọng nhất là không làm mất thông tin.
- Phương án B: "Quan hệ gốc được chứa trong quan hệ kết nối tự nhiên của các quan hệ chiếu" - Đây là một phát biểu chính xác về mặt lý thuyết trong chuẩn hóa dữ liệu. Khi một quan hệ được phân rã thành nhiều quan hệ nhỏ hơn thông qua phép chiếu, quan hệ gốc có thể được tái tạo thông qua phép kết nối tự nhiên (natural join) của các quan hệ con này. Điều này đảm bảo không mất thông tin sau khi phân rã.
- Phương án C: "Dữ liệu lưu trữ trong CSDL phản ánh tính toàn vẹn dữ liệu" - Khẳng định này không hoàn toàn đúng. Mặc dù cơ sở dữ liệu có các ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn, nhưng không phải lúc nào dữ liệu lưu trữ cũng hoàn toàn phản ánh tính toàn vẹn. Ví dụ, có thể có lỗi nhập liệu hoặc các ràng buộc không đầy đủ.
- Phương án D: "Chuẩn hoá dữ liệu là quá trình thực hiện các phép lưu trữ" - Đây là một phát biểu sai. Chuẩn hóa dữ liệu là quá trình thiết kế và cấu trúc cơ sở dữ liệu, không phải là quá trình lưu trữ dữ liệu.
Kết luận: Phương án B là khẳng định đúng nhất vì nó thể hiện một tính chất quan trọng của chuẩn hóa dữ liệu: khả năng tái tạo quan hệ gốc mà không làm mất thông tin.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mệnh đề GROUP BY trong SQL. Mệnh đề GROUP BY được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột. Khi sử dụng GROUP BY, hệ thống sẽ phân hoạch quan hệ thành nhiều nhóm tách biệt nhau, sau đó có thể áp dụng các hàm gộp nhóm (ví dụ: COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX) trên mỗi nhóm.
Phương án A đúng vì nó mô tả chính xác chức năng của GROUP BY.
Phương án B sai vì ORDER BY dùng để sắp xếp, không phải là chức năng chính của GROUP BY.
Phương án C sai vì WHERE dùng để lọc các hàng trước khi nhóm.
Phương án D sai vì phép chiếu là chức năng của SELECT, không liên quan trực tiếp đến GROUP BY.
Phương án A đúng vì nó mô tả chính xác chức năng của GROUP BY.
Phương án B sai vì ORDER BY dùng để sắp xếp, không phải là chức năng chính của GROUP BY.
Phương án C sai vì WHERE dùng để lọc các hàng trước khi nhóm.
Phương án D sai vì phép chiếu là chức năng của SELECT, không liên quan trực tiếp đến GROUP BY.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo dữ liệu phản ánh đúng hiện thực khách quan. Điều này có nghĩa là dữ liệu phải chính xác, đầy đủ và nhất quán với thế giới thực mà nó mô tả.
- Phương án A không chính xác vì lưu trữ dữ liệu đúng không đảm bảo tính toàn vẹn nếu dữ liệu gốc đã sai.
- Phương án C là một phần của việc đảm bảo tính toàn vẹn, nhưng không phải là định nghĩa chính của nó.
- Phương án D liên quan đến tính khả dụng và dễ sử dụng của dữ liệu, không phải là tính toàn vẹn của nó.
- Phương án A không chính xác vì lưu trữ dữ liệu đúng không đảm bảo tính toàn vẹn nếu dữ liệu gốc đã sai.
- Phương án C là một phần của việc đảm bảo tính toàn vẹn, nhưng không phải là định nghĩa chính của nó.
- Phương án D liên quan đến tính khả dụng và dễ sử dụng của dữ liệu, không phải là tính toàn vẹn của nó.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng