Liều xạ trị trong lúc mổ
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Liều xạ trị trong lúc mổ (Intraoperative Radiation Therapy - IORT) thường sử dụng liều duy nhất cao hơn so với xạ trị thông thường. Liều thường nằm trong khoảng 15-25 Gy để diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, đồng thời hạn chế tối đa ảnh hưởng đến các mô lành xung quanh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ung thư phổi, ran rít (wheezing) thường khu trú và ít thay đổi vị trí do tắc nghẽn thường cố định bởi khối u. Trong hen phế quản, ran rít có thể lan tỏa và thay đổi vị trí do co thắt phế quản lan rộng và có thể hồi phục.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến phân loại giai đoạn T trong hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis) của ung thư phổi. Giai đoạn T mô tả kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát. Trong ung thư phổi, T3 được định nghĩa khi khối u có kích thước lớn hơn hoặc xâm lấn các cấu trúc lân cận. Trong các đáp án trên, đáp án B, "U cách chĩa phế quản gốc < 2cm" có thể xếp vào T3 tùy thuộc vào kích thước cụ thể và mức độ xâm lấn. Tuy nhiên, các lựa chọn còn lại không liên quan trực tiếp đến tiêu chuẩn T3. Vì câu hỏi không cung cấp đầy đủ thông tin và các lựa chọn đều không hoàn toàn chính xác theo tiêu chuẩn TNM hiện hành (ví dụ, T3 thường liên quan đến u xâm lấn thành ngực, cơ hoành, màng phổi trung thất, hoặc u nằm gần carina < 2cm nhưng không xâm lấn), chúng ta cần xem xét bối cảnh cụ thể và hướng dẫn phân giai đoạn TNM chính thức để đưa ra kết luận chính xác. Do sự mơ hồ của các lựa chọn, không có đáp án nào hoàn toàn đúng theo định nghĩa chuẩn về T3 trong phân loại TNM ung thư phổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến phân loại giai đoạn T trong hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis) cho ung thư. Giai đoạn T3 thường mô tả mức độ xâm lấn tại chỗ của khối u. Trong các lựa chọn được đưa ra, đáp án chính xác nhất là khối u xâm lấn vào thành ngực, cơ hoành và trung thất, không phụ thuộc vào kích thước khối u.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ho ra máu trong ung thư phổi thường xảy ra do khối u xâm lấn và phá hủy các mạch máu xung quanh. Các mạch máu này bị loét và vỡ do quá trình bội nhiễm hoặc do tác động cơ học từ việc ho. Phương án B mô tả chính xác quá trình này. Các phương án khác không phải là nguyên nhân trực tiếp và phổ biến gây ho ra máu trong ung thư phổi.
* A. Giảm chức năng gan: Giảm chức năng gan có thể gây ra các vấn đề về đông máu, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ho ra máu trong ung thư phổi.
* C. Mạch máu tân sinh dày đặc chung quanh khối u: Mặc dù có sự tăng sinh mạch máu xung quanh khối u, nhưng chúng thường dễ vỡ và bị tổn thương, góp phần vào việc ho ra máu. Tuy nhiên, yếu tố loét và vỡ do bội nhiễm/ho vẫn quan trọng hơn.
* D. Bội nhiễm tại khối u: Bội nhiễm có thể góp phần vào việc ho ra máu, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Sự kết hợp của bội nhiễm, loét và vỡ mạch máu mới là yếu tố chính.
* A. Giảm chức năng gan: Giảm chức năng gan có thể gây ra các vấn đề về đông máu, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ho ra máu trong ung thư phổi.
* C. Mạch máu tân sinh dày đặc chung quanh khối u: Mặc dù có sự tăng sinh mạch máu xung quanh khối u, nhưng chúng thường dễ vỡ và bị tổn thương, góp phần vào việc ho ra máu. Tuy nhiên, yếu tố loét và vỡ do bội nhiễm/ho vẫn quan trọng hơn.
* D. Bội nhiễm tại khối u: Bội nhiễm có thể góp phần vào việc ho ra máu, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Sự kết hợp của bội nhiễm, loét và vỡ mạch máu mới là yếu tố chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chèn ép tĩnh mạch chủ dưới gây ra các triệu chứng do máu từ phần dưới cơ thể khó trở về tim. Điều này dẫn đến:
* Phù hai chân: Máu ứ đọng ở chân gây phù.
* Phù nửa dưới ngực và bụng: Tương tự như phù chân, máu cũng ứ đọng ở các khu vực này.
* Gan lớn và phản hồi gan tĩnh mạch cổ (+): Tăng áp lực tĩnh mạch dẫn đến gan lớn và phản hồi gan tĩnh mạch cổ dương tính.
Phù do chèn ép tĩnh mạch chủ dưới thường là phù mềm, ấn lõm, nhưng không nhất thiết phải tím. Phù tím thường gợi ý đến các nguyên nhân khác như tắc nghẽn tĩnh mạch sâu hoặc các vấn đề về mạch máu ngoại vi nghiêm trọng hơn. Do đó, "phù tím, mềm, ấn lõm" không phải là một dấu hiệu đặc trưng và luôn có trong chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
* Phù hai chân: Máu ứ đọng ở chân gây phù.
* Phù nửa dưới ngực và bụng: Tương tự như phù chân, máu cũng ứ đọng ở các khu vực này.
* Gan lớn và phản hồi gan tĩnh mạch cổ (+): Tăng áp lực tĩnh mạch dẫn đến gan lớn và phản hồi gan tĩnh mạch cổ dương tính.
Phù do chèn ép tĩnh mạch chủ dưới thường là phù mềm, ấn lõm, nhưng không nhất thiết phải tím. Phù tím thường gợi ý đến các nguyên nhân khác như tắc nghẽn tĩnh mạch sâu hoặc các vấn đề về mạch máu ngoại vi nghiêm trọng hơn. Do đó, "phù tím, mềm, ấn lõm" không phải là một dấu hiệu đặc trưng và luôn có trong chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng