Loại tài sản: tiền mặt, vàng trong kho ngân hàng, các nghĩa vụ trả nợ của Chính phủ và NHTW có trọng số rủi ro là?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Các loại tài sản như tiền mặt, vàng trong kho ngân hàng, và các nghĩa vụ trả nợ của Chính phủ và NHTW thường được coi là tài sản có độ an toàn cao nhất, do đó có trọng số rủi ro là 0%. Điều này có nghĩa là chúng ít rủi ro nhất đối với ngân hàng và không đòi hỏi vốn dự phòng lớn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tài sản có rủi ro (risk-weighted assets) theo Basel II là các tài sản của ngân hàng đã được điều chỉnh theo mức độ rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường. Mục đích của việc này là để xác định lượng vốn tối thiểu mà ngân hàng cần phải nắm giữ để đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định hoạt động.
A. Quy đổi mức độ rủi ro của từng loại tài sản khác nhau: Đây là một trong những ý nghĩa cốt lõi của tài sản có rủi ro, vì nó cho phép ngân hàng và cơ quan quản lý đánh giá mức độ rủi ro của từng loại tài sản khác nhau mà ngân hàng nắm giữ.
B. Phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có với tài sản có điều chỉnh rủi ro của ngân hàng thương mại: Đây là một ý nghĩa quan trọng khác, vì nó thể hiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR), một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng.
C. Thể hiện rõ mức độ cho vay trong danh mục tài sản của ngân hàng: Đây là một ý nghĩa khác của tài sản có rủi ro, vì nó cho thấy ngân hàng đang cho vay bao nhiêu so với vốn tự có của mình.
D. Công cụ để NHNN quản lý hoạt động của hệ thống: Đây không phải là ý nghĩa trực tiếp của tài sản có rủi ro theo Basel II. Tài sản có rủi ro chủ yếu liên quan đến việc quản lý rủi ro nội bộ của ngân hàng và đảm bảo an toàn vốn. NHNN có nhiều công cụ khác để quản lý hoạt động của hệ thống ngân hàng, chẳng hạn như các quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất điều hành, và các biện pháp giám sát khác.
Vì vậy, đáp án D không phải là ý nghĩa của tài sản có rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II.
A. Quy đổi mức độ rủi ro của từng loại tài sản khác nhau: Đây là một trong những ý nghĩa cốt lõi của tài sản có rủi ro, vì nó cho phép ngân hàng và cơ quan quản lý đánh giá mức độ rủi ro của từng loại tài sản khác nhau mà ngân hàng nắm giữ.
B. Phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có với tài sản có điều chỉnh rủi ro của ngân hàng thương mại: Đây là một ý nghĩa quan trọng khác, vì nó thể hiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR), một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng.
C. Thể hiện rõ mức độ cho vay trong danh mục tài sản của ngân hàng: Đây là một ý nghĩa khác của tài sản có rủi ro, vì nó cho thấy ngân hàng đang cho vay bao nhiêu so với vốn tự có của mình.
D. Công cụ để NHNN quản lý hoạt động của hệ thống: Đây không phải là ý nghĩa trực tiếp của tài sản có rủi ro theo Basel II. Tài sản có rủi ro chủ yếu liên quan đến việc quản lý rủi ro nội bộ của ngân hàng và đảm bảo an toàn vốn. NHNN có nhiều công cụ khác để quản lý hoạt động của hệ thống ngân hàng, chẳng hạn như các quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất điều hành, và các biện pháp giám sát khác.
Vì vậy, đáp án D không phải là ý nghĩa của tài sản có rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguồn vốn cấp 2 bao gồm các yếu tố bổ sung cho vốn cấp 1, thể hiện sức mạnh tài chính của ngân hàng nhưng có tính ổn định kém hơn. Trong các lựa chọn trên:
- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy được coi là nguồn vốn cấp 2 vì nó có một số đặc điểm của nợ và một số đặc điểm của vốn chủ sở hữu.
- Thu nhập từ công ty con không phải là nguồn vốn cấp 2.
- Lợi nhuận không chia là một phần của vốn cấp 1.
- Cổ phiếu thường là nguồn vốn cấp 1.
Do đó, đáp án đúng là cổ phiếu ưu đãi tích lũy.
- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy được coi là nguồn vốn cấp 2 vì nó có một số đặc điểm của nợ và một số đặc điểm của vốn chủ sở hữu.
- Thu nhập từ công ty con không phải là nguồn vốn cấp 2.
- Lợi nhuận không chia là một phần của vốn cấp 1.
- Cổ phiếu thường là nguồn vốn cấp 1.
Do đó, đáp án đúng là cổ phiếu ưu đãi tích lũy.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu trong hoạt động ngân hàng, các khoản cho vay có thế chấp nhà ở, tài sản đảm bảo thường có trọng số rủi ro thấp hơn so với các khoản vay không có đảm bảo. Trong trường hợp này, trọng số rủi ro là 50%.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương thức phổ biến nhất để NHTM tăng vốn tự có là tăng lợi nhuận giữ lại, trả cổ tức bằng cổ phiếu và phát hành cổ phiếu mới cho các cổ đông hiện hữu. Phát hành cổ phiếu mới làm tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng, trong khi tăng lợi nhuận giữ lại cũng làm tăng vốn tự có. Trả cổ tức bằng cổ phiếu (cổ phiếu thưởng) cũng làm tăng vốn điều lệ. Các phương án khác không trực tiếp làm tăng vốn tự có theo định nghĩa vốn cấp 1 hoặc cấp 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vốn cấp 1 (vốn cơ sở) của ngân hàng là vốn quan trọng, phản ánh khả năng tự bảo vệ của ngân hàng trước rủi ro. Nó bao gồm các thành phần sau: Cổ phiếu thường (cổ phiếu phổ thông), lợi nhuận không chia (lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư), cổ phiếu ưu đãi (một số loại cổ phiếu ưu đãi được tính vào vốn cấp 1), và thu nhập từ công ty con (nếu công ty con được hợp nhất vào báo cáo tài chính của ngân hàng).
Các phương án khác không chính xác vì chúng bao gồm các yếu tố không thuộc vốn cấp 1, như dự phòng chung (thuộc vốn cấp 2), hoặc các công cụ nợ dài hạn.
Các phương án khác không chính xác vì chúng bao gồm các yếu tố không thuộc vốn cấp 1, như dự phòng chung (thuộc vốn cấp 2), hoặc các công cụ nợ dài hạn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng