Ký hiệu GZ 33-6 là ký hiệu của gang dẻo theo tiêu chuẩn Việt Nam. Trong đó, GZ là ký hiệu của gang dẻo, 33 là giới hạn bền kéo tối thiểu (33 kG/mm²) và 6 là độ giãn dài tương đối (6%).
Nguyên tử được cấu tạo bởi hai thành phần chính: hạt nhân và các electron. Hạt nhân nằm ở trung tâm nguyên tử và chứa các proton (mang điện tích dương) và các neutron (không mang điện tích). Các electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân. Vì vậy, đáp án A đúng vì nó thể hiện mối quan hệ cơ bản giữa nguyên tử, hạt nhân và electron. Đáp án B sai vì nó lặp lại các thành phần của hạt nhân một cách dư thừa. Đáp án C sai vì nó thiếu electron, một thành phần cơ bản của nguyên tử.
Dung dịch rắn được chia thành hai loại chính dựa trên vị trí của nguyên tử hòa tan trong mạng tinh thể của nguyên tố dung môi:
Dung dịch rắn thay thế (Substitutional solid solution): Các nguyên tử của chất tan thay thế vị trí của các nguyên tử dung môi trong mạng tinh thể. Điều này xảy ra khi kích thước nguyên tử và tính chất hóa học của chất tan và dung môi tương tự nhau.
Dung dịch rắn xen kẽ (Interstitial solid solution): Các nguyên tử của chất tan chiếm các vị trí xen kẽ giữa các nguyên tử dung môi trong mạng tinh thể. Điều này thường xảy ra khi các nguyên tử chất tan nhỏ hơn đáng kể so với các nguyên tử dung môi.
Độ thắt tiết diện tương đối, thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp "ψ" (psi). Nó thể hiện sự giảm diện tích tiết diện tại cổ của mẫu vật sau khi kéo đứt, so với diện tích tiết diện ban đầu. Các ký hiệu khác không biểu thị cho độ thắt tiết diện tương đối.
- α (alpha) thường được sử dụng cho các góc hoặc hệ số khác. - ak không phải là ký hiệu tiêu chuẩn cho độ thắt tiết diện. - HB là ký hiệu cho độ cứng Brinell.
Công thức tính mật độ nguyên tử trong mạng tinh thể là Mv=nV×100%M_v = \frac{n}{V} \times 100\%Mv=Vn×100% trong đó n là số nguyên tử, V là thể tích. Do đó, đáp án đúng là D.