Đáp án đúng: B
Câu trả lời là B. False, mã nguồn Java cần được biên dịch thành bytecode trước khi chạy trên máy ảo Dalvik hoặc ART của Android. Quá trình này bao gồm chuyển đổi mã Java thành định dạng .dex (Dalvik Executable) tối ưu cho thiết bị di động. Vì vậy, mã nguồn Java không chạy trực tiếp trên thiết bị Android.
Câu hỏi liên quan
* A. onMeasure(): Đây là một phương thức trong Android dùng để đo kích thước của một View. Nó không phải là một công cụ cụ thể để xác định các vấn đề về hiệu suất bố cục.
* B. Android SDK: Android SDK (Software Development Kit) là một tập hợp các công cụ phát triển phần mềm cần thiết để tạo ứng dụng Android. Nó bao gồm nhiều công cụ khác nhau, trong đó có các công cụ để phân tích và gỡ lỗi hiệu suất bố cục. Ví dụ: Android Profiler trong Android Studio cung cấp khả năng theo dõi hiệu suất CPU, bộ nhớ và mạng, cũng như phân tích bố cục.
* C. GestureDetector: Lớp này được sử dụng để phát hiện các cử chỉ (gestures) trên màn hình, không liên quan trực tiếp đến việc phân tích hiệu suất bố cục.
* D. HttpURLConnection: Lớp này được sử dụng để thực hiện các yêu cầu HTTP, và cũng không liên quan trực tiếp đến việc phân tích hiệu suất bố cục.
Do đó, đáp án đúng nhất là Android SDK vì nó cung cấp các công cụ để xác định các vấn đề về hiệu suất bố cục.
Câu hỏi mô tả phương thức gọi lại (callback method) trong Android được sử dụng để thông báo về sự thay đổi trạng thái tiêu điểm âm thanh (audio focus). Khi một ứng dụng yêu cầu quyền sử dụng tiêu điểm âm thanh và sau đó bị một ứng dụng khác giành lấy hoặc khi tiêu điểm âm thanh bị mất vì một lý do khác, hệ thống sẽ gọi phương thức này để thông báo cho ứng dụng.
Phương án A: onAudioFocusChange() - Đây là phương thức gọi lại chính xác được sử dụng để nhận thông báo về sự thay đổi tiêu điểm âm thanh. Tham số truyền vào phương thức này mô tả sự kiện thay đổi tiêu điểm, cho biết ứng dụng đã giành được tiêu điểm, mất tiêu điểm tạm thời, mất tiêu điểm vĩnh viễn, v.v.
Phương án B: declare−s t y l e ab l e - Không phải là một phương thức hay khái niệm liên quan đến quản lý tiêu điểm âm thanh trong Android. Nó có thể liên quan đến việc khai báo các thuộc tính tùy chỉnh cho View.
Phương án C: SQLiteOpenHelper - Là một lớp trợ giúp để quản lý cơ sở dữ liệu SQLite trong Android, không liên quan đến tiêu điểm âm thanh.
Phương án D: drawText() - Là một phương thức trong Canvas để vẽ văn bản lên màn hình, không liên quan đến tiêu điểm âm thanh.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi mô tả một thành phần giao diện người dùng (UI) đặc biệt trong Android. Thành phần này có các đặc điểm:
- Nhẹ (ít tốn tài nguyên)
- Không có kích thước ban đầu
- Không hiển thị bất cứ thứ gì
- Không tham gia vào quá trình bố cục (layout) cho đến khi được "inflate" (khởi tạo).
Đánh giá các phương án:
- A. SQLite: Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nhẹ, không liên quan đến giao diện người dùng. Loại bỏ.
- B. ViewStub: Đây là một lớp (class) đặc biệt trong Android được thiết kế chính xác cho mục đích trì hoãn việc khởi tạo một view tốn kém tài nguyên cho đến khi thực sự cần thiết. Khi ViewStub được inflated (thường bằng cách đặt thuộc tính visibility của nó thành visible), nó sẽ thay thế chính nó bằng view mà nó đại diện. Đây là đáp án đúng.
- C. BroadcastReceiver: Đây là một thành phần cho phép ứng dụng nhận các broadcast messages từ hệ thống hoặc từ các ứng dụng khác. Nó không liên quan trực tiếp đến giao diện người dùng theo cách được mô tả trong câu hỏi. Loại bỏ.
- D. onStop(): Đây là một phương thức trong vòng đời (lifecycle) của một Activity hoặc Fragment, được gọi khi Activity không còn hiển thị trên màn hình. Nó không phải là một thành phần giao diện người dùng. Loại bỏ.
Kết luận:
Phương án B (ViewStub) là đáp án chính xác nhất vì nó phù hợp với tất cả các đặc điểm được mô tả trong câu hỏi. ViewStub là một view nhẹ, không chiếm tài nguyên cho đến khi nó được inflated, và nó được sử dụng để trì hoãn việc khởi tạo các view phức tạp.
OAuth2 (ủy quyền mở phiên bản 2) là một giao thức ủy quyền cho phép ứng dụng của bên thứ ba truy cập vào tài nguyên của người dùng trên một dịch vụ web mà không cần phải tiết lộ thông tin đăng nhập của người dùng đó. OAuth2 cung cấp một mã thông báo (token) xác thực duy nhất, đại diện cho cả danh tính của người dùng và quyền hạn mà ứng dụng được cấp để thay mặt người dùng thực hiện các hành động nhất định. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác.
A. onCreate() - onDestroy(): Đây là các phương thức trong vòng đời của một Activity trong Android, không liên quan đến ủy quyền.
B. ACTION_DOCK_EVENT: Đây là một Intent Action trong Android, được phát ra khi thiết bị được cắm vào hoặc rút ra khỏi dock.
D. ETC1: Đây là một định dạng nén texture (kết cấu) được sử dụng trong đồ họa.
Đáp án đúng là A. Các thành phần cơ bản để xây dựng ứng dụng Android bao gồm:
- Activities: Đại diện cho một màn hình giao diện người dùng duy nhất.
- Services: Chạy ở chế độ nền để thực hiện các tác vụ dài hạn hoặc không cần giao diện người dùng.
- Broadcast Receivers: Phản hồi các sự kiện hệ thống hoặc các broadcast từ các ứng dụng khác.
- Intent: Một đối tượng thông điệp được sử dụng để yêu cầu một thành phần khác thực hiện một hành động.
- Content Providers: Quản lý và chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng.
Các thành phần này phối hợp với nhau để tạo ra một ứng dụng hoàn chỉnh trên Android.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.