Hình vẽ trong câu hỏi là ký hiệu của bộ lọc dầu. Bộ lọc dầu có chức năng loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn lẫn trong dầu, giúp dầu luôn sạch và đảm bảo hiệu suất hoạt động của động cơ.
Đáp án đúng là D.
Giải thích:
Khi lựa chọn kích thước bể dầu (thể tích V), cần xem xét đến loại bể dầu là di chuyển hay cố định vì mục đích sử dụng và điều kiện làm việc khác nhau sẽ ảnh hưởng đến thể tích cần thiết.
* **Bể dầu di chuyển (ví dụ: trên xe vận chuyển):** Do không gian hạn chế và yêu cầu giảm trọng lượng, thể tích bể dầu thường nhỏ hơn. Kích thước thường được chọn là V = 1,5.q, trong đó q là lưu lượng.
* **Bể dầu cố định (ví dụ: trong máy móc, dây chuyền):** Thường có không gian lớn hơn và yêu cầu ổn định nhiệt độ dầu, lắng cặn, nên thể tích bể dầu lớn hơn. Kích thước thường được chọn là V = (3 đến 5).q.
Các phương án khác không chính xác vì đưa ra các hệ số không phù hợp với thực tế thiết kế và kinh nghiệm sử dụng bể dầu trong các ứng dụng di chuyển và cố định.
Hình vẽ mô tả van giảm áp. Van giảm áp (pressure reducing valve) là loại van dùng để giảm áp suất của lưu chất (chất lỏng hoặc khí) từ một giá trị đầu vào cao hơn xuống một giá trị đầu ra thấp hơn và duy trì áp suất đầu ra này ở một mức ổn định, không đổi, bất chấp sự biến động của áp suất đầu vào hoặc lưu lượng dòng chảy.
Hình vẽ mô tả van giảm áp điều khiển gián tiếp. Van giảm áp có chức năng duy trì áp suất đầu ra ở một giá trị nhất định, thấp hơn áp suất đầu vào. Điều khiển gián tiếp nghĩa là áp suất đầu ra được điều chỉnh thông qua một cơ cấu trung gian, thường là một van phụ (pilot valve), thay vì tác động trực tiếp lên van chính.
Hình ảnh trong câu hỏi mô tả ký hiệu của van tiết lưu hai chiều điều khiển được lưu lượng. Van tiết lưu là thiết bị dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua một ống dẫn bằng cách thay đổi tiết diện dòng chảy. Van tiết lưu hai chiều cho phép dòng chảy đi qua theo cả hai hướng, và khả năng điều khiển lưu lượng cho phép người dùng điều chỉnh mức độ tiết lưu theo yêu cầu. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Hình vẽ mô tả van đảo chiều 4/2 (van điều khiển hướng 4/2).
* **Van đảo chiều:** Là loại van dùng để thay đổi hướng dòng chất lỏng hoặc khí nén trong hệ thống thủy lực hoặc khí nén.
* **4/2:**
* Số "4" biểu thị số lượng cổng (port) của van. Trong trường hợp này, van có 4 cổng: một cổng cấp áp suất (P), hai cổng làm việc (A và B), và một cổng xả (T).
* Số "2" biểu thị số lượng vị trí (position) của van. Trong trường hợp này, van có hai vị trí hoạt động, cho phép chất lỏng/khí nén lưu thông theo hai cách khác nhau.
Do đó, đáp án đúng là C.