Một use case diagram là sự mở rộng của:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Use case diagram (biểu đồ use case) mô tả các tương tác giữa người dùng (actors) và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thể hiện chức năng của hệ thống từ quan điểm của người dùng. Mô hình ngữ cảnh (context diagram) mô tả ranh giới của hệ thống và các thực thể bên ngoài tương tác với hệ thống đó. Biểu đồ use case là sự mở rộng của mô hình ngữ cảnh vì nó làm rõ chi tiết các tương tác này. Do đó, đáp án đúng là B.
A. Bảng sự kiện: Bảng sự kiện ghi lại các sự kiện xảy ra trong hệ thống, không liên quan trực tiếp đến use case diagram.
C. Mô hình tuần tự: Mô hình tuần tự (sequence diagram) mô tả trình tự các tương tác giữa các đối tượng, là một phần của việc hiện thực hóa use case, không phải là cái mà use case diagram mở rộng từ đó.
D. Mô hình class: Mô hình class mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, các lớp và mối quan hệ giữa chúng, không phải là nền tảng trực tiếp cho use case diagram.