her promotion has made her position in the company more secure.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "secure" (an toàn, vững chắc) trong ngữ cảnh "her promotion has made her position in the company more secure" (việc thăng chức đã khiến vị trí của cô ấy trong công ty vững chắc hơn).
- Unsafe (không an toàn): Trái nghĩa với "secure".
- Protected (được bảo vệ): Đồng nghĩa với "secure", diễn tả trạng thái được che chở, an toàn.
- Certain (chắc chắn): Gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn phù hợp bằng "protected".
- Stable (ổn định): Gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn phù hợp bằng "protected".
Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Protected" vì nó thể hiện sự an toàn và được đảm bảo, phù hợp với ngữ cảnh vị trí công việc trở nên vững chắc hơn sau khi được thăng chức.