Loại complexon hay dùng trong chuẩn độ là complexon
A.
I
B.
II
C.
III
D.
IV
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Complexon III, còn được gọi là EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic), là loại complexon được sử dụng phổ biến nhất trong chuẩn độ complexon do khả năng tạo phức bền với nhiều ion kim loại.
Complexon III, còn được gọi là EDTA, thực chất là muối dinatri của acid etylen diamin tetraacetic. Công thức hóa học của nó là Na₂H₂C₁₀H₁₂N₂O₈. Do đó, đáp án C là chính xác nhất. Các đáp án khác không chính xác vì chúng không phải là dạng muối dinatri của EDTA.
Eriocrom T là một chỉ thị complexometric thường được sử dụng để xác định hàm lượng của các ion kim loại như Ca, Mg, Mn trong dung dịch. Trong các lựa chọn được đưa ra, Ca là đáp án phù hợp nhất. Các ion khác như Co, Cu, Zn, Pb, Bi thường được xác định bằng các phương pháp và chỉ thị khác phù hợp hơn.
Chỉ thị Murexide thường được sử dụng để xác định Ca (Canxi), Ni (Niken), và Cu (Đồng). Các ion kim loại này tạo phức với Murexide và gây ra sự thay đổi màu sắc, cho phép xác định sự có mặt và nồng độ của chúng trong dung dịch.
Chỉ thị Calcon (còn gọi là Eriochrome Blue Black R) là một thuốc thử được sử dụng rộng rãi trong hóa phân tích, đặc biệt là trong phương pháp chuẩn độ complexon để xác định hàm lượng ion canxi (Ca) và magie (Mg) trong dung dịch. Do đó, đáp án chính xác là C.
Chỉ thị da cam xylenon thường được sử dụng để xác định các ion kim loại như Zn, Pb, Co, Bi trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ complexon. Các ion kim loại này tạo phức màu với chỉ thị, sự thay đổi màu sắc khi chuẩn độ giúp xác định điểm tương đương.