JavaScript is required

I sat near the entrance for a long time ___ him, but he didn’t arrive.

A.

expecting

B.

attending

C.

waiting

D.

excepting

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu này, chúng ta cần một động từ diễn tả hành động chờ đợi ai đó. Các lựa chọn có nghĩa như sau:

  • "expecting": mong đợi
  • "attending": tham dự
  • "waiting": chờ đợi
  • "excepting": loại trừ

Chỉ có "waiting" là phù hợp với ngữ cảnh của câu, diễn tả việc ngồi gần lối vào để chờ đợi ai đó đến.

Câu hỏi liên quan