Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. Thành ngữ "slip one's mind" có nghĩa là ai đó quên mất điều gì đó. Trong các lựa chọn, "mind" là từ phù hợp nhất để hoàn thành thành ngữ này. Các từ còn lại (hand, head, heart) không tạo thành thành ngữ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu xác định loại thông tin mà câu văn cung cấp. Trong câu văn, "the dining room was dark and gloomy, and the food was similarly lacking in charm" miêu tả một trải nghiệm tiêu cực về một nhà hàng. Từ "dark and gloomy" và "lacking in charm" cho thấy những đặc điểm không hấp dẫn của địa điểm và thức ăn. Vì vậy, đây là một đặc điểm không thu hút (Attraction) người đọc hoặc người nghe.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Instruction (Hướng dẫn): Câu văn không đưa ra bất kỳ hướng dẫn nào.
* Benefit (Lợi ích): Câu văn không đề cập đến bất kỳ lợi ích nào.
* Resource (Nguồn lực): Câu văn không đề cập đến bất kỳ nguồn lực nào.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "integral part" có nghĩa là một phần thiết yếu, không thể thiếu. Trong câu này, nó chỉ ra rằng người đó là một thành viên quan trọng của đội và đội không thể hoạt động nếu thiếu người đó.
- Đáp án 1: Unimportant (Không quan trọng) - Trái nghĩa hoàn toàn với "integral part".
- Đáp án 2: Vital (Sống còn, thiết yếu) - Đồng nghĩa với "integral part". Đây là đáp án đúng.
- Đáp án 3: Basic (Cơ bản) - Gần nghĩa nhưng không đủ mạnh để diễn tả tầm quan trọng như "integral".
- Đáp án 4: Predominant (Chiếm ưu thế) - Không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó chỉ sự nổi trội hơn là sự thiết yếu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "deprive themselves of many pleasures" (tự tước bỏ nhiều thú vui). Trong các lựa chọn:
- Restrict (hạn chế): Gần nghĩa với deprive.
- Dismantle (tháo dỡ, phá hủy): Không liên quan.
- Indulge (nuông chiều, thỏa mãn): Trái nghĩa với deprive.
- Mitigate (giảm nhẹ): Không liên quan.
Vậy đáp án đúng là "Indulge".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại đơn vị ngôn ngữ cố định trong tiếng Anh. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* **Set expressions (Các thành ngữ cố định):** Là những cụm từ có nghĩa bóng, không thể đoán được nghĩa dựa trên nghĩa đen của các từ составляющие. Ví dụ: "kick the bucket" (chết).
* **Set terms (Các thuật ngữ cố định):** Là các thuật ngữ chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, có nghĩa xác định. Ví dụ: "supply chain" (chuỗi cung ứng).
* **Set sayings (Các câu tục ngữ cố định):** Là những câu nói phổ biến, thường mang tính chất khuyên răn hoặc truyền đạt kinh nghiệm. Ví dụ: "A penny saved is a penny earned" (Kiếm được một đồng còn hơn tiết kiệm một đồng).
* **Set phrases (Các cụm từ cố định):** Là những cụm từ được sử dụng phổ biến và có cấu trúc cố định, được tái tạo lại trong lời nói như một đơn vị sẵn có, trái ngược với các nhóm từ tự do được tạo ra mỗi khi chúng ta cần.
Trong ngữ cảnh của câu hỏi, "Set phrases" là đáp án chính xác nhất vì nó đề cập đến các cụm từ tồn tại trong ngôn ngữ và được sử dụng lại một cách thường xuyên mà không cần phải tạo mới mỗi lần.
Do đó, đáp án đúng là "Set phrases".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, cụ thể là cách sử dụng giới từ sau cụm từ "after the...". Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một danh từ chỉ hành động loại bỏ. Phương án "removal" (sự loại bỏ) là danh từ phù hợp nhất. Giới từ "of" được sử dụng để chỉ đối tượng bị loại bỏ. Do đó, đáp án đúng là "After the removal of".
Các phương án khác không phù hợp vì:
* "After the move of": "move" có nghĩa là di chuyển, không liên quan đến việc loại bỏ.
* "After the removing of": "removing" là dạng V-ing, không phù hợp trong cấu trúc này. Cần một danh từ.
* "After the removal for": Giới từ "for" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng