Huyệt hội của huyết là huyệt Cách du. Huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết trong cơ thể, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết.
Huyệt Đại Trùy nằm ở đốt sống cổ 7, có tác dụng hạ sốt, trấn kinh, giải biểu. Huyệt Thập Tuyên nằm ở đầu các ngón tay, thường được dùng để chích máu hạ sốt nhanh, giải quyết tình trạng cấp cứu như sốt cao co giật. Huyệt Hợp Cốc có tác dụng giảm đau, thanh nhiệt giải độc. Huyệt Nội Đình có tác dụng thanh vị tả hỏa, thường dùng để chữa các chứng bệnh liên quan đến tiêu hóa. Trong trường hợp sốt cao co giật, việc chích máu Thập Tuyên sẽ có tác dụng nhanh và hiệu quả nhất để hạ sốt và cắt cơn co giật.
Huyệt Trường cường nằm ở cuối xương cụt, có tác dụng điều trị các chứng bệnh liên quan đến vùng hậu môn, trực tràng, và sinh dục. Đáp án D liệt kê các chứng bệnh phù hợp với tác dụng của huyệt này: đau lưng (do vị trí gần cột sống), trĩ, ỉa chảy, sa trực tràng, và phạm phòng (di tinh, liệt dương). Các đáp án còn lại chứa các bệnh lý không liên quan trực tiếp đến tác dụng chính của huyệt Trường cường.
Câu hỏi yêu cầu tìm thủ thuật KHÔNG được áp dụng trong châm bổ pháp. Châm bổ pháp là phương pháp kích thích cơ thể để tăng cường chức năng, chính khí. Các thủ thuật thường dùng bao gồm lưu kim lâu (30-60 phút), châm xuôi theo đường kinh để dẫn khí, và rút kim nhanh sau đó bịt lỗ châm để giữ khí. Châm ngược đường kinh là thủ thuật của châm tả pháp, nhằm làm giảm bớt hoặc loại bỏ các yếu tố gây bệnh.