Lá răng (tên khoa học: phyllode) là một dạng biến thái của cuống lá hoặc phiến lá thành cấu trúc dẹt, có chức năng quang hợp tương tự lá. Lá răng xuất phát từ trung bì.
Nhú lưỡi dạng chỉ (filiform papillae) là loại nhú lưỡi nhiều nhất, có hình dạng sợi chỉ và phân bố khắp bề mặt lưỡi. Chúng không chứa nụ vị giác và có chức năng cơ học, giúp tạo độ nhám cho lưỡi, hỗ trợ trong việc di chuyển thức ăn trong miệng. Các loại nhú lưỡi khác như nhú nấm, nhú đài và nhú lá đều chứa nụ vị giác, đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị giác.
Ở răng đã phát triển hoàn thiện, lỗ chóp chân răng có hình thái hẹp và thường nằm lệch về một bên so với trục của răng. Điều này là do quá trình tạo răng và sự lắng đọng cementum ở chóp răng diễn ra không hoàn toàn đối xứng. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Màu sắc của men răng ở vùng cổ răng và rìa cắn khác nhau do độ dày và thành phần cấu tạo khác nhau. Vùng cổ răng thường mỏng hơn và có màu hơi vàng do ảnh hưởng của ngà răng bên dưới. Rìa cắn dày hơn và có độ trong suốt cao hơn, tạo cảm giác màu hơi xanh.
Do đó, đáp án đúng là: B. Vùng cổ có màu hơi vàng và rìa cắn có màu hơi xanh
Trong tủy răng, nguyên bào sợi (fibroblast) là loại tế bào chiếm số lượng nhiều nhất. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì và sửa chữa mô liên kết của tủy răng. Các tế bào khác như nguyên bào tạo ngà (odontoblast), đại thực bào (macrophage) và tế bào Weil (một loại tế bào thần kinh) cũng có mặt trong tủy răng, nhưng số lượng ít hơn so với nguyên bào sợi.
Nhú lưỡi dạng đài (circumvallate papillae) là loại nhú lớn nhất, nằm ở phần sau của lưỡi và có chứa nhiều nụ vị giác nhất. Các nhú lưỡi khác có ít hoặc không có nụ vị giác.
* Dạng chỉ (Filiform papillae): Phân bố nhiều nhất trên lưỡi, có vai trò tạo độ nhám giúp di chuyển thức ăn, không chứa nụ vị giác. * Dạng nấm (Fungiform papillae): Rải rác trên bề mặt lưỡi, có một vài nụ vị giác. * Dạng lá (Foliate papillae): Nằm ở hai bên lưỡi, chứa một số nụ vị giác, nhưng ít hơn so với dạng đài.