Một hệ điều hành chia hàng đợi Ready thành 2 hàng đợi con:
- Foreground queue: chứa các process hiển thị trên màn hình.
- Background queue: chứa các process chạy nền hoặc dạng Service.
Hệ điều hành trên sẽ chọn giải thuật điều phối đa hàng đợi (Multilevel Queue Scheduling) nào cho hợp lý?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các giải thuật điều phối CPU, đặc biệt là giải thuật điều phối đa hàng đợi (Multilevel Queue Scheduling).
* **Fixed priority scheduling (A):** Trong giải thuật này, mỗi hàng đợi được gán một mức độ ưu tiên cố định. CPU sẽ thực hiện các process trong hàng đợi có độ ưu tiên cao nhất trước, sau đó mới đến các hàng đợi có độ ưu tiên thấp hơn. Điều này phù hợp với yêu cầu của bài toán, khi các process hiển thị trên màn hình (Foreground queue) cần được ưu tiên hơn các process chạy nền (Background queue).
* **Priority scheduling (B):** Giải thuật này gán độ ưu tiên cho từng process riêng lẻ, không phân biệt hàng đợi. Mặc dù có thể sử dụng Priority scheduling để ưu tiên các process hiển thị trên màn hình, nhưng nó không tận dụng được cấu trúc hàng đợi đã được phân chia, và có thể dẫn đến việc một process chạy nền có độ ưu tiên cao hơn một process hiển thị trên màn hình, gây ra trải nghiệm không tốt cho người dùng.
* **Time slice scheduling (C):** Giải thuật này chia CPU thành các khoảng thời gian nhỏ (time slice) và cấp phát cho mỗi process một khoảng thời gian. Nó phù hợp cho các hệ thống chia sẻ thời gian, nhưng không đảm bảo được việc ưu tiên các process hiển thị trên màn hình.
* **Round Robin scheduling (D):** Tương tự như Time slice scheduling, Round Robin scheduling cũng chia CPU thành các khoảng thời gian và cấp phát cho mỗi process một khoảng thời gian theo vòng tròn. Nó không phù hợp cho việc ưu tiên các process hiển thị trên màn hình.
Như vậy, giải thuật **Fixed priority scheduling** là phù hợp nhất trong trường hợp này, vì nó cho phép hệ điều hành ưu tiên các process hiển thị trên màn hình hơn các process chạy nền, đảm bảo trải nghiệm tốt cho người dùng.
50 câu hỏi 60 phút





