Layout sử dụng cho màn hình chính của TabSeclector là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong Android, TabSelector
thường sử dụng LinearLayout
để sắp xếp các tab theo chiều ngang hoặc chiều dọc. LinearLayout
cho phép bạn kiểm soát cách các phần tử con được sắp xếp và phân bố không gian.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A: ContentValue.
Giải thích:
- ContentValues là một lớp trong Android (Java) được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị. Mỗi đối tượng ContentValues đại diện cho một dòng trong bảng cơ sở dữ liệu và được sử dụng để chèn (Insert) hoặc cập nhật (Update) dữ liệu. Nó hoạt động như một "map" chứa tên cột và giá trị tương ứng.
- Cursor: Cursor là một interface cung cấp quyền truy cập vào kết quả của một truy vấn cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn duyệt qua các hàng của kết quả truy vấn.
- Bundle: Bundle là một lớp dùng để truyền dữ liệu giữa các Activity, Fragment, hoặc Service. Nó không liên quan trực tiếp đến việc thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Vì vậy, ContentValue là đối tượng phù hợp nhất để update hoặc Insert dòng mới vào các Table trong cơ sở dữ liệu SQLite, mỗi đối tượng này đại diện cho một dòng trong Table.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi mô tả về một thành phần ứng dụng chạy ngầm và thực hiện một công việc liên tục, kéo dài. Đây chính là đặc điểm của Service.
- Activities: Là thành phần cung cấp giao diện người dùng để tương tác với ứng dụng.
- Services: Là thành phần chạy ngầm, không có giao diện người dùng, thực hiện các tác vụ trong thời gian dài.
- Content Provider: Quản lý và chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng.
- Broadcast Receivers: Nhận và phản hồi các broadcast từ hệ thống hoặc các ứng dụng khác.
Do đó, đáp án chính xác là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong SQLite, khi thực hiện truy vấn cơ sở dữ liệu, đối tượng `Cursor` được trả về. `Cursor` là một interface cung cấp quyền truy cập đọc và ghi vào tập kết quả của một truy vấn cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn duyệt qua các hàng dữ liệu, lấy giá trị từ các cột và thực hiện các thao tác khác trên tập kết quả.
* ContentValues: Được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị mà `ContentResolver` có thể xử lý. Nó thường được dùng để chèn hoặc cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, chứ không phải để truy vấn.
* Bundle: Được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các Activity, Service và các thành phần khác trong ứng dụng Android. Nó không liên quan đến việc truy vấn cơ sở dữ liệu.
Do đó, đáp án đúng là C. Cursor.
* ContentValues: Được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị mà `ContentResolver` có thể xử lý. Nó thường được dùng để chèn hoặc cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, chứ không phải để truy vấn.
* Bundle: Được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các Activity, Service và các thành phần khác trong ứng dụng Android. Nó không liên quan đến việc truy vấn cơ sở dữ liệu.
Do đó, đáp án đúng là C. Cursor.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để tùy chỉnh (custom) ListView theo ý muốn, chúng ta cần thực hiện cả hai công việc sau:
1. Thiết kế thêm Layout phụ cho mỗi hàng (A): ListView hiển thị dữ liệu dưới dạng danh sách, mỗi phần tử trong danh sách là một hàng. Để tùy chỉnh giao diện của mỗi hàng (ví dụ: thêm hình ảnh, thay đổi màu sắc, bố cục,...), ta cần tạo một layout XML riêng để mô tả giao diện của một hàng. Layout này sẽ được sử dụng để hiển thị dữ liệu cho mỗi phần tử trong danh sách.
2. Xây dựng lại Adapter (B): Adapter là cầu nối giữa dữ liệu và ListView. Nó chịu trách nhiệm lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu (ví dụ: một mảng, một danh sách, một cơ sở dữ liệu) và chuyển đổi dữ liệu đó thành các View để hiển thị lên ListView. Để tùy chỉnh cách hiển thị dữ liệu, ta cần tạo một Adapter tùy chỉnh (thường là kế thừa từ một Adapter có sẵn như ArrayAdapter hoặc BaseAdapter) và override các phương thức cần thiết (ví dụ: `getView()`) để sử dụng layout phụ đã tạo và gán dữ liệu vào các View trong layout đó.
Vì cả hai công việc trên đều cần thiết để tùy chỉnh ListView, đáp án đúng là "Tất cả đều đúng".
1. Thiết kế thêm Layout phụ cho mỗi hàng (A): ListView hiển thị dữ liệu dưới dạng danh sách, mỗi phần tử trong danh sách là một hàng. Để tùy chỉnh giao diện của mỗi hàng (ví dụ: thêm hình ảnh, thay đổi màu sắc, bố cục,...), ta cần tạo một layout XML riêng để mô tả giao diện của một hàng. Layout này sẽ được sử dụng để hiển thị dữ liệu cho mỗi phần tử trong danh sách.
2. Xây dựng lại Adapter (B): Adapter là cầu nối giữa dữ liệu và ListView. Nó chịu trách nhiệm lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu (ví dụ: một mảng, một danh sách, một cơ sở dữ liệu) và chuyển đổi dữ liệu đó thành các View để hiển thị lên ListView. Để tùy chỉnh cách hiển thị dữ liệu, ta cần tạo một Adapter tùy chỉnh (thường là kế thừa từ một Adapter có sẵn như ArrayAdapter hoặc BaseAdapter) và override các phương thức cần thiết (ví dụ: `getView()`) để sử dụng layout phụ đã tạo và gán dữ liệu vào các View trong layout đó.
Vì cả hai công việc trên đều cần thiết để tùy chỉnh ListView, đáp án đúng là "Tất cả đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong vòng đời của một Activity, các trạng thái hoạt động chính mà nó có thể trải qua bao gồm:
- Resumed (Tiếp tục): Activity đang chạy trên foreground và nhận tương tác từ người dùng.
- Paused (Tạm dừng): Activity vẫn còn nhìn thấy nhưng không nhận tương tác từ người dùng (ví dụ: một dialog hiện lên trên Activity). Activity vẫn còn giữ trạng thái và tài nguyên.
- Stopped (Dừng): Activity không còn nhìn thấy nữa và có thể bị hệ thống hủy để giải phóng bộ nhớ. Trạng thái của Activity có thể được lưu lại để khôi phục sau.
Các trạng thái khác như Destroyed (Hủy) là một trạng thái cuối cùng, nhưng câu hỏi yêu cầu các trạng thái *hoạt động* mà Activity *trải qua*, do đó Stopped phù hợp hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Resumed, Paused, Stopped.
- Resumed (Tiếp tục): Activity đang chạy trên foreground và nhận tương tác từ người dùng.
- Paused (Tạm dừng): Activity vẫn còn nhìn thấy nhưng không nhận tương tác từ người dùng (ví dụ: một dialog hiện lên trên Activity). Activity vẫn còn giữ trạng thái và tài nguyên.
- Stopped (Dừng): Activity không còn nhìn thấy nữa và có thể bị hệ thống hủy để giải phóng bộ nhớ. Trạng thái của Activity có thể được lưu lại để khôi phục sau.
Các trạng thái khác như Destroyed (Hủy) là một trạng thái cuối cùng, nhưng câu hỏi yêu cầu các trạng thái *hoạt động* mà Activity *trải qua*, do đó Stopped phù hợp hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Resumed, Paused, Stopped.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng