MGCP là chuân được phát triển điều khiên cổng ra vào cửa:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Overhead trong VoIP đề cập đến lượng dữ liệu bổ sung (như header, metadata) được thêm vào mỗi gói tin thoại, làm tăng băng thông sử dụng. Silence Suppression (SS) là kỹ thuật loại bỏ các khoảng thời gian im lặng trong cuộc gọi. Điều này giúp giảm lượng dữ liệu cần truyền tải, từ đó giảm overhead và tiết kiệm băng thông. Các lựa chọn khác không trực tiếp giải quyết vấn đề overhead trong VoIP:
- OLR (Online Reconfiguration): Liên quan đến việc cấu hình lại hệ thống mạng một cách linh hoạt, không trực tiếp giảm overhead của các gói tin thoại.
- IP trunking: Là một phương pháp kết hợp nhiều kết nối IP để tăng băng thông, nhưng không giải quyết vấn đề overhead của mỗi gói tin.
- Fast retrain: Thường được sử dụng trong DSL để điều chỉnh tốc độ kết nối, không liên quan trực tiếp đến overhead trong VoIP.
* Tín hiệu: Là các dạng sóng điện từ hoặc quang được sử dụng để truyền tải thông tin.
* Hệ thống chuyển mạch: Thực hiện chức năng định tuyến và chuyển mạch tín hiệu giữa các điểm khác nhau trong mạng viễn thông.
* Các mạng liên kết: Là tập hợp các thiết bị và đường truyền kết nối với nhau để tạo thành một hệ thống truyền thông hoàn chỉnh. Các mạng này cho phép tín hiệu được truyền đi xa và đến đúng đích.
Do đó, đáp án C là đầy đủ và chính xác nhất.
Hệ thống truyền dẫn chính hiện nay sử dụng cáp quang vì những ưu điểm vượt trội so với các phương pháp khác:
- Băng thông rộng: Cáp quang có khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ cao hơn nhiều so với cáp đồng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về băng thông.
- Khoảng cách truyền dẫn xa: Tín hiệu quang ít bị suy hao hơn so với tín hiệu điện trong cáp đồng, cho phép truyền dẫn dữ liệu trên khoảng cách xa hơn mà không cần bộ khuếch đại tín hiệu.
- Miễn nhiễm với nhiễu điện từ: Cáp quang không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ, đảm bảo chất lượng tín hiệu ổn định hơn.
- An toàn và bảo mật: Việc can thiệp vào cáp quang để đánh cắp dữ liệu khó khăn hơn so với cáp đồng.
Mặc dù hệ thống truyền dẫn sóng và vệ tinh cũng được sử dụng, nhưng chúng thường đóng vai trò bổ sung hoặc được sử dụng trong các tình huống đặc biệt, không phải là hệ thống truyền dẫn chính.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương thức truyền tín hiệu trong hệ thống viễn thông hiện đại.
Phân tích các phương án:
- A. Hệ thống vệ tinh, Internet: Internet là một mạng lưới truyền thông, không phải là phương thức truyền tín hiệu vật lý. Hệ thống vệ tinh là một phần của phương thức truyền tín hiệu vô tuyến, nhưng phương án này chưa đầy đủ.
- B. Dây cáp quang và sóng radio: Đây là hai phương thức truyền tín hiệu phổ biến và quan trọng trong viễn thông hiện đại. Dây cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu, trong khi sóng radio (sóng điện từ) được sử dụng trong truyền thông không dây.
- C. Hệ thống dây dẫn và sóng điện từ: Hệ thống dây dẫn (ví dụ như cáp đồng) và sóng điện từ (bao gồm sóng radio, vi sóng, v.v.) là các phương thức truyền tín hiệu. Tuy nhiên, phương án B cụ thể hơn (cáp quang thay vì dây dẫn nói chung) và cập nhật hơn (cáp quang được sử dụng rộng rãi hơn cáp đồng).
- D. Hệ thống truyền tải qua vệ tinh: Phương án này chỉ đề cập đến một phần nhỏ của hệ thống viễn thông.
Kết luận: Phương án B là đáp án chính xác và đầy đủ nhất, bao gồm hai phương thức truyền tín hiệu quan trọng và phổ biến trong viễn thông hiện đại: dây cáp quang và sóng radio.
Trong hệ thống viễn thông hiện đại, các chuẩn sau đây thường được sử dụng:
- TDM (Time Division Multiplexing): Ghép kênh phân chia theo thời gian, một kỹ thuật cho phép nhiều luồng dữ liệu được truyền trên cùng một kênh truyền bằng cách chia kênh truyền thành các khe thời gian.
- QAM (Quadrature Amplitude Modulation): Điều chế biên độ vuông góc, một phương pháp điều chế tín hiệu trong đó hai sóng mang được điều chế biên độ và sau đó kết hợp lại với nhau. QAM được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông số.
- AM/FM (Amplitude Modulation/Frequency Modulation): Điều chế biên độ và điều chế tần số, các phương pháp điều chế tín hiệu tương tự. AM/FM ít được sử dụng trong các hệ thống viễn thông hiện đại so với các kỹ thuật số.
- PPM (Pulse Position Modulation): Điều chế vị trí xung, một phương pháp điều chế trong đó thông tin được mã hóa trong vị trí của các xung. PPM ít phổ biến hơn so với TDM và QAM.
Trong các hệ thống viễn thông hiện đại, cả TDM và QAM đều được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, QAM đặc biệt quan trọng trong các hệ thống truyền thông số hiệu suất cao. Vì câu hỏi không nêu rõ loại hệ thống viễn thông cụ thể (ví dụ, hệ thống vô tuyến, hệ thống cáp quang), nên cả TDM và QAM đều có thể được coi là đáp án đúng. Tuy nhiên, xét đến tính phổ biến và vai trò quan trọng của QAM trong nhiều hệ thống hiện đại, QAM có phần nhỉnh hơn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.