Mất bao nhiêu thời gian để chẩn đoán ung thư vú trên nhũ ảnh trong cơ sở dữ liệu trí tuệ nhân tạo (IA)?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thời gian để chẩn đoán ung thư vú trên nhũ ảnh bằng cơ sở dữ liệu trí tuệ nhân tạo (IA). Theo như thông tin được cung cấp, thời gian cần thiết là 10 giây trên một ca bệnh.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lớp máy trạm ứng dụng trong hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) là nơi các bác sĩ và nhân viên y tế khác sử dụng để truy cập, xem xét, và xử lý hình ảnh y tế. Do đó, đáp án đúng là D. Các đáp án khác không mô tả đúng chức năng của lớp máy trạm ứng dụng:
* A. Hệ thống thông tin xét nghiệm: Là hệ thống quản lý thông tin về các xét nghiệm, không phải là máy trạm ứng dụng PACS.
* B. Các thiết bị chụp cận lâm sàng: Là các thiết bị tạo ra hình ảnh y tế (ví dụ: máy X-quang, máy CT), không phải là máy trạm ứng dụng PACS.
* C. Thành phần cốt lõi của hệ thống: Cách diễn đạt này quá chung chung và không mô tả rõ chức năng của lớp máy trạm ứng dụng.
* A. Hệ thống thông tin xét nghiệm: Là hệ thống quản lý thông tin về các xét nghiệm, không phải là máy trạm ứng dụng PACS.
* B. Các thiết bị chụp cận lâm sàng: Là các thiết bị tạo ra hình ảnh y tế (ví dụ: máy X-quang, máy CT), không phải là máy trạm ứng dụng PACS.
* C. Thành phần cốt lõi của hệ thống: Cách diễn đạt này quá chung chung và không mô tả rõ chức năng của lớp máy trạm ứng dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến tiêu chí nâng cao của hệ thống RIS-PACS. Trong các lựa chọn:
* A. Hỗ trợ xem ảnh DICOM qua WebView: Đây là một tính năng hữu ích, cho phép xem ảnh trên nhiều thiết bị mà không cần cài đặt phần mềm chuyên dụng. Tuy nhiên, nó không nhất thiết là một tiêu chí "nâng cao".
* B. Xuất hình ảnh DICOM ra đường dẫn lên Web: Tương tự như trên, đây là một tính năng tiện lợi nhưng không phải là tiêu chí then chốt để đánh giá mức độ nâng cao.
* C. Giao diện kết nối với HIS: Kết nối với hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) là một yếu tố quan trọng, cho phép trao đổi dữ liệu bệnh nhân và lịch sử khám bệnh. Tuy nhiên, đây cũng là một tính năng cơ bản mà nhiều hệ thống RIS-PACS hiện nay đã có.
* D. Hỗ trợ tiêu chuẩn HL7 và DICOM: Đây là đáp án đúng nhất. Hỗ trợ các tiêu chuẩn HL7 (Health Level Seven) và DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) đảm bảo khả năng tương tác và trao đổi thông tin giữa các hệ thống y tế khác nhau một cách hiệu quả và tuân thủ quy định. Đây là một tiêu chí quan trọng thể hiện sự nâng cao về khả năng tích hợp và tuân thủ của hệ thống RIS-PACS, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường y tế hiện đại.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
* A. Hỗ trợ xem ảnh DICOM qua WebView: Đây là một tính năng hữu ích, cho phép xem ảnh trên nhiều thiết bị mà không cần cài đặt phần mềm chuyên dụng. Tuy nhiên, nó không nhất thiết là một tiêu chí "nâng cao".
* B. Xuất hình ảnh DICOM ra đường dẫn lên Web: Tương tự như trên, đây là một tính năng tiện lợi nhưng không phải là tiêu chí then chốt để đánh giá mức độ nâng cao.
* C. Giao diện kết nối với HIS: Kết nối với hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) là một yếu tố quan trọng, cho phép trao đổi dữ liệu bệnh nhân và lịch sử khám bệnh. Tuy nhiên, đây cũng là một tính năng cơ bản mà nhiều hệ thống RIS-PACS hiện nay đã có.
* D. Hỗ trợ tiêu chuẩn HL7 và DICOM: Đây là đáp án đúng nhất. Hỗ trợ các tiêu chuẩn HL7 (Health Level Seven) và DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) đảm bảo khả năng tương tác và trao đổi thông tin giữa các hệ thống y tế khác nhau một cách hiệu quả và tuân thủ quy định. Đây là một tiêu chí quan trọng thể hiện sự nâng cao về khả năng tích hợp và tuân thủ của hệ thống RIS-PACS, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường y tế hiện đại.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thông tư 54/2017-TT/BYT quy định Bộ tiêu chí ứng dụng CNTT trong mô hình bệnh viện thông minh có 6 phần, bao gồm:
1. Hạ tầng CNTT.
2. Ứng dụng CNTT trong khám chữa bệnh.
3. Ứng dụng CNTT trong quản lý bệnh viện.
4. An toàn thông tin.
5. Nhân lực CNTT.
6. Đánh giá hiệu quả đầu tư CNTT.
1. Hạ tầng CNTT.
2. Ứng dụng CNTT trong khám chữa bệnh.
3. Ứng dụng CNTT trong quản lý bệnh viện.
4. An toàn thông tin.
5. Nhân lực CNTT.
6. Đánh giá hiệu quả đầu tư CNTT.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Quyết định 831/QĐ-BYT, Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) bao gồm 4 nhóm thông tin chính:
1. Thông tin hành chính.
2. Thông tin sức khỏe cá nhân.
3. Tiền sử bệnh tật.
4. Thông tin khám chữa bệnh.
Do đó, đáp án đúng là B.
1. Thông tin hành chính.
2. Thông tin sức khỏe cá nhân.
3. Tiền sử bệnh tật.
4. Thông tin khám chữa bệnh.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hồ sơ sức khỏe điện tử (HER) mang lại nhiều lợi ích cho Bảo hiểm Y tế (BHYT), bao gồm:
* A. Cung cấp dữ liệu lớn phục vụ nghiên cứu: HER giúp thu thập và tổng hợp một lượng lớn dữ liệu sức khỏe của người dân, từ đó tạo ra nguồn dữ liệu quý giá cho các nghiên cứu về y tế công cộng, dịch tễ học, và đánh giá hiệu quả của các chương trình chăm sóc sức khỏe.
* B. Hoạch định chính sách về công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe cộng đồng: Dữ liệu từ HER cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng sức khỏe của cộng đồng, giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
* C. Tiếp nhận và quản lý thông tin sức khoẻ cá nhân liên tục và suốt đời: HER cho phép theo dõi sức khỏe của mỗi cá nhân từ khi sinh ra đến khi qua đời, giúp BHYT có cái nhìn toàn diện về lịch sử bệnh tật, các yếu tố nguy cơ, và hiệu quả điều trị của từng người.
* D. Hỗ trợ quản lý chi phí KCB BHYT: HER giúp BHYT kiểm soát chi phí khám chữa bệnh (KCB) bằng cách phát hiện các trường hợp lạm dụng, chỉ định không hợp lý, hoặc trùng lặp dịch vụ. Đồng thời, HER cũng giúp BHYT thanh toán chi phí KCB một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Như vậy, cả 4 đáp án đều thể hiện lợi ích của HER đối với BHYT. Tuy nhiên, đáp án D. Hỗ trợ quản lý chi phí KCB BHYT là đáp án bao quát và trực tiếp nhất về lợi ích của HER đối với BHYT trong việc quản lý tài chính. Vì vậy, đây là đáp án đúng nhất.
*Lưu ý*: Trong trường hợp một câu hỏi trắc nghiệm có nhiều đáp án đúng, cần chọn đáp án đúng và đầy đủ nhất.
* A. Cung cấp dữ liệu lớn phục vụ nghiên cứu: HER giúp thu thập và tổng hợp một lượng lớn dữ liệu sức khỏe của người dân, từ đó tạo ra nguồn dữ liệu quý giá cho các nghiên cứu về y tế công cộng, dịch tễ học, và đánh giá hiệu quả của các chương trình chăm sóc sức khỏe.
* B. Hoạch định chính sách về công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe cộng đồng: Dữ liệu từ HER cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng sức khỏe của cộng đồng, giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
* C. Tiếp nhận và quản lý thông tin sức khoẻ cá nhân liên tục và suốt đời: HER cho phép theo dõi sức khỏe của mỗi cá nhân từ khi sinh ra đến khi qua đời, giúp BHYT có cái nhìn toàn diện về lịch sử bệnh tật, các yếu tố nguy cơ, và hiệu quả điều trị của từng người.
* D. Hỗ trợ quản lý chi phí KCB BHYT: HER giúp BHYT kiểm soát chi phí khám chữa bệnh (KCB) bằng cách phát hiện các trường hợp lạm dụng, chỉ định không hợp lý, hoặc trùng lặp dịch vụ. Đồng thời, HER cũng giúp BHYT thanh toán chi phí KCB một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Như vậy, cả 4 đáp án đều thể hiện lợi ích của HER đối với BHYT. Tuy nhiên, đáp án D. Hỗ trợ quản lý chi phí KCB BHYT là đáp án bao quát và trực tiếp nhất về lợi ích của HER đối với BHYT trong việc quản lý tài chính. Vì vậy, đây là đáp án đúng nhất.
*Lưu ý*: Trong trường hợp một câu hỏi trắc nghiệm có nhiều đáp án đúng, cần chọn đáp án đúng và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng