Nhóm thuốc Dihydropyridine (DHP) là nhóm thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng chủ yếu trên mạch máu, gây giãn mạch ngoại vi và làm giảm huyết áp. Do đó, đặc điểm nổi bật của nhóm thuốc này là tác dụng ưu thế trên mạch máu.
Rifampicin là một chất gây cảm ứng enzyme mạnh, đặc biệt là các enzyme cytochrome P450. Các enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nhiều loại thuốc, bao gồm cả thuốc ngừa thai chứa hormone. Khi Rifampicin được sử dụng cùng với thuốc ngừa thai, nó làm tăng tốc độ chuyển hóa của các hormone trong thuốc ngừa thai, dẫn đến giảm nồng độ của chúng trong máu. Điều này làm giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai, làm tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.
Cao lipid huyết nguyên phát là tình trạng rối loạn lipid máu do các yếu tố di truyền gây ra, thường liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hoặc chuyển hóa lipoprotein, apolipoprotein, hoặc các thụ thể LDL. Các lựa chọn A, B và C là các nguyên nhân thứ phát gây ra cao lipid huyết, tức là do các bệnh lý hoặc yếu tố bên ngoài tác động lên.
Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thiazide. Triamteren là một thuốc lợi tiểu giữ kali. Sự phối hợp giữa một thiazide và một thuốc lợi tiểu giữ kali là phổ biến để cân bằng điện giải và giảm nguy cơ hạ kali máu. Các lựa chọn khác không phù hợp vì Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai, Clorothiazide là một thiazide khác (không nên phối hợp hai thiazide), và Indapamid cũng là một thuốc lợi tiểu giống thiazide.
Clarithromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid. Các kháng sinh khác như Meticilin, Bacitracin và Paromomycin thuộc các nhóm kháng sinh khác nhau (Meticilin thuộc nhóm penicillin, Bacitracin là kháng sinh polypeptide, và Paromomycin thuộc nhóm aminoglycoside).