JavaScript is required

Một số thuật ngữ trong kinh tế vĩ mô:

Cán cân thương mại là một mục trong -(1)- của -(2)- quốc tế. Cán cân thương mại ghi lại những thay đổi trong xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định (quý hoặc năm) cũng như mức chênh lệch giữa chúng (xuất khẩu trừ đi nhập khẩu). Cán cân thương mại còn được gọi là -(3)- hoặc -(4)-.

Cán cân thanh toán, hay cán cân thanh toán quốc tế, ghi chép những giao dịch kinh tế của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định. Theo IMF (1993), Cán cân thanh toán bao gồm tài khoản vãng lai, -(5)-, thay đổi trong -(6)- và phần sai số.

Tài khoản vãng lai bao gồm cán cân thương mại hàng hóa, cán cân thương mại phi hàng hóa và các chuyển khoản. -(5)- ghi lại tất cả những giao dịch về tài sản (gồm tài sản thực như bất động sản hay tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ) giữa người cư trú trong nước với người cư trú ở quốc gia khác.

A. Đúng
B. Sai
Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi này không đưa ra một khẳng định cụ thể nào để đánh giá là đúng hay sai. Nó chỉ là một đoạn văn bản giải thích về các khái niệm kinh tế vĩ mô. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng hay sai trong trường hợp này.

Câu hỏi liên quan