I usually listen to the weather ___, though I have little faith in it.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra từ vựng về chủ đề thời tiết. Trong các lựa chọn, "forecast" (dự báo thời tiết) là phù hợp nhất về nghĩa. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "notice" (thông báo): thường dùng cho các thông báo chung, không liên quan cụ thể đến thời tiết.
- "warning" (cảnh báo): thường dùng khi có nguy hiểm sắp xảy ra (ví dụ: cảnh báo bão), không phải là thông tin thời tiết hàng ngày.
- "announcement" (thông báo): tương tự như "notice", quá chung chung.
Do đó, đáp án đúng là "forecast", có nghĩa là "Tôi thường nghe dự báo thời tiết, mặc dù tôi không tin lắm vào nó."