Khi công ty có mức đòn bẩy tài chính cao, điều này thường dẫn đến?
A.
a. Giảm chi phí vốn
B.
b. Tăng rủi ro tài chính
C.
c. Giảm lợi nhuận
D.
d. Tăng doanh thu
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Đòn bẩy tài chính cao có nghĩa là công ty sử dụng nhiều nợ để tài trợ cho hoạt động của mình. Điều này dẫn đến rủi ro tài chính tăng lên vì công ty phải trả lãi và gốc cho khoản nợ đó, ngay cả khi hoạt động kinh doanh không thuận lợi. Nếu công ty không đủ khả năng thanh toán nợ, có thể dẫn đến phá sản.
Chi phí vốn của nợ (Cost of Debt) là chi phí mà một công ty phải trả cho các khoản nợ của mình. Lãi suất vay là yếu tố chính để xác định chi phí này. Các yếu tố khác như lợi nhuận ròng, chi phí vốn cổ phần và lãi suất cổ tức không trực tiếp được sử dụng để tính toán chi phí vốn của nợ.
Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường được tính bằng phương pháp chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) và phương pháp CAPM (Capital Asset Pricing Model - Mô hình định giá tài sản vốn). Phương pháp chiết khấu cổ tức dựa trên dòng cổ tức kỳ vọng trong tương lai. Phương pháp CAPM sử dụng beta để đo lường rủi ro hệ thống của cổ phiếu. Phương pháp lợi nhuận giữ lại không trực tiếp tính chi phí sử dụng vốn cổ phần, mà liên quan đến việc tái đầu tư lợi nhuận. Phương pháp chi phí trung bình (WACC) là chi phí vốn bình quân gia quyền, tính trung bình chi phí của các nguồn vốn khác nhau (nợ, vốn cổ phần ưu đãi, vốn cổ phần thường), chứ không phải chỉ tính riêng chi phí vốn cổ phần thường. Vì cả phương pháp chiết khấu cổ tức và CAPM đều được sử dụng để tính chi phí vốn cổ phần thường, nhưng CAPM phổ biến hơn, nên chọn CAPM.
Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là một chỉ số tài chính đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty bằng tài sản ngắn hạn của mình. Công thức tính tỷ số này là: Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn. Vì vậy, đáp án b là đáp án chính xác.
Chi phí khấu hao là giá trị của tài sản cố định giảm dần theo thời gian sử dụng do hao mòn (vô hình hoặc hữu hình). Chi phí này được phân bổ dần vào chi phí sản xuất kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản đó. Do đó, phương án a là đáp án chính xác nhất. Các phương án còn lại không phản ánh đúng bản chất của chi phí khấu hao.
* **Phương án b:** Chi phí biến đổi là chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động sản xuất, không liên quan trực tiếp đến khấu hao.
* **Phương án c:** Chi phí tài chính liên quan đến lãi vay và các chi phí liên quan đến việc huy động vốn.
* **Phương án d:** Chi phí đầu tư ban đầu là chi phí bỏ ra để mua sắm tài sản cố định ban đầu, không phải là chi phí khấu hao.
Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu (Long-Term Debt to Equity Ratio) là một chỉ số tài chính đo lường mức độ sử dụng nợ dài hạn so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của một công ty. Nó cho biết công ty đang sử dụng bao nhiêu nợ dài hạn so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho tài sản của mình. Vì vậy, đáp án c. 'Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu' là đáp án chính xác nhất. Các đáp án khác không phản ánh đúng ý nghĩa của tỷ lệ này.