Methyl da cam là một chất chỉ thị pH, chuyển màu trong khoảng pH từ 3,1 đến 4,4. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất. Các đáp án còn lại đưa ra các khoảng pH không phù hợp với đặc tính của methyl da cam.
Trong quá trình chuẩn độ, dung dịch chuẩn (ví dụ: NaOH) được đựng trong buret. Buret là dụng cụ thủy tinh có khóa và vạch chia chính xác, cho phép nhỏ từ từ dung dịch chuẩn vào bình nón chứa chất cần định lượng (analyt) cho đến khi phản ứng hoàn thành. Bình tia thường được dùng để rửa thành bình nón hoặc điện cực.
Phương pháp Volhard là một phương pháp chuẩn độ bạc dựa trên việc tạo kết tủa bạc halide. Trong phương pháp này, ion Ag+ được chuẩn độ bằng dung dịch thiocyanate (SCN-) với sự có mặt của ion Fe3+ làm chất chỉ thị. Khi Ag+ phản ứng hết với SCN-, SCN- dư sẽ phản ứng với Fe3+ tạo thành phức chất màu đỏ Fe(SCN)3, báo hiệu điểm kết thúc chuẩn độ. Vì vậy, màu để nhận biết kết thúc phản ứng của phương pháp Volhard là do Fe(SCN)3.
Natri clorid là một hợp chất ion với công thức hóa học NaCl. Nó còn được biết đến rộng rãi với tên gọi muối ăn, là một chất rắn tinh thể màu trắng, hòa tan tốt trong nước. Các phương án khác không phải là công thức hóa học của natri clorid:
NaHCO3 là Natri bicacbonat (muối nở)
NaCO3 không tồn tại (hoặc có thể là lỗi chính tả của Na2CO3 - Natri cacbonat)
Chất khử là chất nhường electron, do đó số oxi hóa của nó tăng lên sau phản ứng. Trong các phương án:
* A. Fe++: Fe có thể nhường electron để tạo thành Fe+++, do đó Fe++ là chất khử. * B. Cu++: Cu đã ở trạng thái oxi hóa dương cao, khó nhường thêm electron. * C. MnO4-: Mn trong MnO4- có số oxi hóa +7, là số oxi hóa cao nhất của Mn, do đó MnO4- có xu hướng nhận electron, là chất oxi hóa. * D. CrO4--: Cr trong CrO4-- có số oxi hóa +6, là số oxi hóa tương đối cao của Cr, do đó CrO4-- có xu hướng nhận electron, là chất oxi hóa.