Một lệnh đầy đủ của ngôn ngữ assembly gồm các phần (sắp xếp theo thứ tự):
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Một lệnh đầy đủ trong ngôn ngữ assembly thường bao gồm bốn thành phần chính theo thứ tự sau: nhãn lệnh (label), mã lệnh (opcode/mnemonic), toán hạng (operand) và ghi chú (comment).
- **Nhãn lệnh (Label):** Là một tên tùy chọn được gán cho một vị trí bộ nhớ cụ thể. Nó cho phép tham chiếu đến địa chỉ đó một cách tượng trưng, giúp việc viết và đọc mã dễ dàng hơn. Không phải lệnh nào cũng cần nhãn.
- **Mã lệnh (Opcode/Mnemonic):** Là một từ viết tắt (ví dụ: MOV, ADD, SUB) đại diện cho một thao tác cụ thể mà CPU sẽ thực hiện. Đây là phần quan trọng nhất của lệnh, xác định hành động cần thực hiện.
- **Toán hạng (Operand):** Là dữ liệu mà mã lệnh sẽ thao tác. Một lệnh có thể có không, một hoặc nhiều toán hạng. Toán hạng có thể là thanh ghi, địa chỉ bộ nhớ, hoặc giá trị trực tiếp.
- **Ghi chú (Comment):** Là phần giải thích cho lệnh, giúp người đọc hiểu mục đích của lệnh đó. Ghi chú không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.
Như vậy, đáp án D là chính xác.