Trả lời:
Đáp án đúng: A
Mã Caesar là một trong những mật mã đơn giản và được biết đến rộng rãi nhất. Nó là một loại mật mã thay thế, trong đó mỗi chữ cái trong văn bản gốc được thay thế bằng một chữ cái cách nó một số vị trí cố định trong bảng chữ cái. Trong trường hợp này, chúng ta cần dịch chuyển mỗi chữ cái trong từ "party" đi một vị trí.
* p -> t (dịch 2 ký tự)
* a -> d (dịch 3 ký tự)
* r -> u (dịch 3 ký tự)
* t -> w (dịch 3 ký tự)
* y -> b (dịch 3 ký tự)
Như vậy, "party" sau khi mã hóa bằng mã Caesar (dịch mỗi ký tự 3 vị trí) sẽ thành "tduwb".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để lưu giữ một tập tin (ví dụ: thay đổi nội dung, tạo mới một tập tin), ta cần quyền "Ghi". Các quyền khác không cho phép thực hiện thao tác này:
- Quyền "Đọc" chỉ cho phép xem nội dung tập tin.
- Quyền "Sao chép" cho phép tạo một bản sao của tập tin, nhưng không thay đổi tập tin gốc.
- Quyền "Hiệu chỉnh" thường liên quan đến việc sửa đổi cấu trúc hoặc thuộc tính của tập tin, nhưng quyền "Ghi" là quyền cơ bản cần thiết để thay đổi nội dung.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quyền "Hiệu chỉnh (Modify)" cho phép người dùng xem, sửa đổi và xóa các thuộc tính của tập tin. Các quyền khác như Sao chép (Copy), Thay đổi (Change), và Biên tập (Edit) không bao gồm đầy đủ khả năng này.
* Hiệu chỉnh (Modify): Cho phép xem, sửa đổi và xóa thuộc tính của tập tin, cũng như nội dung của nó.
* Sao chép (Copy): Chỉ cho phép sao chép tập tin, không thay đổi thuộc tính.
* Thay đổi (Change): Không phải là một quyền truy cập tiêu chuẩn trong hệ thống quản lý tập tin. Nó có thể ám chỉ việc thay đổi nội dung, nhưng không rõ ràng như "Hiệu chỉnh".
* Biên tập (Edit): Thường liên quan đến việc thay đổi nội dung tập tin, nhưng không nhất thiết bao gồm việc thay đổi các thuộc tính như ngày tạo, quyền truy cập, v.v.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Hiệu chỉnh (Modify)" vì nó bao hàm khả năng chỉnh sửa thuộc tính của tập tin.
* Hiệu chỉnh (Modify): Cho phép xem, sửa đổi và xóa thuộc tính của tập tin, cũng như nội dung của nó.
* Sao chép (Copy): Chỉ cho phép sao chép tập tin, không thay đổi thuộc tính.
* Thay đổi (Change): Không phải là một quyền truy cập tiêu chuẩn trong hệ thống quản lý tập tin. Nó có thể ám chỉ việc thay đổi nội dung, nhưng không rõ ràng như "Hiệu chỉnh".
* Biên tập (Edit): Thường liên quan đến việc thay đổi nội dung tập tin, nhưng không nhất thiết bao gồm việc thay đổi các thuộc tính như ngày tạo, quyền truy cập, v.v.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Hiệu chỉnh (Modify)" vì nó bao hàm khả năng chỉnh sửa thuộc tính của tập tin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này đề cập đến một loại tấn công mạng, cụ thể là IP flood. IP flood là một kỹ thuật tấn công từ chối dịch vụ (DoS) mà kẻ tấn công gửi một lượng lớn các gói tin IP đến một mục tiêu (trong trường hợp này là một Web server) nhằm làm nghẽn băng thông hoặc quá tải tài nguyên của hệ thống, khiến nó không thể phục vụ người dùng hợp lệ.
Phân tích các lựa chọn:
* A. DoS phân tán (DDoS): DDoS là một hình thức tấn công DoS nhưng sử dụng nhiều máy tính hoặc thiết bị bị nhiễm (botnet) để thực hiện cuộc tấn công. Điều này làm cho cuộc tấn công trở nên khó ngăn chặn hơn vì lưu lượng truy cập đến từ nhiều nguồn khác nhau. Mô tả trong câu hỏi, "theo các host phát tán trực tiếp đến một Web server" cho thấy sự tham gia của nhiều host, nên đây là một cuộc tấn công DDoS.
* B. Tấn công IP: Đây là một thuật ngữ chung chung và không đủ cụ thể. IP flood là một *loại* tấn công IP, nhưng đáp án A chính xác và đầy đủ hơn.
* C. Trojan Horse: Trojan Horse là một loại phần mềm độc hại ngụy trang dưới dạng phần mềm hợp pháp để lừa người dùng cài đặt. Nó không liên quan trực tiếp đến IP flood.
* D. A và B đúng: Vì A đúng và B không phải là đáp án chính xác nhất nên D không đúng.
Vậy đáp án chính xác nhất là A. DoS phân tán (DDoS).
Phân tích các lựa chọn:
* A. DoS phân tán (DDoS): DDoS là một hình thức tấn công DoS nhưng sử dụng nhiều máy tính hoặc thiết bị bị nhiễm (botnet) để thực hiện cuộc tấn công. Điều này làm cho cuộc tấn công trở nên khó ngăn chặn hơn vì lưu lượng truy cập đến từ nhiều nguồn khác nhau. Mô tả trong câu hỏi, "theo các host phát tán trực tiếp đến một Web server" cho thấy sự tham gia của nhiều host, nên đây là một cuộc tấn công DDoS.
* B. Tấn công IP: Đây là một thuật ngữ chung chung và không đủ cụ thể. IP flood là một *loại* tấn công IP, nhưng đáp án A chính xác và đầy đủ hơn.
* C. Trojan Horse: Trojan Horse là một loại phần mềm độc hại ngụy trang dưới dạng phần mềm hợp pháp để lừa người dùng cài đặt. Nó không liên quan trực tiếp đến IP flood.
* D. A và B đúng: Vì A đúng và B không phải là đáp án chính xác nhất nên D không đúng.
Vậy đáp án chính xác nhất là A. DoS phân tán (DDoS).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điểm yếu bảo mật trong phần mềm hệ điều hành (HĐH) là các lỗ hổng mà kẻ tấn công có thể khai thác để xâm nhập và gây hại cho hệ thống. Cách tốt nhất để chống lại những điểm yếu này là cập nhật phần mềm thường xuyên.
* A. Cài đặt bản service pack mới nhất: Đây là đáp án đúng. Service pack là các bản cập nhật lớn bao gồm các bản vá lỗi bảo mật, cải tiến hiệu suất và tính năng mới. Cài đặt service pack mới nhất giúp vá các lỗ hổng đã biết và tăng cường khả năng bảo mật của hệ thống.
* B. Cài đặt lại HĐH thông dụng: Cài đặt lại HĐH có thể giúp loại bỏ phần mềm độc hại, nhưng nó không giải quyết các lỗ hổng bảo mật vốn có trong HĐH. Nếu không cập nhật sau khi cài đặt lại, hệ thống vẫn dễ bị tấn công.
* C. Sao lưu hệ thống thường xuyên: Sao lưu hệ thống là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để khôi phục dữ liệu trong trường hợp bị tấn công, nhưng nó không ngăn chặn các cuộc tấn công xảy ra.
* D. Tắt hệ thống khi không sử dụng: Tắt hệ thống có thể giảm thiểu rủi ro khi hệ thống không hoạt động, nhưng nó không giải quyết các lỗ hổng bảo mật khi hệ thống đang chạy.
* A. Cài đặt bản service pack mới nhất: Đây là đáp án đúng. Service pack là các bản cập nhật lớn bao gồm các bản vá lỗi bảo mật, cải tiến hiệu suất và tính năng mới. Cài đặt service pack mới nhất giúp vá các lỗ hổng đã biết và tăng cường khả năng bảo mật của hệ thống.
* B. Cài đặt lại HĐH thông dụng: Cài đặt lại HĐH có thể giúp loại bỏ phần mềm độc hại, nhưng nó không giải quyết các lỗ hổng bảo mật vốn có trong HĐH. Nếu không cập nhật sau khi cài đặt lại, hệ thống vẫn dễ bị tấn công.
* C. Sao lưu hệ thống thường xuyên: Sao lưu hệ thống là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để khôi phục dữ liệu trong trường hợp bị tấn công, nhưng nó không ngăn chặn các cuộc tấn công xảy ra.
* D. Tắt hệ thống khi không sử dụng: Tắt hệ thống có thể giảm thiểu rủi ro khi hệ thống không hoạt động, nhưng nó không giải quyết các lỗ hổng bảo mật khi hệ thống đang chạy.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đề cập đến phương pháp truy cập Internet từ xa điển hình, kết nối liên tục và do đó có nguy cơ bảo mật cao vì luôn mở cho các cuộc tấn công.
A. Cable modem & DSL: Đây là các kết nối băng thông rộng phổ biến, cung cấp kết nối liên tục đến Internet. Do đó, chúng có thể tạo ra rủi ro bảo mật nếu không được bảo vệ đúng cách.
B. Dial-up: Dial-up là kết nối quay số, không phải là kết nối liên tục. Nó chỉ kết nối khi cần thiết, nên rủi ro bảo mật thấp hơn.
C. Wireless: Kết nối không dây (Wi-Fi) cũng cung cấp kết nối liên tục, nhưng rủi ro bảo mật phụ thuộc vào cấu hình bảo mật của mạng Wi-Fi (ví dụ: sử dụng mật khẩu mạnh, giao thức mã hóa WPA2/WPA3).
D. SSH: SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng mã hóa, dùng để truy cập từ xa vào máy tính một cách an toàn. Nó không phải là một phương pháp kết nối Internet.
Trong các lựa chọn trên, Cable modem và DSL là những kết nối điển hình luôn mở và do đó có rủi ro bảo mật cao hơn nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
A. Cable modem & DSL: Đây là các kết nối băng thông rộng phổ biến, cung cấp kết nối liên tục đến Internet. Do đó, chúng có thể tạo ra rủi ro bảo mật nếu không được bảo vệ đúng cách.
B. Dial-up: Dial-up là kết nối quay số, không phải là kết nối liên tục. Nó chỉ kết nối khi cần thiết, nên rủi ro bảo mật thấp hơn.
C. Wireless: Kết nối không dây (Wi-Fi) cũng cung cấp kết nối liên tục, nhưng rủi ro bảo mật phụ thuộc vào cấu hình bảo mật của mạng Wi-Fi (ví dụ: sử dụng mật khẩu mạnh, giao thức mã hóa WPA2/WPA3).
D. SSH: SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng mã hóa, dùng để truy cập từ xa vào máy tính một cách an toàn. Nó không phải là một phương pháp kết nối Internet.
Trong các lựa chọn trên, Cable modem và DSL là những kết nối điển hình luôn mở và do đó có rủi ro bảo mật cao hơn nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng