I/O Subsystem của Hệ điều hành sử dụng vùng nhớ BUFFER để làm gì?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Các phương án khác không chính xác vì:
- A: Sector 0 của phân khu khởi động: Phân khu khởi động chứa thông tin khởi động cho từng phân vùng, không phải cho toàn bộ ổ đĩa.
- B: Khối khởi động của đĩa hệ thống: Cách diễn đạt này không chính xác, MBR nằm ở sector 0 của đĩa vật lý.
- C: Sector 0 của phân khu đầu tiên: MBR nằm ở sector 0 của toàn bộ đĩa vật lý, không chỉ của phân khu đầu tiên.
Bộ nạp khởi động (Boot loader) là một chương trình phần mềm chịu trách nhiệm tải hệ điều hành vào bộ nhớ khi máy tính khởi động. Nó thường được lưu trữ ở một vị trí cố định và dễ truy cập trên đĩa cứng để BIOS hoặc UEFI có thể tìm thấy và thực thi nó.
Đáp án B đúng vì khối khởi động (Boot Sector) là 512 byte đầu tiên của một ổ đĩa hoặc phân vùng và chứa mã máy tính cần thiết để khởi động quá trình khởi động. Trên các hệ thống sử dụng BIOS, BIOS sẽ đọc Boot Sector từ đĩa khởi động được chỉ định và thực thi mã trong đó. Mã này thường là Boot Loader.
Đáp án A sai vì thư mục gốc của phân khu khởi động là nơi lưu trữ các tệp tin hệ điều hành, không phải bộ nạp khởi động.
Đáp án C sai vì sector 0 của phân khu đầu tiên thường chứa thông tin về bảng phân vùng (Partition Table), chứ không phải bộ nạp khởi động.
Đáp án D sai vì sector 0 của đĩa vật lý (Master Boot Record - MBR) chứa một phần của bộ nạp khởi động, nhưng nó không chứa toàn bộ bộ nạp khởi động. MBR chứa mã khởi động ban đầu và bảng phân vùng, sau đó mã này sẽ tải bộ nạp khởi động thực tế từ một vị trí khác (thường là Boot Sector của một phân vùng).
Given the current head position at 50 and requests at 82, 170, 43, 140, 24, 16, and 190, we proceed as follows:
1. Initialization: Current position = 50.
2. Step 1: Distances from 50 to each request:
- |50-82| = 32
- |50-170| = 120
- |50-43| = 7
- |50-140| = 90
- |50-24| = 26
- |50-16| = 34
- |50-190| = 140
The nearest request is 43. Move to 43. Steps = 7.
3. Step 2: Current position = 43. Distances from 43 to remaining requests:
- |43-82| = 39
- |43-170| = 127
- |43-140| = 97
- |43-24| = 19
- |43-16| = 27
- |43-190| = 147
The nearest request is 24. Move to 24. Steps = 19.
4. Step 3: Current position = 24. Distances from 24 to remaining requests:
- |24-82| = 58
- |24-170| = 146
- |24-140| = 116
- |24-16| = 8
- |24-190| = 166
The nearest request is 16. Move to 16. Steps = 8.
5. Step 4: Current position = 16. Distances from 16 to remaining requests:
- |16-82| = 66
- |16-170| = 154
- |16-140| = 124
- |16-190| = 174
The nearest request is 82. Move to 82. Steps = 66.
6. Step 5: Current position = 82. Distances from 82 to remaining requests:
- |82-170| = 88
- |82-140| = 58
- |82-190| = 108
The nearest request is 140. Move to 140. Steps = 58.
7. Step 6: Current position = 140. Distances from 140 to remaining requests:
- |140-170| = 30
- |140-190| = 50
The nearest request is 170. Move to 170. Steps = 30.
8. Step 7: Current position = 170. The distance from 170 to 190 is 20. Move to 190. Steps = 20.
Total steps = 7 + 19 + 8 + 66 + 58 + 30 + 20 = 208
Since none of the provided options match the calculated result (208 cylinders), there might be an error in the question or the answer choices. However, based on the SSTF algorithm, we have calculated the head movement as accurately as possible.
In this case, there is no correct answer among the options.
Kỹ thuật RAID-0 (Redundant Array of Independent Disks level 0) sử dụng phương pháp Striping (tước/tách dữ liệu). Striping là kỹ thuật chia dữ liệu thành các phần nhỏ (stripes) và ghi đồng thời lên nhiều đĩa cứng. Điều này giúp tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu vì nhiều đĩa cùng hoạt động song song.
A. Striping (tạm dịch: tước / tách dữ liệu): Đúng. Striping là kỹ thuật cốt lõi của RAID-0, giúp tăng hiệu suất đọc/ghi.
B. Mirroring (tạm dịch: ảnh dữ liệu qua gương): Sai. Mirroring là kỹ thuật sao chép dữ liệu từ một đĩa sang một hoặc nhiều đĩa khác, thường được sử dụng trong RAID-1 để tăng tính dự phòng (khả năng chống chịu lỗi).
C. Parity (tạm dịch: tương trợ dữ liệu): Sai. Parity là thông tin được sử dụng để khôi phục dữ liệu trong trường hợp một đĩa bị lỗi. Kỹ thuật này được sử dụng trong các cấp RAID như RAID-5 và RAID-6.
D. Clustering (tạm dịch: chuỗi kết nối dữ liệu): Sai. Clustering là một kỹ thuật nhóm các máy tính lại với nhau để hoạt động như một hệ thống duy nhất, không liên quan trực tiếp đến RAID.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.